DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN CÁC KHOÁ CỦA
KHOA THỦY SẢN
KHÓA 28
1 | Nguyễn Kim Anh | 13 | Lê Viết Nhu |
2 | Trần Thị Ngọc Anh | 14 | Nguyễn Yên Phong |
3 | Trương Minh Danh | 15 | Phan Văn Tâm |
4 | Lương Thị Hồng Hương | 16 | Hồ Quốc Thăng |
5 | Bùi Lê Đức Hóa | 17 | Nguyễn Thị Cẩm Thủy |
6 | Văn Thị Thanh Huyền | 18 | Cao Thị Thúy |
7 | Phạm Quang Anh Khôi | 19 | Hồ Thị Yên Thủy |
8 | Bùi Văn Khân | 20 | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm |
9 | Trần Thị Thanh Loan | 21 | Nguyễn Hữu Hoài Trung |
10 | Lương Quang Lý | 22 | Lê Công Tuấn |
11 | Trần Thị Diệu Minh | 23 | Phạm Cảnh Tú |
12 | Trần Văn Nhơn | 24 | Hồ Vinh |
KHÓA 29
1 | Phan Thị Lệ Anh | 10 | Nguyễn Phước Bảo Hưng |
2 | Nguyễn Đức Bình | 11 | Phạm Đình Long |
3 | Nguyễn Viết Cam | 12 | Trần Hoàng Long |
4 | Võ Văn Dũng | 13 | Phan Xuân Nam |
5 | Võ Điều | 14 | Trần Hoàng Sơn |
6 | Trần Hưng Hải | 15 | Trần Nhật Thành |
7 | Trần Thanh Hải | 16 | Lê Văn Thắm |
8 | Ngô Đắc Thanh Hiệp | 17 | Trần Thị Thùy Trang |
9 | Trương Thị Hoa | 18 | Nguyễn Văn Vũ |
LỚP NTTS KHÓA 30
1 | Nguyễn Thanh | Bình | 11 | Đoàn Văn | Lợi |
2 | Nguyễn Văn | Cảm | 12 | Hồ Thiện | Nghĩa |
3 | Đào Văn | Chung | 13 | Lê Đình Thanh | Nhã |
4 | Đỗ Hữu | Cường | 14 | Nguyễn Hồng | Phong |
5 | Bá Thị | Dung | 15 | Nguyễn Duy | Quang |
6 | Trần Hữu | Hải | 16 | Lê Quang | Thành |
7 | Lê Dương | Hoàng | 17 | Nguyễn Đăng | Thành |
8 | Đào Đức | Hưng | 18 | Hoàng Thị Bích | Thủy |
9 | Hà Thị Kiều | Lang | 19 | Võ Minh | Trường |
10 | Hoàng Như | Lĩnh | 20 | Lê Xuân | Vinh |
LỚP NTTS KHÓA 31
1 | Dương Thế Anh | 20 | Lê Châu Quốc Phú |
2 | Mạc Như Bình | 21 | Trần Anh Phương |
3 | Nguyễn Đức Bình | 22 | Châu Quốc Phương |
4 | Văn Quốc Bửu | 23 | Phan Văn Phương |
5 | Nguyễn Đại Dũng | 24 | Huỳnh Thanh Tâm |
6 | Lê Ngọc Dĩnh | 25 | Nguyễn Cửu Tân Thanh |
7 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | 26 | Lê Viết Thuận |
8 | Nguyễn Chánh Đại | 27 | Nguyễn Văn Thuyết |
9 | Nguyễn Thị Thu Giang | 28 | Hồ Quang Tiến |
10 | Trần Đình Hào | 29 | Hồ Thị Tùng |
11 | Phan Thị Lệ Hằng | 30 | Nguyễn Văn Tới |
12 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 31 | Hoàng Thị Khánh Trâm |
13 | Trần Văn Hùng | 32 | Nguyễn Duy Trinh |
14 | Nguyễn Kim Hoạch | 33 | Nguyễn Ngọc Tý |
15 | Phm Thị Liên Hương | 34 | Ngô Võ Phương Uyên |
16 | Huỳnh Văn Hậu | 35 | Nguyễn Thanh Vinh |
17 | Nguyễn Văn Ly | 36 | Văn Thị Thu Vinh |
18 | Võ Văn Nam | 37 | Trần Thị Thúy Vinh |
19 | Phan Nông | 38 | Lê Thế Kỷ |
LỚP NTTS 32
1 | Nguyễn Bá Đài | 22 | Hồ Văn Trung (1978) |
2 | Phm Thị Xuân Diệu | 23 | Huỳnh Thị Diễm Tú |
3 | Hoàng Thị Hà | 24 | Nguyễn Anh Tuấn |
4 | Mai Xuân Hà | 25 | Trần Quốc Tuấn |
5 | Nguyễn Thanh Hải | 26 | Nguyễn Cảnh Tùng |
6 | Lương Thị Hiền | 27 | Nguyễn Thị Tuyến |
7 | Nguyễn Thị Hoa | 28 | Trần Thị Thu Vân |
8 | Lê Văn Khánh | 29 | Huỳnh Văn Vì |
9 | Phạm Thị Bích Liên | 30 | Huỳnh Thị Ngọc Xuân |
10 | Hồ Hải Nam | 31 | Đào viết Dũng |
11 | Đào Trọng Nghĩa | 32 | Trần Văn Hùng |
12 | Trần Thanh Ngọc | 33 | Hoàng Trọng Quốc |
13 | Trần Thị Lan Phương | 34 | Trần Công Sơn |
14 | Trương Thị Quyết | 35 | Đoàn Đại Thắng |
15 | Mạc Thanh Sanh | 36 | Trần Hoàng Minh Tú |
16 | Phạm Thị Sương | 37 | Nguyễn Đình Thắng |
17 | Cao Huy Thái | 38 | Lê Trọng Minh |
18 | Nguyễn Hữu Thư | 39 | Lê Đình Phận |
19 | Hoàng Thanh Thuận | 40 | Trịnh Thanh Hương |
20 | Cao Hữu Trung | 41 | Đặng Xuân Minh |
21 | Hồ Văn Trung (1979) | 42 | Nguyễn Văn Hải |
LỚP NTTS 33
1 | Võ Thị Trường An | 15 | Mai Văn Định |
2 | Võ Thị Hữu | 16 | Trần Anh Ngọc Hiền |
3 | Dương Văn Quốc | 17 | Ngô Đình Nghĩa |
4 | Hồ Khắc Thuần | 18 | Đặng Văn Minh |
5 | Nguyễn Ngọc Dũng | 19 | Lê Văn Thủy |
6 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 20 | Nguyễn Văn Tĩnh |
7 | Huỳnh Thị Như Hải | 21 | Nguyễn Hồng Hà |
8 | Lê Quang Hải | 22 | Nguyễn Hữu Phương |
9 | Phạm Thị Minh Huế | 23 | Đỗ Sỹ Thìn |
10 | Phạm Minh Sơn | 24 | Trần Mạnh Hùng |
11 | Phạm Minh Hải | 25 | Nguyễn Văn Cường |
12 | Trương Ngọc Hương | 25 | Võ Trọng Bảo |
13 | Đặng Thị Hà | 27 | Nguyễn Minh Đức |
14 | Phạm Thị Phương Lan | 28 | Phạm Văn Giáo |
LỚP NTTS KHÓA 34
1 | Lê | An | 25 | Hoàng Nghĩa | Mạnh |
2 | Hồ Đắc | Anh | 26 | Võ Đức | Nghĩa |
3 | Phan Đình | Châu | 27 | Trần Thị Thanh | Nhã |
4 | Phan Quốc | Châu | 28 | Nguyễn Văn | Phát |
5 | Phạn Thị Kim | Chi | 29 | Vũ Hàn | Phong |
6 | Võ Văn | Chương | 30 | Nguyễn Văn | Phúc |
7 | Nguyễn | Cường | 31 | Ng Thị Thu | Phương |
8 | Ngô Kiến | Được | 32 | Đặng Quốc | Quân |
9 | Nguyễn Thị | Giang | 33 | Lê Bá | Quỳnh |
10 | Nguyễn Thi Thu | Hà | 34 | Trần Văn | Quý |
11 | Ng Thi Minh | Hải | 35 | Nguyễn Đức | Tấn |
12 | Nguyễn | Hiền | 36 | Nguyễn Bá | Thanh |
13 | Lê Thanh | Hiệp | 37 | Ng Thi Bích | Thảo |
14 | Nguyễn Văn | Huy | 38 | DĐỗ Vĩnh | Thái |
15 | Trần Văn | Huyền | 39 | Lê Văn | Thọ |
16 | Dương Quốc | Hùng | 40 | Ng Thị Thanh | Thu |
17 | Trần Thế | Hưng | 41 | Lê Thị Thủy | |
18 | Đỗ Ngọc | Khánh | 42 | Nguyễn Văn | Tiến |
19 | Trần Thị | Lan | 43 | Nguyễn Phước | Toàn |
20 | Phan Thị | Lệ | 44 | Nguyễn | Trinh |
21 | Nguyễn Nhất | Linh | 45 | Trần Quốc | Tuấn |
22 | Huỳnh Thanh | Long | 46 | Ng Thị Nhật | Uyên |
23 | Phạm Thị | Luận | 47 | Ng Thị Thúy | Vân |
24 | Nguyễn Thị Trà | Lý | 48 | Lê Đoan | Thục |
49 | Nguyễn Tuấn | Anh |
LỚP NTTS KHÓA 35
1 | Phạm Đình Mỹ Công | 24 | Nguyễn Đôn Phước |
2 | Phạm Tiến Dũng | 25 | Nguyễn Văn Phiến |
3 | Phan Thị Mỹ Dung | 26 | Hồ Thiện Phú |
4 | Trần Văn Đẹp | 27 | Trịnh Mai Phú |
5 | Phan Công Đoàn | 28 | Trương Văn Phú |
6 | Nguyễn Thành Đồng | 29 | Lê Ngọc Phúc |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 30 | Phạm Ngọc Quỳnh |
8 | Hoàng Thị Xuân Hồng | 31 | Lý Thị Sương |
9 | Lê Quý Hợi | 32 | Hoàng La Sơn |
10 | Đặng Thị Mỹ Hạnh | 33 | Nguyễn Thị Mai Thảo |
11 | Lê Vũ Minh Hiền | 34 | Hồ Đắc Thái Thanh |
12 | Lê Thái Hòa | 35 | Nguyễn Thạch |
13 | Nguyễn Quang Hùng | 36 | Nguyễn Ngọc Thịnh |
14 | Mai Xuân Lãm | 37 | Nguyễn Thị Thuần |
15 | Phạm Văn Lợi | 38 | Lê Thọ Tiến |
16 | Nguyễn Thị Liên | 39 | Võ Phi Trường |
17 | Phan Ngọc Long | 40 | Phạm Xuân Trường |
18 | Nguyễn Thành Luân | 41 | Lê Huy Trắc |
19 | Trần Văn Mẫn | 42 | Nguyễn Thị Aïnh Tuyết |
20 | Trần Quang Minh | 43 | Hoàng Thị Hồng Vân |
21 | Lê Vũ Tâm Minh | 44 | Trần Thị Hồng Vân |
22 | Cao Thị Hoạ My | 45 | Thái Khắc Nguyên Vũ |
23 | Huyền Tôn Nữ Thanh Nhàn | 46 | Vũ Hàn Phong |
LỚP NTTS 36
1 | Lê Quỳnh Anh | 30 | Trần Văn Nhuận |
2 | Trần Văn Cường | 31 | Phan Văn Nhuận |
3 | Nguyễn Quốc Chung | 32 | Hoàng Thị Nhung |
4 | Trần Văn Chung | 33 | Trần Viết Phương |
5 | Trần Thị Dàng | 34 | Lê Cảnh Phương |
6 | Võ Xuân Diễn | 35 | Nguyễn Thị Thanh Phương |
7 | Hà Văn Duy | 36 | Phan Bá Phú |
8 | Trần Xuân Đông | 37 | Nguyễn Thị Phụng |
9 | Ngô Thị Hương Giang | 38 | Phạm Văn Quang |
10 | Nguyễn Hùng Hải | 39 | Nguyễn Nam Quang |
11 | Lê Thanh Hải | 40 | Cao Bảo Quốc |
12 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 41 | Võ Thị Như Sương |
13 | Nguyễn Thị Mỹ Hồöng | 42 | Hồö Quang Tường |
14 | Phan Thị Mỹ Hạnh | 43 | Nguyễn Đức Thành |
15 | Phạm Nguyên Hậu | 44 | Dương Thị Thanh Thảo |
16 | Lê Kiếm Hoàng | 45 | Trần Hữu Thọ |
17 | Trương Vy Hùng | 46 | Nguyễn Anh Thọ |
18 | Trần Thị Hoa Lài | 47 | Phan Thị Thuỷ |
19 | Hoàng Lê Thùy Lan | 48 | Mai Trọng Thuỷ |
20 | Trần Thị Kim Loan | 49 | Dương Thị Thu Thuỷ |
21 | Nguyễn Thị Kim Loan | 50 | Phạm Thể Tìhao |
22 | Hoàng Nam Long | 51 | Đặng Trọng Trợ |
23 | Phan Trịnh Long | 52 | Nguyễn Văn Tuân |
24 | Lê Thị Nga | 53 | Nguyễn Anh Tuấn |
25 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 54 | Trương MinhTuấn |
26 | Cái Viết Ngọc | 55 | Nguyễn Văn Ty |
27 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 56 | Nguyễn Tý |
28 | Đỗ Hoàng Nguyên | 57 | Nguyễn Văn Vĩnh |
29 | Bùi Thị Nhân | 58 | Nguyễn Văn Việt |
LỚP NTTS KHÓA 37
1 | Lê Thị Thu An | 31 | Nguyễn Công Khanh |
2 | Nguyễn Thị An | 32 | Nguyễn Thị Loan |
3 | Nguyễn Đức Quỳnh Anh | 33 | Lê Quang Long |
4 | Nguyễn Văn Anh | 34 | Dơng Thị HảI Ly |
5 | Phạm Hoàng Anh | 35 | Võ Thị Trà My |
6 | Hoàng Thị Kim ánh | 36 | Trần Quảng Nam |
7 | Phạm Thị ánh | 37 | Nguyễn Hữu Nghiêm |
8 | Hồ Thị Bé | 38 | Lê Tây Nguyên |
9 | Trần Thanh Chung | 39 | Nguyễn Thành Nhân |
10 | Võ Văn Chí | 40 | Phan Thị Mỹ Nhung |
11 | Cù Huy Cung | 41 | Lê Văn Phát |
12 | Trần Thị Bạch Dơng | 42 | Trơng Thị Uyên Phơng |
13 | Lê QuangDuy | 43 | Nguyễn Phúc |
14 | Nguyễn Nhất Duy | 44 | Nguyễn Hữu Phúc |
15 | Nguyễn Thị Duyên | 45 | Nguyễn Sỹ Quang |
16 | Lê Minh Đức | 46 | Nguyễn Hữu Quyết |
17 | Nguyễn Minh Giáp | 47 | Phùng Anh Tình |
18 | Ngô Văn Hữu | 48 | Hoàng Xuân Thành |
19 | Trần Quang Hải | 49 | Phan Duy Thành |
20 | Trần Xuân Hởng | 50 | Trần Hữu Thành |
21 | Hoàng Thị Diệu Hiền | 51 | Đặng Thị Thắm |
22 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 52 | Hà Nam Thắng |
23 | Nguyễn Thị Phơng Hiền | 53 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
24 | Nguyễn Hữu Hiếu | 54 | Trần Thị Thuỷ |
25 | Nguyễn Quốc Hng | 55 | Nguyễn Viết Tùng |
26 | Trần Thị Ngọc Hng | 56 | Lê Thị Quỳnh Trâm |
27 | Nguyễn Thị Hoài | 57 | Trần Thị Thu Trâm |
28 | Nguyễn Tuấn Hoài | 58 | Đặng Thị Thu Trang |
29 | Nguyễn Văn Hoàng | 59 | Trần Quốc Tuấn |
30 | Lê Thanh Khang | 60 | Trần Thị Yên |
LỚP NTTS 38A
1 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 19 | Nguyễn Thị Kim | Oanh |
2 | Hồ Văn | Biên | 20 | Nguyễn Thị | Phường |
3 | Nguyễn Thị Lan | Châu | 21 | Dương Ngọc | Phước |
4 | Trần Văn | Du | 22 | Nguyễn Văn | Sơn |
5 | Hoàng Công | Duẩn | 23 | Nguyễn Thị | Tâm |
6 | Lê Văn Bảo | Duy | 24 | Trần Vĩnh | Thắng |
7 | Nguyễn Đôn | Giáp | 25 | Hoàng Thị | Thanh |
8 | Tôn Nữ Việt | Hương | 26 | Nguyễn Văn | Thường |
9 | Tôn Nữ Cẩm | Hà | 27 | Hoàng | Thới |
10 | Trần Nam | Hà | 28 | Tô Văn | Thế |
11 | Đinh Thị | Hạnh | 29 | Nguyễn Thanh | Tùng |
12 | Huỳnh Thị | Hưởng | 30 | Phan Văn | Tiệp |
13 | Hồ Thị | Hoà | 31 | Nguyễn Văn | Tú |
14 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 32 | Ngô Quang | Trình |
15 | Nguyễn Văn | Kiên | 33 | Nguyễn | Trờng |
16 | Lê Vũ | Lơng | 34 | Mai Thị ánh | Tuyết |
17 | Hoàng | Lào | 35 | Hà Công | Viễn |
18 | Trơng Thị | Minh | 36 | Phan Quốc | Việt |
37 | Trần Quốc | Việt |
LỚP NTTS 38B
1 | Võ Thị | Bình | 20 | Phạm Thị | Phương |
2 | Trần Thị Kim | Chi | 21 | Trần Vinh | Phương |
3 | Nguyễn Văn | Chung | 22 | Dương Thị | Quy |
4 | Ngô Tiến | Dũng | 23 | Phạm Cao | Quý |
5 | Nguyễn Anh | Dũng | 24 | Phùng Văn | Sáng |
6 | Đặng Ngọc | Duy | 25 | Lữ T. Kiến Đăng | Tâm |
7 | Võ Thị | Điệp | 26 | Trần Xuân | Tường |
8 | Trần Thị | Hương | 27 | Phạm Văn | Thành |
9 | Nguyễn Viết | Hiền | 28 | Lê Thị | Thu |
10 | Trương Thị Nhật | Lệ | 29 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy |
11 | Phạm Đình | Luật | 30 | Nguyễn Thị | Thuý |
12 | Trần Đình | Minh | 31 | Dương Thị | Trang |
13 | Nguyễn Phương | Nam | 32 | Hà Sỹ | Trang |
14 | Đoàn Thị Kiều | Nga | 33 | Trần Thanh | Trưởng |
15 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 34 | Võ Văn | Tuấn |
16 | Nguyễn Thành | Nhàn | 35 | Hoàng Công | Tiến |
17 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung | 36 | Nguyễn Hữu | Vũ |
18 | Trần Như | Phát | 37 | Nguyễn Thị Hải | Yến |
19 | Nguyễn Trần Nhã | Phương | 38 | Văn Thị Hải | Yến |
LỚP NTTS 39A
1 | Hoàng Nguyễn Châu Bích | 23 | Nguyễn Hữu Phước |
2 | Trần Văn Cư | 24 | Huỳnh Thị Phương |
3 | Trần Hữu Chánh | 25 | Lê Văn Phong |
4 | Võ Thị Kim Chi | 26 | Mai Hồng Phong |
5 | Nguyễn Trung Dũng | 27 | Phùng Thế Quảng |
6 | Nguyễn Văn Tiến Dũng | 28 | Trần Công Tam |
7 | Trần Xuân Dũng | 29 | Lê Công Tình |
8 | Lê Thị Dung | 30 | Đoàn Chí Thanh |
9 | Bùi Thanh Được | 31 | Lê Thị Hồng Thắm |
10 | Hoàng Hải Đăng | 32 | Văn Đình Thắng |
11 | Nguyễn Hữu Điền | 33 | Nguyễn Thế Thiện |
12 | Trần Hải | 34 | Nguyễn Thị Thủy |
13 | Lê Thị Hiền | 35 | Đỗ Nhật Tiến |
14 | Từ Đức Hiền | 36 | Nguyễn Thị Tiến |
15 | Nguyễn Thị Hoàn | 37 | Huỳnh Thuỳ Trang |
16 | Hồ Viết Lãm | 38 | Văn Thị Thùy Trang |
17 | Võ Thị Thuỳ Linh | 39 | Ngô Văn Tuấn |
18 | Nguyễn Thị Loan | 40 | Nguyễn Thế Vương |
19 | Nguyễn Mẫn | 41 | Võ Trọng Vinh |
20 | Huỳnh Nam | 42 | Nguyễn Văn Hiệu |
21 | Nguyễn Hữu Nha | 43 | Trần Quang Toàn |
22 | Trần Thị Tuyết Nhung |
LỚP NTTS 39B
1 | Dương Ngọc Ái | 22 | Văn Quý Mạnh |
2 | Trần Thị Anh | 23 | Tôn Ái Nhân |
3 | Võ Thị Phương Anh | 24 | Hồ Thị Hồng Nhi |
4 | Võ Đại Bửu | 25 | Nguyễn Thị Thu Phương |
5 | Đặng Văn Cường | 26 | Phan Thế Phong |
6 | Phạm Văn Cửu | 27 | Hoàng Minh Quốc |
7 | Nguyễn Đình Cảnh | 28 | Nguyễn Văn Sơn |
8 | Phan Văn Chớ | 29 | Đinh Văn Tập |
9 | Dương Xuân Duệ | 30 | Trần Thị Minh Thư |
10 | Trương Văn Đàn | 31 | Bùi Hữu Thành |
11 | Nguyễn Quốc Đạt | 32 | Nguyễn Xuân Thành |
12 | Nguyễn Đức Giáp | 33 | Nguyễn Đức Trường |
13 | Phan Thị Thu Hướng | 34 | Nguyễn Thị Huyền Trang |
14 | Ngô Thị Hà | 35 | Trần Văn Trí |
15 | Trần Thị Thuý Hằng | 36 | Nguyễn Đức Trung |
16 | Nguyễn Cảnh Hội | 37 | Trần Văn Tuấn |
17 | Nguyễn Thị Hiền | 38 | Huỳnh Thị Ánh Tuyết |
18 | Phạm Thị Thu Hiền | 39 | Lê Nguyễn Tường Vi |
19 | Nguyễn Quỳnh Lưu | 40 | Nguyễn Đình Tuấn Vũ |
20 | Nguyễn Tấn Hoàng Long | 41 | Hoàng Thế Quốc |
21 | Phan Văn Luật |
LỚP NTTS 40
1 | Nguyễn Văn | Bình | 27 | Mai Văn | Nghiễm |
2 | Hồ | Bo | 28 | Lê Thị Kim | Ngọc |
3 | Nguyễn Ngọc | Dương | 29 | Trần Nguyên | Ngọc |
4 | Nguyễn Lê | Dũng | 30 | Trần Thị Hoàng | Oanh |
5 | Chu Văn | Đại | 31 | Ngô Văn | Phước |
6 | Nguyền Hữu | Đoàn | 32 | Trần Thiện | Phước |
7 | Trần Thị Linh | Giang | 33 | Trần Hữu | Phương |
8 | Nguyễn Đăng | Hải | 34 | Trơng Hồng | Phi |
9 | Lê Thị Thúy | Hằng | 35 | Phan Thanh | Phong |
10 | Nguyễn thị Hồng | Hạnh | 36 | Võ Thanh | Sang |
11 | Hà Văn | Hậu | 37 | Phan | Sữ |
12 | Hoàng Đức | Hoãn | 38 | Đoàn Thanh | Tài |
13 | Lê Xuân | Hoàng | 39 | Nguyễn Thị | Thư |
14 | Nguyễn Văn | Hoàng | 40 | Nguyễn Chí | Thanh |
15 | Bùi Văn | Hoá | 41 | Lê | Thái |
16 | Hoàng mạnh | Hùng | 42 | Nguyễn Sỹ | Thìn |
17 | Nguyễn Quốc | Hùng | 43 | Trần Thị Phương | Thuỳ |
18 | Nguyễn Thanh Nhật | Hy | 44 | Nguyễn Hữu | Thuận |
19 | Nguyễn | Khánh | 45 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy |
20 | Hoàng Ngọc | Lưu | 46 | Nguyễn Công | Tiến |
21 | Nguyễn Duy | Lĩnh | 47 | Trần Văn | Tùng |
22 | Nguyễn Ngọc | Linh | 48 | Bùi Quang | Tú |
23 | Nguyễn Sỹ | Lý | 49 | Lương Quốc | Vương |
24 | Nguyễn Văn | Mão | 50 | Phạm Thị Hải | Yến |
25 | Nguyễn Trờng | Mậu | 51 | Phạm Tấn | Phây |
26 | Lê Thị | Nga |
LỚP NGƯ Y 40
1 | Văn Thị | Bé | 21 | Nguyễn Thị Hoàng | Ny |
2 | Trương Thị | Búp | 22 | Lê Thị | Phước |
3 | Nguyễn Thị Hồng | Công | 23 | Võ Đình | Phú |
4 | Nguyễn Văn | Dụng | 24 | Nguyễn Thị Thu | Phương |
5 | Phan Thị | Gấm | 25 | Phan Văn | Quán |
6 | Trần Thị Linh (12/4) | Giang | 26 | Nguyễn Đình | Quang |
7 | Trần Thị Thu | Hương | 27 | Ngô Văn | Quốc |
8 | Trần Bảo | Hưng | 28 | Lê Thị Hồng | Quý |
9 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 29 | Nguyễn Khánh | Quý |
10 | Trương Văn | Hiệp | 30 | Phan Thị | Sáu |
11 | Hồ Thị | Lê | 31 | Nguyễn Thế | Tân |
12 | Nguyễn Anh | Lâm | 32 | Nguyễn Thị | Thanh |
13 | Bùi Thị | Linh | 33 | Nguyễn Thị | Thảo |
14 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 34 | Trần Hữu | Thoại |
15 | Hoàng Thị Yên | Minh | 35 | Bùi Minh | Thu |
16 | Phan Trung | Minh | 36 | Ngô Thị | Thuý |
17 | Dơng Hữu | Nam | 37 | Lê Thị | Thuỷ |
18 | Nguyễn Thái | Ngọc | 38 | Nguyễn | Thương |
19 | Nguyễn Công | Nhật | 39 | Đoàn Thị Thanh | Tuyền |
20 | Vũ Thị | Nhung | 40 | Nguyễn Thị Minh | Uyên |
LỚP THỦY SẢN 41A
1 | Trương Thụy | Bảo | 57 | Nguyễn Công | Nhật |
2 | Nguyễn Duy | Bắc | 58 | Hồ Thị Diễm | Nhi |
3 | Bùi Trung | Bỉnh | 59 | Nguyễn Thị Kiều | Nhi |
4 | Lê Đức | Bình | 60 | Phan Thị Thuỳ | Nhiên |
5 | Võ Phan | Bình | 61 | Nguyễn Thị | Nhớ |
6 | Hoàng Thị | Bông | 62 | Nguyễn Thị | Ni |
7 | Huỳnh | Bốn | 63 | Nguyễn Đình | Phi |
8 | Nguyễn Quốc | Cao | 64 | Trần Hoàng | Phú |
9 | Phạm Văn | Châu | 65 | Đoàn Đại | Phúc |
10 | Lê Thị Kim | Chi | 66 | Nguyễn Hữu | Phụng |
11 | Đỗ Thị Kim | Cúc | 67 | Đinh Thị | Phương |
12 | Nguyễn Thanh | Duyệt | 68 | Huỳnh Thị Mỹ | Phượng |
13 | Lý Đức | Dũng | 69 | Nguyễn Hà | Quảng |
14 | Phạm Văn | Dũng | 70 | Bùi Văn | Quốc |
15 | Nguyễn Hải | Dơng | 71 | Phạm Anh | Quốc |
16 | Nguyễn Thị Bích | Đào | 72 | Phạm Bảo | Quốc |
17 | Trần Tuấn | Đạt | 73 | Trương Nguyễn Anh | Quốc |
18 | Trần Vĩnh | Đạt | 74 | Phạm Thị Nh | Quỳnh |
19 | Đào Sỹ | Đề | 75 | Nguyễn Thị | Sang |
20 | Nguyễn Văn | Định | 76 | Nguyễn Ngọc | Sáng |
21 | Lê Đức | Hải | 77 | Hồ Văn | Sơn |
22 | Nguyễn Minh | Hải | 78 | Nguyễn Ngọc | Sơn |
23 | Phan Văn | Hải | 79 | Nguyễn Thanh | Sơn |
24 | Tôn Nữ Ngọc | Hải | 80 | Trương Thế | Sơn |
25 | Võ Thị | Hạnh | 81 | Nguyễn Văn | Sỹ |
26 | Phan Thị Thuý | Hằng | 82 | Trần Thị | Tâm |
27 | Hồ Đức | Hiếu | 83 | Hoàng Văn | Tân |
28 | Nguyễn Văn | Hiếu | 84 | Phan Vũ | Thành |
29 | Nguyễn Đình | Hiệp | 85 | Nguyễn Văn | Thạch |
30 | Phạm Thị Tuý | Hoa | 86 | Nguyễn Thị | Thi |
31 | Hoàng Đăng | Hoà | 87 | Nguyễn Duy | Thịnh |
32 | Từ Ngọc | Hoàng | 88 | Trần Đức | Thịnh |
33 | Vũ Thị Hải | Hồng | 89 | Trần Quốc | Thịnh |
34 | Nguyễn Thị | Huệ | 90 | Trần Thái | Thọ |
35 | Lê | Hùng | 91 | Trần Đình | Thông |
36 | Trần Phú | Hữu | 92 | Hồ Văn | Thu |
37 | Cao Đức | Khánh | 93 | Nguyễn Bá | Thuyên |
38 | Nguyễn Văn | Khánh | 94 | Nguyễn Viết | Thường |
39 | Nguyễn Trí | Khiêm | 95 | Nguyễn Hữu | Tiến |
40 | Tuyển Thị Vành | Khuyên | 96 | Phạm | Tiến |
41 | Phạm Văn | Lai | 97 | Phùng Bá | Tiến |
42 | Trần Thị | Lệ | 98 | Bùi Trọng | Toàn |
43 | Nguyễn Văn | Linh | 99 | Lê Thị | Trai |
44 | Nguyễn Thị | Loan | 100 | Mai Thị | Trang |
45 | Trơng Văn | Long | 101 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang |
46 | Lê Ngọc | Luân | 102 | Hoàng Hữu | Trung |
47 | Nguyễn Minh | Luận | 103 | Diệp Minh | Tuấn |
48 | Bùi Xuân | Mão | 104 | Phạm Anh | Tuấn |
49 | Trần Thị | Minh | 105 | Nguyễn Quang | Tuyển |
50 | Huỳnh Thị Nhật | Mỹ | 106 | Trần Văn | Tường |
51 | Trần Thị | Mỹ | 107 | Lơng Quang | Tưởng |
52 | Bùi Rô | Na | 108 | Hoàng Văn | Việt |
53 | Nguyễn Thị ánh | Ngọc | 109 | Lê Thị Thuý | Việt |
54 | Lê Văn | Nhàn | 110 | Lê Thanh | Vũ |
55 | Phạm Viết | Nhân | 111 | Lê Văn | Vương |
56 | Đỗ Minh | Nhật | 112 | Trần Thị Hải | Yến |
113 | Phạm Thị Như | Ý |
LỚP THỦY SẢN 41B
1 | Phan Văn | Anh | 60 | Phạm Thị | Nga |
2 | Đặng Ngọc | Bình | 61 | Nguyễn Văn | Nghĩa |
3 | Nguyễn Viết | Bình | 62 | Dương Đức | Nhã |
4 | Trần Văn | Bình | 63 | Hoàng Xuân | Nhật |
5 | Thân Thị Ngọc | Cẩm | 64 | Lê Quang | Nhật |
6 | Ma Khánh | Châu | 65 | Trần Thị Quỳnh | Nhi |
7 | Nguyễn Xuân | Châu | 66 | Lý Thị Cẩm | Oanh |
8 | Võ Đình | Chí | 67 | Nguyễn | Phú |
9 | Huỳnh Đức | Chính | 68 | Nguyễn Quang | Phụng |
10 | Hồ Chí | Công | 69 | Trơng Thị | Phụng |
11 | Phạm Thị | Cúc | 70 | Trần Viết | Phước |
12 | Nguyễn Công | Danh | 71 | Lê Văn | Quang |
13 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 72 | Trần Hà | Quang |
14 | Trần Duy | Diễn | 73 | Lê Văn Anh | Quốc |
15 | Nguyễn Hữu | Duẫn | 74 | Nguyễn Hữu | Quốc |
16 | Đặng Ngọc Thuỳ | Dương | 75 | Hồ Văn | Quý |
17 | Lê Viết | Đạt | 76 | Đỗ Hữu | Sáu |
18 | Trần Văn | Đồng | 77 | Viên Hàn | Sơn |
19 | Lê Hoàng | Đức | 78 | Lê Thanh | Tài |
20 | Huỳnh Thị | Giang | 79 | Tô Minh | Tâm |
21 | Nguyễn Thị | Giang | 80 | Tô Việt | Tân |
22 | Trần Xuân | Giàu | 81 | Nguyễn Thị Hồng | Thanh |
23 | Nguyễn Thanh | Hải | 82 | Trương Nhật | Thành |
24 | Phan Văn Hoàng | Hải | 83 | Phạm | Thái |
25 | Trần Thị | Hạnh | 84 | Võ Thị | Thái |
26 | Nguyễn Trung | Hậu | 85 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo |
27 | Phan Thị Thu | Hằng | 86 | Phan Đình | Thạch |
28 | Nguyễn Thị | Hiên | 87 | Đặng Phước | Thạnh |
29 | Nguyễn Thị | Hiền | 88 | Phạm Công | Thạnh |
30 | Trương Đình | Hiền | 89 | Nguyễn Trọng | Thắng |
31 | Đoàn Đại | Hoàng | 90 | Trần | Thắng |
32 | Nguyễn Hữu | Hoá | 91 | Trương | Thể |
33 | Tôn Thị | Hoá | 92 | Trần Văn | Thìn |
34 | Phan Văn Nhật | Hồng | 93 | Nguyễn Lơng | Thình |
35 | Phan Hữu | Hợp | 94 | Cao Thị Lệ | Thu |
36 | Cao Ngọc | Hùng | 95 | Hoàng Thị Bảo | Thu |
37 | Hoàng Thị Ly | Huơng | 96 | Lê Thị | Thuyền |
38 | Lơng Thị Hoài | Hương | 97 | Bùi | Tiến |
39 | Trần Thị Mỹ | Hương | 98 | Lê Xuân | Tiến |
40 | Lê Tiến | Hữu | 96 | Phan | Tiến |
41 | Lê Văn | Hữu | 100 | Hoàng Trọng | Toàn |
42 | Nguyễn Văn | Khánh | 101 | Phan Thị Hà | Trang |
43 | Phan Ngọc | Khoa | 102 | Phan Thị | Trà |
44 | Phan Văn | Kiên | 103 | Nguyễn Quang | Trí |
45 | Hoàng Thị Phơng | Lan | 104 | Nguyễn Việt | Trung |
46 | Trần Thị | Làn | 105 | Hồ Công | Trường |
47 | Hoàng Lê | Lâm | 106 | Nguyễn Xuân | Tuân |
48 | Hoàng Kim | Lân | 107 | Trần Đức | Tuấn |
49 | Nguyễn Xuân | Liệu | 108 | Trần Quốc | Tuấn |
50 | Nguyễn Hoàng | Linh | 109 | Trần Xuân | Tuấn |
51 | Nguyễn Thị | Loan | 110 | Nguyễn Cữu | Tư |
52 | Lê Huyền | Long | 111 | Nguyễn Thị | Tưởng |
53 | Phan Thiên | Long | 112 | Lê Ngọc | Ty |
54 | Đinh Viết | Lự | 113 | Hồ Công | Tỵ |
55 | Đặng Thị | Mai | 114 | Mai Thị Cẩm | Vân |
56 | Phạm Thị Tuyết | Mai | 115 | Nguyễn Thị Kiều | Vân |
57 | Đặng Duy | Minh | 116 | Trần Thị Thuý | Vân |
58 | Trần Văn | Minh | 117 | Trần Quốc | Việt |
59 | Huỳnh Thị Diệu | Nga | 118 | Phan | Tiến |
LỚP CĐ THỦY SẢN 42
1 | Nguyễn Xuân | Anh | 18 | Nguyễn Đức | Hùng |
2 | Nguyễn Thị Ngọc | Bảo | 19 | Ngô Thị | Hương |
3 | Châu Vũ Lu | Bằng | 20 | Hoàng Minh Gia | Khang |
4 | Hà Văn | Bình | 21 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh |
5 | Lê Thị Thuỳ | Duyên | 22 | Trần Thị | Lụa |
6 | Phạm Hữu | Dũng | 23 | Phan Ngọc Khánh | Ly |
7 | Nguyễn Quốc | Đại | 24 | Chế Thị Diệu | Mỹ |
8 | Nguyễn Lê Sỹ | Đức | 25 | Trần Thị Hằng | Nga |
9 | Nguyễn Hữu | Hải | 26 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh |
10 | Võ Công | Hải | 27 | Nguyễn Thị | Quyên |
11 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 28 | Hồ Thị | Thìn |
12 | Lê Thị Thúy | Hằng | 29 | Nguyễn Thanh | Thuận |
13 | Phạm Thị | Hiên | 30 | Bùi Thị | Thương |
14 | Nguyễn Thị | Hiền | 31 | Nguyễn Thị | Trầm |
15 | Lê Trung | Hiếu | 32 | Lê Đình | Tuấn |
16 | Cao | Hoà | 33 | Trần Văn | Tuấn |
17 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 34 | Hoàng Quốc | Vũ |
LỚP THỦY SẢN 42
1 | Hoàng Kim | Ân | 51 | Phạm Như | Phi |
2 | Thân Văn | Bắc | 52 | Hồ Tấn | Phong |
3 | Trần Thị | Búp | 55 | Hoàng Hữu | Phúc |
4 | Phạm Viết | Chiến | 56 | Nguyễn | Phúc |
5 | Phan Quốc | Cường | 57 | Nguyễn Đức | Phúc |
6 | Nguyễn Quang | Dịnh | 58 | Hoàng Tuấn | Phương |
7 | Trần Thị Kim | Dung | 59 | Đào Minh | Phước |
8 | Võ Thị Thuỳ | Dương | 61 | Nguyễn Hồng | Phước |
9 | Trần Thị | Đào | 62 | Nguyễn Ngọc | Quyết |
10 | Nguyễn Văn | Đại | 63 | Lê Quang | Quý |
11 | Nguyễn Thị | Đạt | 64 | Bùi Thị | Sen |
12 | Nguyễn Văn Hữu | Đức | 65 | Võ Ngọc | Sơn |
13 | Nguyễn Đình | Hàm | 66 | Nguyễn Văn Hữu | Tâm |
14 | Hoàng Thị Ngọc | Hân | 67 | Nguyễn Xuân | Tâm |
15 | Trần Thị | Hậu | 68 | Hoàng Minh | Tấn |
16 | Vương Công | Hậu | 69 | Ngô Đức | Thành |
17 | Đinh Thị | Hiền | 70 | Trương Thị | Thảo |
19 | Hồ Thị | Hiệp | 71 | Nguyễn Văn | Thạnh |
20 | Lê Xuân | Hoà | 72 | Cao Văn | Thắng |
21 | Khổng | Hoài | 73 | Đoàn Văn | Thắng |
22 | Nguyễn Thị | Hoài | 74 | Trần Hữu | Thịnh |
23 | Nguyễn Thị | Hoài | 76 | Trần Thị Hồng | Thơm |
24 | Hoàng Thị | Hồng | 77 | Nguyễn Thị | Thu |
25 | Phan Thị ánh | Hội | 78 | Nguyễn Thị Lệ | Thu |
26 | Lê Quang | Huấn | 79 | Cái Thị Diệu | Thùy |
27 | Nguyễn Thị | Huệ | 80 | Võ Thị | Thúy |
29 | Võ Thị | Kiều | 81 | Đoàn Quang | Thực |
30 | Huỳnh Nhật | Kin | 82 | Lê Minh | Tiến |
32 | Phan Thị | Lan | 83 | Nguyễn Thị Ngọc | Trang |
33 | Phan Thị Hương | Lan | 84 | Nguyễn Thị Thanh | Trang |
34 | Nguyễn Thị | Là | 85 | Trần Thị Huyền | Trang |
35 | Trương Thị | Lành | 86 | Lê Thị Thuý | Trinh |
36 | Nguyễn Thị | Lân | 87 | Trần Thị Tuyết | Trinh |
37 | Nguyễn Văn | Lộc | 88 | Mai Bá Khánh | Trình |
38 | Hồ Thị | Mau | 89 | Nguyễn Thị Đăng | Trình |
39 | Dương Hoàng | Mẫn | 90 | Phan Xuân Minh | Trí |
40 | Võ Thị Thanh | Na | 91 | Nguyễn Lê Bảo | Trung |
41 | Phan Xuân | Nam | 92 | Nguyễn Mộng | Truyền |
42 | Trần | Nàn | 93 | Huỳnh Văn | Tuấn |
43 | Phan Thị Phi | Nga | 95 | Hà Thị Điền | Tuyết |
44 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 96 | Nguyễn Thị | Tuyết |
45 | Nguyễn Thị | Nhung | 97 | Ngô Thị ái | Vân |
47 | Nguyễn Thị | Niềm | 98 | Lê Thiên Quốc | Việt |
48 | Nguyễn Thị | Nương | 99 | Phan Văn | Vĩ |
49 | Lê Thị Kim | Oanh | 100 | Cao Đức Hiếu | Vĩnh |
50 | Nguyễn Thị Yến | Phi | 101 | Nguyễn Thị Thu | Yến |
LỚP NGƯ Y 42
1 | Nguyễn Đức | Dũng | 24 | Lê Xuân | Phúc |
2 | Nguyễn Tiến | Đạt | 25 | Hoàng Thị Mỹ | Phương |
3 | Trần Thị Minh | Hải | 26 | Nguyễn Thị Diễm | Phương |
4 | Đoàn Xuân | Hảo | 27 | Văn Viết | Quan |
5 | Phạm Văn | Hân | 28 | Trần Văn | Quỳnh |
6 | Nguyễn Thị | Hằng | 29 | Lê Hoài | Tâm |
7 | Ngô Thị ánh | Hiền | 30 | Nguyễn Xuân | Thanh |
8 | Trần Đức | Hiền | 31 | Trần Văn | Thắng |
9 | Lê | Hoàng | 32 | Nguyễn Minh | Thi |
10 | Hoàng Kim | Hòa | 33 | Nguyễn Khoa | Thiện |
11 | Lê Thành | Hưng | 34 | Ngô Văn Đức | Thịnh |
12 | Hoàng Thị Mỹ | Hương | 35 | Nguyễn Thị | Thúy |
13 | Phạm Thị Diệu | Hương | 36 | Lường Thị út | Thư |
14 | Ngô Đức | Hữu | 37 | Nguyễn Thị | Tình |
15 | Võ Công | Khoa | 38 | Phan Chánh | Tín |
16 | Hồ Ngọc | Linh | 39 | Lê Duy | Toàn |
17 | Trần Đức | Lượng | 40 | Nguyễn Đình | Trường |
18 | Võ Văn | Miên | 41 | Nguyễn Hồng | Trường |
19 | Hồ Thị | Ngân | 42 | Phùng Đình | Tư |
20 | Nguyễn Thỵ Kim | Ngân | 43 | Nguyễn Thanh | Tựu |
21 | Cao Thị | Nhung | 44 | Phan Thị | Vân |
22 | Nguyễn Thị | Nhung | 45 | Nguyễn Ngọc | Vĩnh |
23 | Huỳnh Khánh | Phúc | 46 | Phạm Thị Tuý | Hoa |
LỚP THỦY SẢN 43
1 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 32 | Nguyễn Thị | Quyên |
2 | Trương Quang | Cường | 33 | Hoàng Văn | Sơn |
3 | Hồ Thị Diễm | Châu | 34 | Trần Quang | Sơn |
4 | Đặng Văn | Dương | 35 | Đậu Đình | Sắc |
5 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 36 | Ngô | Sang |
6 | Phan Văn | Đạt | 37 | Nguyễn Thị | Tình |
7 | Trần Thị | Giang | 38 | Mai Xuân | Tâm |
8 | Đinh Thị Như | Hương | 39 | Trần Nhật | Tân |
9 | Vũ Thị Thanh | Hương | 40 | Lê Văn | Tài |
10 | Nguyễn Thị | Hà | 41 | Hoàng Thị Thu | Thái |
11 | Phan Văn Mười | Hai | 42 | Nguyễn Ngọc | Thản |
12 | Nguyễn Thị ánh | Hồng | 43 | Nguyễn Văn | Thắng |
13 | Nguyễn Thanh | Hậu | 44 | Trần Vũ | Thạch |
14 | Nguyễn Thị | Hiền | 45 | Lâm Thị Kim | Thi |
15 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 46 | Lê Thị | Thúy |
16 | Lê Thị Thu | Hoài | 47 | Lê Đức | Thịnh |
17 | Nguyễn Thị | Luân | 48 | Nguyễn Minh | Thuận |
18 | Trương Công | Mùi | 49 | Võ Thị Minh | Tiến |
19 | Dương Thị Thuý | Ngọc | 50 | Phan Xuân | Tú |
20 | Lê Thị | Ngọc | 51 | Trần Công | Trình |
21 | Hồ Thị | Nghĩa | 52 | Phan Thị Hà | Trâm |
22 | Trần Thị | Nhàn | 53 | Thái Hữu | Trang |
23 | Phan Thị Mỹ | Nhường | 54 | Nguyễn Thị | Trầm |
24 | Nguyễn Lương Tiểu | Niên | 55 | Lê Nhật | Trường |
25 | Võ Thị Hà | Ny | 56 | Võ Văn | Trường |
26 | Lê Đức | Phương | 57 | Trần Văn | Tuấn |
27 | Nguyễn Văn | Phường | 58 | Lê Minh | Tuệ |
28 | Nguyễn Phương Hoài | Phú | 59 | Lê Thị Như | Uyên |
29 | Dương Văn | Phục | 60 | Lê Văn | Việt |
30 | Bùi Hữu | Quý | 61 | Nguyễn Tuấn | Vũ |
31 | Nguyễn Tấn | Quý |
LỚP NGƯ Y 43
1 | Phan Đại | Bàng | 19 | Hồ Văn | Sơn |
2 | Hoàng Sáu | Bảo | 20 | Vương Nhất | Sinh |
3 | Lê Thái | Hải | 21 | Hồ Văn | Song |
4 | Trần Nguyễn Minh | Dương | 22 | Trần Đức | Tài |
5 | Phạm Thị Bích | Hạnh | 23 | Trần Văn | Tưởng |
6 | Võ Đình | Hoài | 24 | Nguyễn Hoàn | Thành |
7 | Nguyễn Xuân | Hoàn | 25 | Trần Long | Thành |
8 | Nguyễn Thanh | Huy | 26 | Đỗ Chiến | Thắng |
9 | Đoàn | Lành | 27 | Nguyễn Hữu | Thắng |
10 | Trần Thị | Lê | 28 | Phạm Xuân | Thạnh |
11 | Trương Công | Linh | 29 | Nguyễn Đức | Tế |
12 | Phan Thị | Mơ | 30 | Lê Văn | Tứ |
13 | Trương Ngọc | My | 31 | Trương Viết | Trình |
14 | Phan Văn | Nguyên | 32 | Nguyễn Vĩnh | Triệu |
15 | Phan Viết | Quang | 33 | Đinh Văn | Tuân |
16 | Văn Hữu | Quang | 34 | Nguyễn Minh | Tín |
17 | Nguyễn | Quốc | 35 | Hoàng Đăng | Vượng |
18 | Lê Quang | Quý | 36 | Đào Quang | Vỹ |
LỚP CĐ THỦY SẢN 43
1 | Nguyễn Văn | Bình | 18 | Dương Hoài | Sơn |
2 | Nguyễn Viết | Công | 19 | Huỳnh Thị Thu | Sương |
3 | Nguyễn Văn | Cường | 20 | Nguyễn Quang | Sỹ |
4 | Nguyễn Viết | Cường | 21 | Lê Thị | Tâm |
5 | Cao Thị | Diễm | 22 | Nguyễn Đình | Tân |
6 | Đinh | Dũng | 23 | Nguyễn Ngọc | Thu |
7 | Võ Thị Hồng | Hạnh | 24 | Nguyễn Thị | Thuận |
8 | Nguyễn Thị Cẩm | Hồng | 25 | Hồ Thị | Thúy |
9 | Lê Đức | Khánh | 26 | Trần Quang | Trình |
10 | Nguyễn Duy | Khánh | 27 | Nguyễn Xuân | Trung |
11 | Đỗ | Kỷ | 28 | Đặng Phước | Trường |
12 | Lê Văn | Linh | 29 | Nguyễn Thị Thanh | Truyền |
13 | Lê Văn Vĩnh | Lộc | 30 | Huỳnh Ngọc | Tuyền |
14 | Hoàng Thị Phương | Ly | 31 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân |
15 | Hoàng Dũng | Nguyên | 32 | Phạm Hoàng | Vũ |
16 | Dương Đức Thành | Nhân | 33 | Nguyễn Quang | Y |
17 | Hoàng Văn | Nhiên | 34 | Lường Thị út | Thư |
LỚP QLMT&NLTS 43
1 | Hoàng Thị Vân | Anh | 24 | Hoàng Thị Thùy | Nhơn |
2 | Nguyễn Ngọc | Bích | 25 | Ngô Thị Thiện | Nhu |
3 | Nguyễn Văn | Chương | 26 | Mai Văn | Phong |
4 | Nguyễn | Dược | 27 | Phan Lưu Thanh | Phú |
5 | Lê Quốc | Đạt | 28 | Phạm Thị | Phượng |
6 | Nguyễn Khôi | Điền | 29 | Tào Ngọc | Quang |
7 | Dương Phương | Đông | 30 | Hoàng | Tài |
8 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 31 | Trần Ngọc Diệu | Tâm |
9 | Nguyễn Thị Thúy | Hải | 32 | Trần | Thanh |
10 | Đậu Thị | Hằng | 33 | Hồ Công | Thành |
11 | Nguyễn Văn | Hiệp | 34 | Nguyễn Văn | Thành |
12 | Ngô Thị | Hoa | 35 | Hồ Thị | Thắm |
13 | Phạm Xuân | Hùng | 36 | Lê Thị Minh | Thi |
14 | Lê Thị Mỹ | Khanh | 37 | Trần Thị | Thuỷ |
15 | Hà Văn | Khánh | 38 | Nguyễn Thị Thu | Thương |
16 | Lê Minh | Khoa | 39 | Đỗ Thị Thuỷ | Tiên |
17 | Nguyễn Đắc Anh | Khoa | 40 | Nguyễn Minh | Tiến |
18 | Nguyễn Văn | Lãm | 41 | Phan Cảnh | Toàn |
19 | Nguyễn | Mãnh | 42 | Lê Vũ | Tuấn |
20 | Lê Tất | Minh | 43 | Trần Thị ánh | Tuyết |
21 | Hà Văn | Mùi | 44 | Hoàng Văn | Tùng |
22 | Hồ Thị | Ngọc | 45 | Nguyễn Thị | Vinh |
23 | Lê Thị Phương | Nhi |
LỚP THỦY SẢN 44
1 | Phan Trường | An | 43 | Trần Trọng | Nghiệp |
2 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 44 | Hoàng Văn | Ngọc |
3 | Nguyễn Thiên | Bảo | 45 | Lê Thị Hồng | Nhung |
4 | Nguyễn Đăng | Bình | 46 | Nguyễn Thị Kim | Oanh |
5 | Đỗ Thị | Chi | 47 | Hoàng | Phước |
6 | Hà Thị Kim | Chi | 48 | Huỳnh Thị Minh | Phương |
7 | Phan Duy | Đạt | 49 | Phạm | Phương |
8 | Đoàn Phước | Duy | 50 | Trần Đăng | Quyền |
9 | Trần Văn | Hải | 51 | Trương Minh | Quyết |
10 | Hoàng Thị | Hiền | 52 | Nguyễn Ngọc | Rin |
11 | Phan Văn | Hiền | 53 | Lê Văn | Rôn |
12 | Trương Thị Thu | Hiền | 54 | Lê Quang | Tâm |
13 | Nguyễn Vũ Quốc | Hiệp | 55 | Nguyễn Ngọc | Tấn |
14 | Phan Thanh | Hiệp | 56 | Nguyễn Hữu | Thân |
15 | Hồ Thanh | Hiếu | 57 | Trần Văn | Thắng |
16 | Hoàng Trung | Hiếu | 58 | Lê Thị | Thanh |
17 | Nguyễn Thị | Hiếu | 59 | Hồ Thị | Thảo |
18 | Dương Thị Mỹ | Hoa | 60 | Trần Thị Phương | Thảo |
19 | Nguyễn Đức | Hoàn | 61 | Phạm Văn | Thế |
20 | Đào Huy | Hoàng | 62 | Nguyễn Xuân | Thiền |
21 | Nguyễn Huy | Hoàng | 63 | Hồ Minh | Thiệu |
22 | Nguyễn | Hưng | 64 | Hoàng Thị Kim | Thoa |
23 | Võ Khắc | Hưng | 65 | Trần Thị Kim | Thỏa |
24 | Võ Trọng | Hưng | 66 | Nguyễn Quang | Thuận |
25 | Nguyễn Ngọc | Huy | 67 | Nguyễn Thị | Thương |
26 | Trần Hiếu | Huy | 68 | Lương Thị | Thuý |
27 | Vũ Trọng | Huy | 69 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên |
28 | Hồ Khả | Khánh | 70 | Đặng Văn | Tiến |
29 | Hoàng Văn | Khánh | 71 | Nguyễn Thị Hồng | Tiến |
30 | Nguyễn Thị | Kim | 72 | Nguyễn Văn | Tiến |
31 | Huỳnh Phước | Lâm | 73 | Võ Công | Tiến |
32 | Nguyễn Thị | Lan | 74 | Nguyễn Quang | Tín |
33 | Phan Thị Thu | Lan | 75 | Nguyễn Ngọc | Toàn |
34 | Nguyễn Thị | Liên | 76 | Võ Hoàng Xuân | Triệu |
35 | Phan Thị | Liên | 77 | Lưu Thị Xuân | Trinh |
36 | Huỳnh Ngọc | Linh | 78 | Nguyễn Văn | Trình |
37 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 79 | Lê Quang | Trịnh |
38 | Lê Thị Kiều | Loan | 80 | Alăng | Trứ |
39 | Cơ Lâu | Lúc | 81 | Hồ Văn | Vân |
40 | Nguyễn Thị | Lý | 82 | Nguyễn Tuấn | Vũ |
41 | Trương Văn | Mừng | 83 | Phạm Hoàng | Vũ |
42 | Trần Hồ Ly | Na |
LỚP QLMT&NLTS 44
1 | Phan Văn | Bình | 21 | Lê Hữu | Nam |
2 | Chế Công | Bôn | 22 | Nguyễn Đức | Phú |
3 | Bùi Sơn | Ca | 23 | Hồ Thị Hồng | Phượng |
4 | Phạm Cao Liên | Công | 24 | Văn Minh | Quang |
5 | Lê | Cương | 25 | Hà Thị | Quý |
6 | Hoàng Quốc | Dưỡng | 26 | Lê Cao Thảo | Quyên |
7 | Nguyễn Duy | Đoàn | 27 | Cao | Tài |
8 | Nguyễn Minh | Đức | 28 | Trần Lê Tịnh | Tâm |
9 | Nguyễn Thị | Giang | 29 | Huỳnh Bá | Thanh |
10 | Trần Thị Tịnh | Hải | 30 | Ngô Thị | Thuận |
11 | Lê Thị Hải | Hằng | 31 | Vũ Thị Đoàn | Thương |
12 | Trần Thị | Hiền | 32 | Nguyễn Thị Thanh | Thuý |
13 | Vi Trung | Hiếu | 33 | Đào Thị | Thuỷ |
14 | Lê Thị | Hoà | 34 | Phan Thị | Toàn |
15 | Hoàng Thị | Hòa | 35 | Nguyễn Gia Minh | Trí |
16 | Đàm Thị | Huệ | 36 | Trần Nguyên | Trung |
17 | Cái Thị Diệu | Liên | 37 | Phan Thị | Tư |
18 | Nguyễn Hữu | Long | 38 | Võ Đình | Tư |
19 | Nguyễn Thành | Long | 39 | Nguyễn Anh | Vụ |
20 | Trương Ngọc | Long |
LỚP CĐ THỦY SẢN 44
1 | Lê Thị Thuý | An | 25 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhung |
2 | Nguyễn Thanh | Bình | 26 | Nguyễn Đăng | Phước |
3 | Lê Văn | Duy | 27 | Phan Văn | Quý |
4 | Nguyễn Tài | Đại | 28 | Lê Văn | Sa |
5 | Phan Văn | Đạo | 29 | Đặng Phước | Tài |
6 | Lê Thị Thu | Hà | 30 | Huỳnh Nhật | Tân |
7 | Nguyễn Nguyên | Hải | 31 | Huỳnh Tấn | Tèo |
8 | Phan Quang | Hậu | 32 | Bùi Thị Mỹ | Thanh |
9 | Trần Kiêm | Hiến | 33 | Đặng Bá | Thanh |
10 | Hồ Ngọc | Hiệp | 34 | Nguyễn Đình | Thảnh |
11 | Dương Thị Ngọc | Hoà | 35 | Trần Thị | Thêu |
12 | Trần Văn | Hoan | 36 | Hồ Quốc | Thoại |
13 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 37 | Nguyễn Thị | Thương |
14 | Phan Văn | Hoàng | 38 | Trần Thị Thanh | Thuỷ |
15 | Đặng Công | Huy | 39 | Nguyễn Đức Dũng | Tín |
16 | Trần Thị Thu | Huyền | 40 | Nguyễn Thị Hồng | Trang |
17 | Nguyễn Phi | Khánh | 41 | Mai Xuân | Trí |
18 | Nguyễn Thị | Khuê | 42 | Thành Thủy Diễm | Trinh |
19 | Hà Văn | Lãm | 43 | Nguyễn Hữu | Trường |
20 | Đoàn Thị Hoa | Mai | 44 | Nguyễn Thị | Ty |
21 | Ngô Văn | Mùi | 45 | Hồ Thị Hằng | Vi |
22 | Phạm Thụy | Nhàn | 46 | Hồ Đăng | Vũ |
23 | Phạm Thị | Nhớ | 47 | Lê Viết | Vũ |
24 | Hồ Đình | Nhơn |
LỚP THỦY SẢN 45
1 | Lê Hoài | An | 38 | Hà Thị | Ly |
2 | Võ Nguyên | An | 39 | Nguyễn Viết | Mạnh |
3 | Hồ Đăng | Anh | 40 | Trương Nhật | Minh |
4 | Nguyễn Đức | Anh | 41 | Hoàng Thị ái | Mỷ |
5 | Trần Quang | Cảm | 42 | Trương Thị Bích | Ngọc |
6 | Trương Thị | Cúc | 43 | Nguyễn Bá | Nhật |
7 | Hồ Đắc | Cường | 44 | Lê Nhân | Nhiệm |
8 | Huỳnh Hải | Đăng | 45 | Lê Thị | Oanh |
9 | Phạm Tấn | Đạt | 46 | Bùi Xuân | Phú |
10 | Phan Hữu | Đạt | 47 | Nguyễn Đức | Quý |
11 | Võ Thành | Đạt | 48 | Lê Thị Thu | Sang |
12 | Đinh Văn | Diệu | 49 | Nguyễn Thị | Sao |
13 | Phan Thị | Đông | 50 | Nguyễn Hữu Hoàng | Sơn |
14 | Dương Quốc | Đống | 51 | Cao Đức | Tài |
15 | Hà Huệ | Đức | 52 | Hồ Xuân | Tam |
16 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 53 | Huỳnh Duy | Tân |
17 | Nguyễn Ngọc | Duy | 54 | Lê Phước | Thái |
18 | Võ Thị Phương | Duyên | 55 | Phạm Văn | Thanh |
19 | Ngô | Giỏi | 56 | Nguyễn Hữu | Thành |
20 | Phạm Bá | Hải | 57 | Đàm Minh | Thảo |
21 | Thái Thị | Hằng | 58 | Võ Thị Thanh | Thảo |
22 | Lưu Thị Ngọc | Hạnh | 59 | Phan Văn | Thích |
23 | Trần Quang | Hiếu | 60 | Phan Văn | Thiện |
24 | Trương Quang | Hòa | 61 | Hồ Phước | Thịnh |
25 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 62 | Đặng Văn | Thông |
26 | Văn Thị | Hồng | 63 | Nguyễn Tiến | Thông |
27 | Nguyễn Duy | Huấn | 64 | Nguyễn Thị Hoài | Thương |
28 | Nguyễn Khắc | Huấn | 65 | Dương Thị | Thủy |
29 | Hoàng Văn | Hùng | 66 | Lê Bá Minh | Trí |
30 | Lê Quang | Hưng | 67 | Nguyễn Tấn | Trị |
31 | Lê Văn | Huy | 68 | Lê Đình | Tùng |
32 | Nguyễn Võ Quốc | Huy | 69 | Nguyễn | Tuyến |
33 | Hoàng Xuân | Lam | 70 | Hoàng Thị | Tý |
34 | Phạm Trọng | Lâm | 71 | Nguyễn Đức | Vinh |
35 | Lê Tuấn | Long | 72 | Trịnh Xuân | Vĩnh |
36 | Nguyễn Trần | Luân | 73 | Nguyễn Tuấn | Vũ |
37 | Nguyễn Văn | Luýt | 74 | Võ Thị Hoàng | Yến |
LỚP QLMT &NLTS 45
1 | Nguyễn Văn Tuấn | Anh | 27 | Nguyễn Văn | Hòa |
2 | Võ Hoàng | Ba | 28 | Ngô | Hưng |
3 | Nguyễn Hoài | Bảo | 29 | Cáp Xuân | Kiên |
4 | Dương Phan Trần | Bình | 30 | Hồ Thị Mỹ | Lệ |
5 | Nguyễn Văn Nhật | Chương | 31 | Nguyễn Hoài | Linh |
6 | Hoàng Văn | Cường | 32 | Lê Thị Thanh | Mai |
7 | Trần Hồng | Diên | 33 | Nguyễn Thị Ly | Na |
8 | Trịnh Thị Thanh | Diệu | 34 | Trần Văn | Nhân |
9 | Cái Văn | Duẩn | 35 | Ngô Văn | Phú |
10 | Nguyễn Thị | Dung | 36 | Hoàng Thị Thanh | Quyên |
11 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 37 | Hồ Ngọc | Sang |
12 | Phan Thị | Dung | 38 | Hà Công | Tâm |
13 | Thiều Quang | Dưỡng | 39 | Nguyễn Ngọc | Tân |
14 | Nguyễn | Đạo | 40 | Hà Ngọc | Thành |
15 | Ngô Nhật | Đức | 41 | Lê Văn | Thảo |
16 | Nguyễn Minh | Đức | 42 | Nguyễn Thị | Thảo |
17 | Đặng Thị Thu | Hà | 43 | Lê Thị | Thủy |
18 | Nguyễn Tiến | Hải | 44 | Hồ Văn | Tỉnh |
19 | Trần Nam | Hải | 45 | Hồ Thị | Trang |
20 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 46 | Lê Thị Hà | Trang |
21 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 47 | Mai Quốc | Tuấn |
22 | Phan Thị Ngọc | Hiền | 48 | Nguyễn Ngọc | Tùng |
23 | Trần Thị Thu | Hiền | 49 | Văn Phú | Việt |
24 | Lê Văn | Hoà | 50 | Mai Xuân | Vũ |
25 | Trần Thị Thanh | Hoà | 51 | Tạ Văn | Vỹ |
26 | Võ Trọng | Hoàng |
LỚP CĐ THỦY SẢN 45
1 | Nguyễn Kỳ | Anh | 39 | Ngô | Lung |
2 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 40 | Lê Thị Quỳnh | Lưu |
3 | Trần | Ánh | 41 | Lê Thị | Mộng |
4 | Lê Dy | Ấu | 42 | Đỗ Văn | Năm |
5 | Hoàng Đình Quốc | Bảo | 43 | Ngô Ngọc | Nghĩa |
6 | Ngô Viết | Bin | 44 | Trần Thị Thanh | Nhàn |
7 | Đào Bá | Bình | 45 | Hoàng Thiện | Nhân |
8 | Lê Đình | Bình | 46 | Lê Văn | Nhân |
9 | Trần Văn | Chung | 47 | Phan Văn | Nhân |
10 | Nguyễn Văn | Cường | 48 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như |
11 | Trần Xuân | Đạt | 49 | Nguyễn Thị | Oanh |
12 | Dương Đức | Độ | 50 | Nguyễn Văn | Phi |
13 | Nguyễn Văn | Đức | 51 | Phan Thanh | Phước |
14 | Hồ Thị | Dung | 52 | Phùng Hữu | Phước |
15 | Nguyễn Văn | Duy | 53 | Ngô Thị Mai | Phương |
16 | Trịnh Ngọc | Duy | 54 | Trần Đình | Quân |
17 | Trần Thị Thu | Hân | 55 | Nguyễn Văn | Quang |
18 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 56 | Võ Đăng | Quang |
19 | Nguyễn Đình | Hiếu | 57 | Hoàng Thế | Quý |
20 | Nguyễn Văn | Hiếu | 58 | Nguyễn Tú | Quỳnh |
21 | Trần Hải | Hòa | 59 | Châu Phúc | Tân |
22 | Lê Thị Thu | Hoài | 60 | Nguyễn Trọng | Thái |
23 | Phan Thị ánh | Hồng | 61 | Nguyễn Viết | Thắng |
24 | Lê Đức | Huấn | 62 | Trần Đức | Thành |
25 | Nguyễn Thanh | Hưởng | 63 | Hoàng Đình | Tiến |
26 | Đặng Nhật | Huy | 64 | Trần Hữu | Tiến |
27 | Phạm Tiến | Huy | 65 | Nguyễn Thị Mai | Trâm |
28 | Trần Văn | Huy | 66 | Hoàng Song | Tranh |
29 | Nguyễn Chánh | Huynh | 67 | Nguyễn Xuân | Trí |
30 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 68 | Nguyễn Văn | Trình |
31 | Nguyễn Thị Hương | Lài | 69 | Cao Đức | Trung |
32 | Trần Thanh | Lập | 70 | Phạm | Tú |
33 | Lê Thị Hương | Liễu | 71 | Lê Văn | Tuấn |
34 | Võ Tá | Linh | 72 | Nguyễn Nam | Tuyền |
35 | Lê Thị | Lộc | 73 | Nguyễn Quốc | Việt |
36 | Nguyễn Minh | Long | 74 | Lê | Vinh |
37 | Nguyễn Phước Bảo | Long | 75 | Nguyễn Lương | Vũ |
38 | Nguyễn Văn | Long | 76 | Đoàn Xuân | Ánh |
LỚP NGƯ Y 45
1 | Trương Thị | Cúc | 13 | Hà Thị | Ly |
2 | Hồ Đắc | Cường | 14 | Lê Thị | Oanh |
3 | Đinh Văn | Diệu | 15 | Nguyễn Đức | Quý |
4 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | 16 | Nguyễn Thị | Sao |
5 | Võ Thị Phương | Duyên | 17 | Nguyễn Hữu Hoàng | Sơn |
6 | Phan Hữu | Đạt | 18 | Cao Đức | Tài |
7 | Phan Thị | Đông | 19 | Lê Phước | Thái |
8 | Hà Huệ | Đức | 20 | Phạm Văn | Thanh |
9 | Ngô | Giỏi | 21 | Nguyễn Thị Hoài | Thương |
10 | Lưu Thị Ngọc | Hạnh | 22 | Dương Thị | Thủy |
11 | Nguyễn Duy | Huấn | 23 | Lê Đình | Tùng |
12 | Nguyễn Trần | Luân | 24 | Nguyễn | Tuyến |
25 | Nguyễn Đức | Vinh |
LỚP QLNLTS46
1 | Nguyễn Đình Dương | 13 | Phạm Thị Ái Niệm |
2 | Lê Thị Giang | 14 | Dương Thị Pha |
3 | Lê Vũ Hải | 15 | Nguyễn Hữu Pháp |
4 | Nguyễn Thị Hoài | 16 | Dương Thị Hồng Phúc |
5 | Phan Phụng Hoàng | 17 | Nguyễn Văn Quân |
6 | Đỗ Nhật Huy | 18 | Ngô Thị Kim Tâm |
7 | Thái Thị Huyền | 19 | Đặng Thị Phương Thảo |
8 | Hồ Thị Hương | 20 | Võ Minh Thiện |
9 | Đỗ Thị Kiều | 21 | Hồ Thị Thu |
10 | Lê Thị My Ly | 22 | Lê Thị Thu |
11 | Nguyễn Thị Thuý My | 23 | Nguyễn Thị Hồng Thuý |
12 | Lê Thị Hồng Nhung | 24 | Lê Văn Tuấn |
25 | Trần Ngọc Quốc Tường |
LỚP NGƯ Y 46
1 | Nguyễn Công | Binh | 9 | Lê Văn | Lưu |
2 | Ngô Thị Phương | Dung | 10 | Nguyễn Phương | Nam |
3 | Cung Đình | Đạt | 11 | Phạm Văn | Nam |
4 | Đặng Hữu | Hậu | 12 | Bùi Nhật | Phong |
5 | Nguyễn Thị | Hiền | 13 | Nguyễn Văn | Quý |
6 | Văn Hữu | Khanh | 14 | Trần | Thông |
7 | Huỳnh Văn | Lâm | 15 | Mai Văn | Thương |
8 | Phan Trường | Long | 16 | Nguyễn Đình | Trường |
LỚP NTTS 46A
1 | Văn Thị Bèo | 21 | Hoàng Văn Nhật |
2 | Lê Ngọc Châu | 22 | Lê Hoài Nhi |
3 | Hoàng Văn Đại | 23 | Hà Văn Phúc |
4 | Nguyễn Chí Giáp | 24 | Nguyễn Văn Quang |
5 | Trần Văn Hà | 25 | Trần Hoàng Triệu Quân |
6 | Hồ Thị Hằng | 26 | Đàm Thị Hồng Quê |
7 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 27 | Hoàng Thị Tú Quỳnh |
8 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 28 | Phan Thiên Tấn |
9 | Nguyễn Thị Hiếu | 29 | Nguyễn Thị Dạ Thảo |
10 | Phạm Thị Hoài | 30 | Nguyễn Thị Phương Thảo |
11 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 31 | Tôn Nữ Bích Thảo |
12 | Hoàng Văn Hùng | 32 | Trần Thị Thảo |
13 | Phạm Văn Khai | 33 | Bùi Khắc Thạnh |
14 | Phan Ngọc Lai | 34 | Phạm Thị Thuận |
15 | Nguyễn Văn Liền | 35 | Võ Thị Thủy |
16 | Hoàng Văn Linh | 36 | Nguyễn Minh Tiên |
17 | Nguyễn Văn Quốc Long | 37 | Lê Thị Thu Trang |
18 | Nguyễn Lương Mãn | 38 | Lê Thị Thanh Trà |
19 | Lê Thị Mỹ | 39 | Ngô Ngọc Tuất |
20 | Nguyễn Hữu Nam | 40 | Diệp Thị Vinh |
LỚP NTTS 46B
1 | Trần Thị Nhật | Anh | 26 | Nguyễn Hữu | Linh |
2 | Đỗ Viết | Bi | 27 | Lê nguyễn Thới | Long |
3 | Lê Văn | Cẩn | 28 | Trần Ngọc | Minh |
4 | Nguyễn Văn | Danh | 29 | Ngô Ngọc | Nghĩa |
5 | Nguyễn Quốc | Đạt | 30 | Nguyễn Quang | Nghĩa |
6 | Nguyễn Quốc | Đạt | 31 | Võ Đức | Ngọc |
7 | Lê Trường | Đức | 32 | Cao Thanh | Nhân |
8 | Nguyễn Đình | Đức | 33 | Lê Văn | Nhật |
9 | Nguyễn Hữu | Đức | 34 | Trần Minh | Nhật |
10 | Hoàng Khánh | Giang | 35 | Ngô Văn | Phú |
11 | Lê Văn | Hải | 36 | Nguyễn | Phú |
12 | Nguyễn Thanh | Hải | 37 | Hoàng Ngọc | Phước |
13 | Trần Văn | Hải | 38 | Hoàng Minh | Quý |
14 | Hà Ngọc | Hiển | 39 | Lê Trần Bảo | Thành |
15 | Ngô Thị | Huệ | 40 | Nguyễn Văn | Thành |
16 | Đỗ Văn | Hùng | 41 | Phạm Văn | Thanh |
17 | Trần Viết | Hùng | 42 | Hoàng Thị | Thảo |
18 | Bùi Thị | Hưng | 43 | Lê Thị | Thu |
19 | Phan | Hưởng | 44 | Nguyển Văn | Thủ |
20 | Trần Văn | Huy | 45 | Lê Văn | Thương |
21 | Hoàng Thị Mỹ | Huyền | 46 | Bùi Duy | Toàn |
22 | Phan Thị Kiều | Khanh | 47 | Phan Văn | Trung |
23 | Hồ Hữu Trúc | Lâm | 48 | Phan Văn | Tuân |
24 | Phùng Văn | Lâm | 49 | Lê Quang | Tuấn |
25 | Nguyễn Thị | Liên | 50 | Hoàng Thiên | Việt |
LỚP QLNLTS47
1 | Lê | Bình | 21 | Phạm Trần Đình | Nho |
2 | Trần Quang | Chánh | 22 | Nguyễn Như | Phú |
3 | Hồ Thị | Diệp | 23 | Nguyễn Thị | Phượng |
4 | Nguyễn Thị Khánh | Dụng | 24 | Trương Quốc | Quang |
5 | Trần Thị Kim | Duyên | 25 | Nguyễn Thị Thu | Sương |
6 | Lê Thị Diễm | Hằng | 26 | Nguyễn Hùng | Thái |
7 | Nguyễn Đắc | Hạnh | 27 | Nguyễn Thị | Thắm |
8 | Mai Văn | Hậu | 28 | Trần Công | Thảo |
9 | Lê Phước | Hòa | 29 | Võ Thị Hương | Thơm |
10 | Đinh Viết | Hoàng | 30 | Bùi Thị | Thuận |
11 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 31 | Nguyễn Thị | Tĩnh |
12 | Trần Thị | Huệ | 32 | Lê Thị | Trà |
13 | Hồ Thị | Hường | 33 | Hoàng | Trung |
14 | Trần Thị | Huyền | 34 | Lê Thị Ngọc | Tú |
15 | Cao Thị Thanh | Kiều | 35 | Phan Văn | Tùng |
16 | Nguyễn Lê Hoàng | Loan | 36 | Huỳnh Kim | Tuyến |
17 | Trần Thị Tuyết | Ly | 37 | Hoàng Hữu | Tý |
18 | Hoàng Thị | Mỹ | 38 | Lê Xuân | Vương |
19 | Hồ Thị Thảo | Nguyên | 39 | Đặng Thị Mỹ | Yên |
20 | Hoàng Thị Yến | Nhi |
LỚP NGƯ Y 47
1 | Phạm Thị Trường | Anh | 23 | Huỳnh Thị Mỷ | Nga |
2 | Nguyễn Văn | Bách | 24 | Đoàn Thị Minh | Nguyệt |
3 | Lô Thị Kim | Cúc | 25 | Phạm Thị Thanh | Nhàn |
4 | Phạm Tiến | Dũng | 26 | Phan Văn | Nhân |
5 | Lê Đình | Dương | 27 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung |
6 | Huỳnh Văn | Đức | 28 | Lê Thị Kim | Oanh |
7 | Mai Thị | Hòa | 29 | Trần Huy | Pháp |
8 | Lê Thị | Hoài | 30 | Trần Thanh | Phú |
9 | Nguyễn Thành | Hoài | 31 | Trần Duy | Phúc |
10 | Lê Thị Quỳnh | Hương | 32 | Văn Đức | Phước |
11 | Trần Thị Thúy | Hường | 33 | Trần Thị Hoài | Phương |
12 | Lê Trường | Lân | 34 | Võ Lộc | Quang |
13 | Châu Thị | Lành | 35 | Nguyễn Văn Ngọc | Quý |
14 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 36 | Lê Thị | Quyên |
15 | Võ Thị Kim | Loan | 37 | Trần | Rin |
16 | Lê Dữ | Lợi | 38 | Lê Viết | Thịnh |
17 | Huỳnh Trọng | Lực | 39 | Phan Thị Cẩm | Thuý |
18 | Nguyễn Thanh | Lương | 40 | Bạch | Tính |
19 | Ngô Thị Ngọc | Mai | 41 | Trần | Tịnh |
20 | Lương Văn | Minh | 42 | Nguyễn Đăng | Vũ |
21 | Nguyễn Thị My | My | 43 | Trần Thị Như | Ý |
22 | La Văn | Nam |
LỚP NTTS 47A
1 | Bùi Văn | An | 42 | Lê Thị Diệu | My |
2 | Võ Bình | An | 43 | Nguyễn Tấn | Phát |
3 | Bùi Thanh | Anh | 44 | Nguyễn Trọng | Phú |
4 | Lê Bá Ngọc | ánh | 45 | Thái Văn | Phú |
5 | Đào Hữu | Bôn | 46 | Trần Văn | Phúc |
6 | Lê Thừa | Cân | 47 | Hoàng | Phương |
7 | Trương Quang | Chánh | 48 | Lê Quang | Phương |
8 | Dương Văn | Chương | 49 | Nguyễn Thành | Quân |
9 | Phạm Thành | Công | 50 | Trương Đình Khánh | Quang |
10 | Lê Văn | Cương | 51 | Hồ ánh | Quyết |
11 | Đỗ Viết | Cường | 52 | Lê Văn | Sâm |
12 | Lê Thị Hồng | Duyên | 53 | Nguyễn Đức | Sang |
13 | Nguyễn Hữu | Đăng | 54 | Bùi Thị | Sương |
14 | Phạm Công | Đăng | 55 | Hà Văn | Tân |
15 | Hồ Việt | Đức | 56 | Đặng Hoàng | Thạch |
16 | Võ Đông | Giang | 57 | Đỗ Minh | Thạnh |
17 | Đoàn Văn | Giàu | 58 | Nguyễn Xuân | Thạnh |
18 | Phạm Văn | Hải | 59 | Đỗ Nhật | Thông |
19 | Đặng Văn | Hậu | 60 | Nguyễn Thị ái | Thuận |
20 | Lê Công | Hậu | 61 | Lê Thị | Thuý |
21 | Trần Thị Mai | Hiên | 62 | Võ Văn | Tiến |
22 | Dương Thị | Hiền | 63 | Hồ Văn | Tin |
23 | Hoàng Thị Thanh | Hiền | 64 | Nguyễn Văn Rô | Tin |
24 | Hà Thị | Hiệp | 65 | Trần Hữu Ngọc | Toại |
25 | Lê Quang | Hiểu | 66 | Hồ Thị Mai | Trang |
26 | Dương Đức | Hóa | 67 | Lê Đình | Trí |
27 | Lê Quang | Hoài | 68 | Lê Thị | Trình |
28 | Lê Thị | Hồng | 69 | Dương Văn | Trọng |
29 | Nguyễn Thị Thuý | Hồng | 70 | Lê Văn | Trực |
30 | Trần Hữu | Huân | 71 | Huỳnh Nhật | Trường |
31 | Nguyễn Bá | Hùng | 72 | Lê Đình | Tú |
32 | Trần Văn | Hùng | 73 | Ngô Thị Ngọc | Tú |
33 | Đỗ Vĩnh | Huy | 74 | Lê Văn | Tuân |
34 | Nguyễn Mậu | Khánh | 75 | Nguyễn Văn | Tuân |
35 | Trần Viết | Lãm | 76 | Đào Quốc | Tuấn |
36 | Trần Văn | Lâm | 77 | Nguyễn Văn | Tuấn |
37 | Ngô Đức | Lanh | 78 | Trần Quang | Tuấn |
38 | Hà Tấn | Long | 79 | Nguyễn Thị | Vân |
39 | Trần Đình | Long | 80 | Hồ Văn | Viên |
40 | Ngô Mậu | Luật | 81 | Trần Xuân | Vũ |
41 | Chu Đức | Mốt | 82 | Lê Thị Mỹ | Yến |
LỚP NTTS 47B
1 | Lê Thành | Anh | 53 | Nguyễn Tấn | Mãnh |
2 | Nguyễn Đức | Anh | 54 | Trần Quang | Minh |
3 | Nguyễn Đăng | Bách | 55 | Cao Văn | Nghĩa |
4 | Trần Thị Thùy | Bân | 57 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn |
5 | Trần Viết | Bi | 58 | Phan Văn | Nhân |
6 | Lê Văn | Cảnh | 59 | Đặng Văn | Nhật |
7 | Lê Nam | Cao | 60 | Lê Văn Minh | Nhật |
8 | Khấu Thị | Chung | 61 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh |
9 | Nguyễn Văn | Công | 62 | Nguyễn Thị Kim | Oanh |
10 | Ngô Đức | Cường | 63 | Lê Tiến | Phát |
11 | Trần Đăng Quốc | Cường | 64 | Đoàn Hữu | Phong |
12 | Phan | Đại | 65 | La Đức | Phú |
13 | Nguyễn Văn | Đạo | 66 | Võ Văn | Phụng |
14 | Lê Văn | Đạt | 67 | Nguyễn Anh | Phước |
15 | Nguyễn Tiến | Đạt | 68 | Nguyễn Thành | Phương |
16 | Lê Thị ái | Diễm | 69 | Lê Thị | Phượng |
17 | Nguyễn Văn | Điển | 71 | Lê Văn | Quyết |
18 | Nguyễn Văn | Đính | 72 | Lê Thị Như | Quỳnh |
19 | Ngân Văn | Đức | 73 | Nguyễn Trọng | Sải |
20 | Phan Thị Kim | Dung | 74 | Nguyễn Thị Thúy | Sang |
21 | Phạm Văn | Duy | 75 | Cao Thị Hoài | Sương |
22 | Trần Văn | Duy | 76 | Đặng Thị Thanh | Sương |
23 | Huỳnh | Gia | 77 | Bùi Phước | Tâm |
24 | Bùi Thị | Giang | 78 | Nguyễn Viết | Thái |
25 | Hoàng Ngọc | Hà | 79 | Lê Thạch | Thành |
26 | Nguyễn Thanh | Hải | 80 | Nguyễn Xuân | Thành |
27 | Phan Văn | Hải | 81 | Phan Văn | Thành |
28 | Cao Quảng | Hiếu | 82 | Hồ Thị | Thảo |
29 | Nguyễn Trung | Hiếu | 83 | Bùi Bảo | Thiện |
30 | Nguyễn Văn | Hiếu | 84 | Dương Quang | Thoại |
31 | Trương Quang | Hiếu | 85 | Nguyễn Thị | Thơm |
32 | Lê Duy | Hoà | 86 | Nguyễn Thị Hoài | Thu |
35 | Hồ Hoàng | Hoan | 87 | Nguyễn Văn | Thuận |
36 | Nguyễn Văn | Hoàng | 88 | Trần Thị | Thương |
37 | Lê Thị | Hồng | 89 | Phan Dương | Tính |
38 | Võ Trung | Huân | 90 | Trần Văn | Toản |
39 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 91 | Nguyễn Thị Hoài | Trang |
40 | Nguyễn Thanh | Hùng | 92 | Phạm Thị | Trang |
41 | Phạm Hữu | Hùng | 93 | Phan Thị Thu | Trang |
42 | Hồ Hữu | Hưng | 94 | Tôn Thất Hòa Phước | Tri |
43 | Trần Văn Phúc | Hưng | 95 | Trương Minh | Trí |
44 | Ngô Thành | Huy | 96 | Nguyễn Ngọc | Trung |
45 | Nguyễn Quốc | Huy | 97 | Châu Văn | Tứ |
46 | Nguyễn Văn | Huy | 98 | Huỳnh Phước | Tuấn |
47 | Nguyễn Đình | Kha | 99 | Nguyễn Anh | Tuấn |
48 | Lê Trọng | Khôi | 100 | Trương Thanh | Tuấn |
49 | Nguyễn Bảo | Lâm | 101 | Nguyễn | Tuất |
50 | Cao Ngọc | Lân | 102 | Dương Đức Hùng | Việt |
51 | Lê Văn | Lực | 103 | Hồ Hữu | Việt |
52 | Lê Thị Khánh | Ly | 104 | Hồ Xuân | Tam |
105 | Nguyễn Quốc | Tùng |
LỚP CĐTS 47
1 | Nguyễn Thiện | An | 30 | Lê Phước | Phi |
2 | Nguyễn Chơn Tùng | Ân | 31 | Nguyễn Thị | Phi |
3 | Đặng Thế | Anh | 32 | Hoàng Văn | Phú |
4 | Nguyễn Văn | Anh | 33 | Lê Đức | Phú |
5 | Trần Thị Nhật | Anh | 34 | Hồ Văn | Quyền |
6 | Võ Phi | Anh | 35 | Lê Viết Trường | Sơn |
7 | Nguyễn Thị | Bông | 36 | Trương Ngọc | Sơn |
8 | Nguyễn Thanh | Cương | 37 | Võ Văn | Sơn |
9 | Nguyễn Thị Anh | Đào | 38 | Hoàng Tấn | Tài |
10 | Lê Quang | Đạt | 39 | Lê Đức | Tây |
11 | Phan Ngọc | Đức | 40 | Trần Thị Phương | Thanh |
12 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 41 | Nguyễn Công | Thành |
13 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 42 | Phạm Văn | Thoàng |
14 | Nguyễn Văn | Hiếu | 43 | Lý Thị | Thơm |
15 | Trần Xuân | Hòa | 44 | Hoàng Thị | Thuý |
16 | Trần Thị Thu | Hương | 45 | Nguyễn Thị | Thủy |
17 | Trần Ngọc | Huỳnh | 46 | Trương Hoàng | Tín |
18 | Phạm | Khang | 47 | Trần Thiên | Tình |
19 | Lê Thị ý | Lan | 48 | Trương Văn | Tỉnh |
20 | Hồ Thị | Lánh | 49 | Bùi Như | Toàn |
21 | Ngô Thị Thùy | Linh | 50 | Võ Minh | Toàn |
22 | Trần Nhật | Linh | 51 | Trần Quang | Trí |
23 | Văn Ngọc | Long | 52 | Lê Thị Mỹ | Trinh |
24 | Văn Thị Hằng | Mai | 53 | Hoàng Thị Phương | Trình |
25 | Phạm Văn | Nam | 54 | Hà Thúc | Tụ |
26 | Trần Thị Thanh | Nhàn | 55 | Chu Đình | Tuấn |
27 | Văn Thị Hồng | Nhiên | 56 | Lê Tâm Anh | Tuấn |
28 | Lê Thị Quỳnh | Như | 57 | Phạm Thị Hồng | Vân |
29 | Nguyễn Đức | Phê | 58 | Phạm Văn Hùng | Việt |
LỚP NTTS 48A
1 | Nguyễn Quên | Anh | 31 | Võ Thị Thanh | Nhàn |
2 | Trần Văn | Ánh | 32 | Lê Ích Trọng | Nhân |
3 | Hoàng | Bình | 33 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung |
4 | Nguyễn Thị Lan | Chi | 34 | Nguyễn Bảo | Ninh |
5 | Nguyễn Công | Cương | 35 | Phạm Công | Pháp |
6 | Trần Xuân | Cường | 36 | Dương Văn | Phi |
7 | Lê | Dũng | 37 | Nguyễn Văn | Phong |
8 | Nguyễn Xuân | Đăng | 38 | Lê | Phú |
9 | Trần Thị Kiên | Giang | 39 | Trần Văn | Phước |
10 | Lê Thanh | Hà | 40 | Lê Thị | Phương |
11 | Nguyễn Thị Linh | Hải | 41 | Nguyễn Đình | Quang |
12 | Văn Tấn | Hải | 42 | Trần | Ri |
13 | Đỗ Thị Thanh | Hằng | 43 | Nguyễn Thị | Ry |
14 | Nguyễn Thị Thuận | Hóa | 44 | Trần Văn | Sang |
15 | Bùi Vũ | Hoàng | 45 | Mai Văn | Sáng |
16 | Nguyễn Văn | Học | 46 | Lê Viết Trường | Sơn |
17 | Trương Thị | Huệ | 47 | Lê Đình Anh | Tân |
18 | Nguyễn Quốc | Hùng | 48 | Đoàn Văn | Thái |
19 | Hoàng Kim Ngọc | Kha | 49 | Võ Minh | Thắng |
20 | Đào Quang | Khanh | 50 | Đặng Hữu | Thành |
21 | Đỗ Trần Đăng | Khoa | 51 | Mai Thị | Thảo |
22 | Nguyễn Văn | Lãnh | 52 | Lương Thị | Thuỷ |
23 | Lê Công | Linh | 53 | Lê Thị Thanh | Thúy |
24 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 54 | Nguyễn Văn | Tình |
25 | Võ Thị | Loan | 55 | Trần Minh | Toàn |
26 | Nguyễn Khắc | Long | 56 | Trần Văn | Trung |
27 | Nguyễn Hoàng | Luân | 57 | Nguyễn Quang | Tú |
28 | Nguyễn Duy | Mẩu | 58 | Nguyễn Đắc | Văn |
29 | Nguyễn Thị | Ngân | 59 | Nguyễn Công | Viên |
30 | Lê ích Trọng | Nghĩa | 60 | Phan Hoàng | Vũ |
61 | Nguyễn Thị Bảo | Yến |
LỚP NTTS 48B
1 | Võ Khắc | Anh | 25 | Nguyễn Thị | Nhạn |
2 | Phan Thị Ngọc | ánh | 26 | Hoàng Việt | Nhật |
3 | Trần Khương | Bảy | 27 | Nguyễn Văn | Phi |
4 | Trương | Cảm | 28 | Trần Viết | Phong |
5 | Trần Thị Kim | Cúc | 29 | Trần Duy | Phú |
6 | Nguyễn Văn | Giang | 30 | Võ Thị | Phượng |
7 | Lê Nhật | Giang | 31 | Nguyễn Dương Trường | Quân |
8 | Cao Thị Hồng | Hạnh | 32 | Hồ Đắc | Quang |
9 | Nguyễn Văn | Hào | 33 | Trương Phước | Roăng |
10 | Nguyễn Minh | Hiếu | 34 | Hồ | Song |
11 | Phan Thị | Hoa | 35 | Trần Thị Thanh | Sương |
12 | Nguyễn Lê Minh | Hồng | 36 | Hồ Xuân | Tam |
13 | Dương Quang | Hùng | 37 | Lê Văn | Tân |
14 | Võ Đức | Hùng | 38 | Hoàng Quang | Thái |
15 | Nguyễn Thị | Hương | 39 | Lê Đức | Thành |
16 | Nguyễn Chí | Khang | 40 | Nguyễn Thanh | Thiện |
17 | Hoàng Kim | Khánh | 41 | Trần Thị | Thiều |
18 | Lê Trọng | Khôi | 42 | Nguyễn Thị | Trang |
19 | Nguyễn Thị Mỹ | Lài | 43 | Nguyễn Văn | Trí |
20 | Hồ Hoàng | Lâm | 44 | Nguyễn Ngọc | Trường |
21 | Trần Văn | Lộc | 45 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền |
22 | Bùi Sỹ | Long | 46 | Trương Văn | Vê |
23 | Đặng Văn | Luyến | 47 | Phan Đình | Vui |
24 | Dương Viết | Mẫn | 48 | Trương Thị Hải | Yến |
LỚP NTTS 48C
1 | Nguyễn Văn | Ái | 32 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhi |
2 | Trần Thị | Bích | 33 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh |
3 | Ngô Xuân | Biểu | 34 | Nguyễn Tôn Đồng | Phát |
4 | Võ Văn | Chỉnh | 35 | Nguyễn Văn | Phi |
5 | Phan Thanh | Cường | 36 | Nguyễn Quang | Phúc |
6 | Phạm Nguyễn Quốc | Cường | 37 | Lê Văn | Phước |
7 | Văn Quý | Duy | 38 | Ngô Tùng | Quang |
8 | Trần | Duy | 39 | Trần Thị Trâm | Quyên |
9 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 40 | Võ Phi | Quyết |
10 | Nguyễn Ngọc Thiện | Đạt | 41 | Hồ Văn | Roa |
11 | Võ Đình | Giáp | 42 | Lê Hải | Sơn |
12 | Nguyễn Thị | Hà | 43 | Cao Thanh | Tân |
13 | Đào Thanh | Hải | 44 | Nguyễn Duy | Thanh |
14 | Hồ Thị | Hậu | 45 | Lê Trọng Tuấn | Thành |
15 | Phan Thị | Hiền | 46 | Hoàng Thị Thanh | Thảo |
16 | Hồ Văn | Hiếu | 47 | Thái Thị Bảo | Thoa |
17 | Nguyễn Thanh | Hoá | 48 | Hoàng Phương | Thuỳ |
18 | Lê Thị Mỹ | Huệ | 49 | Bùi Thị | Thúy |
19 | Nguyễn Như | Hùng | 50 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên |
20 | Phan Minh | Hưng | 51 | Võ Văn | Tiến |
21 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 52 | Hoàng Thế | Toàn |
22 | Phạm Công | Khang | 53 | Hồ Thị | Trinh |
23 | Trần Hiếu | Khiêm | 54 | Hà Thành | Trung |
24 | Huỳnh Đức | Kỳ | 55 | Hồ Tất | Tú |
25 | Nguyễn Ngọc | Lâm | 56 | Mai Xuân | Tự |
26 | Nguyễn Thị | Linh | 57 | Trần Đình | Tý |
27 | Nguyễn Thị | Loan | 58 | Lê Kim | Uyên |
28 | Hồ Tấn Thanh | Long | 59 | Nguyễn Văn | Vi |
29 | Lê Phước Bách | Lý | 60 | Nguyễn Văn | Vũ |
30 | Huỳnh Thị | Mai | 61 | Zơrâm | Yên |
31 | Phan Thị Diệu | Nguyên | 62 | Trần Thị Mỹ | Yến |
LỚP QLNLTS 48
1 | Bạch Ngọc Tiến | Bảo | 11 | Nguyễn Văn Đức | Nguyên |
2 | Lê Hoài | Bảo | 12 | Trần Đình | Nhật |
3 | Nguyễn Văn | Đức | 13 | Trần Tiến | Nhật |
4 | Lê Thị | Hà | 14 | Thân Thị Hoài | Nhớ |
5 | Bùi Thị Thu | Hiền | 15 | Lê Văn | Quốc |
6 | Nguyễn Lộc Trung | Hiếu | 16 | Nguyễn Đình | Tài |
7 | Phan Duy | Hiếu | 17 | Mạc Hồ Mai | Trâm |
8 | Hà Thị | Huỳnh | 18 | Bùi Minh | Trung |
9 | Đặng Văn | Luyến | 19 | Nguyễn Thị | Vĩnh |
10 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 20 | Trần Thành | Vương |
LỚP CĐTS 48A
1 | Nguyễn Thị Thu | Hiên | 22 | Nguyễn Thị Hương | Giang |
2 | Trần Thị | Trinh | 23 | Hoàng Văn | Mẫn |
3 | Nguyễn Văn | Minh | 24 | Phan Văn | Phú |
4 | Nguyễn Văn | Hồi | 25 | Nguyễn Thị | Hằng |
5 | Nguyễn Vũ Quốc | Thịnh | 26 | Nguyễn Chiêu | Cảng |
6 | Trần Thị | Na | 27 | Vũ Thị | Quỳnh |
7 | Nguyễn Thị Bích | Hảo | 28 | Võ Văn | Phú |
8 | Phạm Hồng | Phúc | 29 | Phan Dương | Quốc |
9 | Nguyễn Đình | Thắng | 30 | Lê Thanh | Hòa |
10 | Dương Minh | Cường | 31 | Lê Thanh | Long |
11 | Mai Văn | Hoàng | 32 | Nguyễn Hữu | Long |
12 | Đặng Văn | Hải | 33 | Nguyễn Tâm | Luýt |
13 | Phan Hữu | Chung | 34 | Mai Xuân | Phú |
14 | Hồ Văn | Long | 35 | Trần Văn | Phú |
15 | Nguyễn Võ | Lử | 36 | Trần Viết | Rôn |
16 | Phạm Thị | Chi | 37 | Lê Phước | Sang |
17 | Hoàng Thị Bích | Ngọc | 38 | Trương Đình | Thạnh |
18 | Trần Thị | Thu | 39 | Lê Viết | Thiện |
19 | Hồ Thị Thúy | Hòa | 40 | Văn Công | Trình |
20 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 41 | Phan Thanh | Trường |
21 | La Thị Diệu | Na |
LỚP CĐTS 48B
1 | Lê Hữu Nhật | Anh | 22 | Lê Văn | Hoàng |
2 | Lâm Đức | Lập | 23 | Hà Văn | Lập |
3 | Phan Thanh | Quang | 24 | Hà Trung | Hùng |
4 | Trần Minh | Vương | 25 | Nguyễn | Văn |
5 | Nguyễn Văn | Hưng | 26 | Hồ Thị | Thụy |
6 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 27 | Nguyễn Thị | Duyên |
7 | Nguyễn Nam | Anh | 28 | Phạm Văn | Linh |
8 | Nguyễn Minh | Quân | 29 | Trần Văn | Toản |
9 | Hoàng | Định | 30 | Nguyễn ích Minh | Tuân |
10 | Nguyễn Văn | Thành | 31 | Nguyễn Thị | Hoa |
11 | Võ Ngọc | Hiếu | 32 | Trần Thị Nhật | ý |
12 | Nguyễn Văn | Ngọc | 33 | Hoàng Công | Nhân |
13 | Nguyễn Tiến | Quốc | 34 | Đinh Viết | Thượng |
14 | Dương Minh | Nhật | 35 | Dương Thanh | Nhẫn |
15 | Trần Văn | út | 36 | Nguyễn Chính | Trực |
16 | Nguyễn Đăng | Quang | 37 | Hoàng Thị | Xuân |
17 | Huỳnh Thị Thu | Thuý | 38 | Nguyễn Văn | Đức |
18 | Đặng Thị Mai | Trinh | 39 | Nguyễn Đình | Hiếu |
19 | Võ Thị | Xoa | 40 | Nguyễn Văn | Phụng |
20 | Nguyễn Thị | Ni | 41 | Nguyễn Trường | Sơn |
21 | Trương Công | Tín |
LỚP NTTS 49A
1 | Trần Thị Vi | 35 | Lê Quang Nam |
2 | Trần Thị Lệ Quyên | 36 | Nguyễn Thành Công |
3 | Nguyễn Thị Hiền | 37 | Võ Thị Thu Huệ |
4 | Phạm Thị Hà | 38 | Lê Công Quang |
5 | Nguyễn Đăng Tường | 39 | Hồ Văn Tiến Thành |
6 | Nguyễn Thị Hương | 40 | Hoàng Thị Thắm |
7 | Lương Thị Thuỷ | 41 | Hoàng Minh Kỳ |
8 | Hà Thúc Khoa | 42 | Lê Quang Quốc |
9 | Lê Thị Hà Nhi | 43 | Phạm Thị Ngọc My |
10 | Nguyễn Ngọc Đông | 44 | Lê Đình Bin |
11 | Lê Thị Ty | 45 | Đoàn Xe |
12 | Phạm Viết Hồng | 46 | Đặng Thị Trâm |
13 | Lê Quang Đạo | 47 | Nguyễn Văn Tuấn |
14 | Vương Viết Tài | 48 | Dương Hữu San |
15 | Nguyễn Thị Thùy | 49 | Nguyễn Hoàng Đức |
16 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 50 | Nguyễn Trung Thạch |
17 | Hồ Thị Dàn | 51 | Nguyễn Thị Diệp |
18 | Võ Văn Phát | 52 | Võ Văn Lộc |
19 | Phan Thị Lời | 53 | Võ Anh Thông |
20 | Nguyễn Ngọc Hải | 54 | Nguyễn Hồng Thắng |
21 | Phạm Thị Thanh Tâm | 55 | Nguyễn Văn Trung |
22 | Trần Trịnh Khánh Ngọc | 56 | Trần Thị Tâm Anh |
23 | Huỳnh Thúc Trúc | 57 | Trần Hữu Phong |
24 | Lý Đức Tuân | 58 | Đặng Tài Thi |
25 | Phạm Thế Tân | 59 | Trần Thanh Tịnh |
26 | Phạm Văn Gia Huy | 60 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân |
27 | Lê Minh Đỉnh | 61 | Hoàng Thị Ngọc Ny |
28 | Nguyễn Duy Lộc | 62 | Võ Hải Tùng Lâm |
29 | Vỏ Thị Hoa | 63 | Nguyễn Đình Nghi |
30 | Trần Đức Phúc | 64 | Nguyễn Đăng Sum |
31 | Bùi Thị Hồng Loan | 65 | Lê Duy Chinh |
32 | Võ Bá Nhân | 66 | Hoàng Ngọc An |
33 | Phan Thị Mỷ Lành | 67 | Lê Hữu Thịnh |
34 | Hoàng Thị Bé | 68 | Phạm Hữu Tùng |
LỚP NTTS 49B
1 | Mai Thị Bích | 32 | Nguyễn Minh Tuần |
2 | Trần Thị Thanh Thúy | 33 | Trần Vĩnh Sinh |
3 | Nguyễn Thị Hòa | 34 | Nguyễn Thị Thanh Quyết |
4 | Võ Thị Giang | 35 | Trần Quang Bin |
5 | Huỳnh Văn Tiến | 36 | Nguyễn Duy Phú |
6 | Trần Phương Hiền | 37 | Lê Thị Cẩm Ly |
7 | Lê Thị Phúc | 38 | Văn Hữu Trường |
8 | Nguyễn Ngọc Sang | 39 | Lê Thị Mỹ Lệ |
9 | Nguyễn Thị Kiều | 40 | Võ Văn Tú |
10 | Lê Thị Ngọc Loan | 41 | Lê Nguyễn Hoàng |
11 | Đỗ Trọng Tài | 42 | Nguyễn Mạnh Khang |
12 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 43 | Phan Thị Kiều Ngân |
13 | Nguyễn Hải Phong | 44 | Đỗ Thành Đạt |
14 | Nguyễn Thị Mỹ Ni | 45 | Phạm Thị Như |
15 | Đường Văn Nhật | 46 | Trần Thoại |
16 | Kim Thị Mỹ Thuật | 47 | Nguyễn Hữu Cường |
17 | Võ Thị Minh Thảo | 48 | Mai Thành Chí |
18 | Nguyễn Nam Thiên | 49 | Phan Văn Đức |
19 | Lê Thanh Lễ | 50 | Đặng Quốc |
20 | Ngô Văn Hậu | 51 | Lê Viết Truyền |
21 | Đoàn Thị ánh Nguyệt | 52 | Nguyễn Thanh Quốc |
22 | Hoàng Huy | 53 | Phan Xuân Mạnh |
23 | Lê Ích Lảm | 54 | Lê Văn Chiến |
24 | Phạm Văn Đông | 55 | Võ Hoài Phúc |
25 | Đặng Thị Hạnh | 56 | Nguyễn Mậu Nam |
26 | Nguyễn Thành Vinh | 57 | Trần Ngọc Pháp |
27 | Hồ Thị Ngọc Yến | 58 | Nguyễn Minh Lộc |
28 | Võ Hoàng Ngọc Trâm | 59 | Nguyễn Đức Nhân Kiệt |
29 | Chế Quang Tốp | 60 | Ngô Viết Đô |
30 | Nguyễn Đăng Tuyến | 61 | Võ Thành |
31 | Trần Phúc Hiếu | 62 | Đinh Bá Ngoan |
LỚP NTTS 49C
1 | Nguyễn Ngọc Khởi | 34 | Hoàng Kim Thế |
2 | Phạm Thị Thúy Loan | 35 | Nguyễn Thanh Tùng |
3 | Nguyễn Thị Minh Thanh | 36 | Tạ Thành Đồng |
4 | Nguyễn Thị Minh Châu | 37 | Lê Thị Trang |
5 | Nguyễn Văn Phong | 38 | Trương Thị Kim Thủy |
6 | Lê Đắc Thiền | 39 | Nguyễn Đình Đông |
7 | Trần Quốc Phú | 40 | Mai Văn Tiếp |
8 | Ngô Thị Thi | 41 | Trương Văn Truyền |
9 | Nguyễn Thị Như Ý | 42 | Trần Công Phán |
10 | Nguyễn Phước Lộc | 43 | Lê Thị Thu Hiền |
11 | Nguyễn Văn Phước | 44 | Nguyễn Văn Chiến |
12 | Trần Thị Ngọc | 45 | Nguyễn Hoàng Vương |
13 | Phạm Tấn Tâm | 46 | Trần Văn Chung |
14 | Phan Thị Thuý Quỳnh | 47 | Võ Thị Thu Thảo |
15 | Ngô Văn Quý | 48 | Nguyễn Văn Phi |
16 | Nguyễn Đăng Long | 49 | Trần Quang Sang |
17 | Đặng Thị Út Trinh | 50 | Đặng Văn Hiếu |
18 | Hoàng Văn Phụng | 51 | Nguyễn Đại Tùng Lâm |
19 | Lê Thị Thu Lan | 52 | Hồ Văn Thông |
20 | Nguyễn Thị Hoa | 53 | Lê Thị Tằm |
21 | Lê Thị Huyền | 54 | Nguyễn Viết Hữu |
22 | Ngô Thị Kim Liên | 55 | Ngô Văn Bản |
23 | Hoàng Thị Thu Hà | 56 | Đặng Văn Tăng |
24 | Hồ Tài | 57 | Nguyễn Hoà Lộc |
25 | Hồ Công Trình | 58 | Lê Xuân Nhất Nguyên |
26 | Trần Thị Khánh Ly | 59 | Đỗ Văn Liếng |
27 | Trịnh Văn Mạnh | 60 | Đinh Ngọc Sơn |
28 | Võ Hữu Đang | 61 | Trương Công Hà |
29 | Huỳnh Thị Kim Quy | 62 | Hoàng Thế Hồng |
30 | Phạm Văn Thăng | 63 | Trần Văn Trực |
31 | Lê Thị Thanh Nhân | 64 | Châu Văn Bôn |
32 | Nguyễn Văn Nam | 65 | Lê Văn Tuấn |
33 | Nguyễn Quốc | 66 | Nguyễn Đình Bá Huy |
LỚP QLNLTS 49
1 | Bùi Uyên | Chi | 20 | Cao Thanh | Nghĩa |
2 | Nguyễn Phúc | Cường | 21 | Hồ Thị Yến | Nhi |
3 | Phan Thị Hoàng | Dung | 22 | Nguyễn Phương | Nhi |
4 | Hồ Văn | Dưởng | 23 | Phạm Thị Mỹ | Nhung |
5 | Võ Văn | Đức | 24 | Nguyễn Đình Tô | Ny |
6 | Võ Thị | Giang | 25 | Lê Thị | Oanh |
7 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 26 | Lê Minh | Phát |
8 | Hồ Nguyễn Minh | Hiển | 27 | Văn Đình | Phong |
9 | Nguyễn Văn | Hòa | 28 | Lê Văn | Sơn |
10 | Nguyễn Thị Thúy | Hồng | 29 | Nguyễn Văn | Tam |
11 | Lê Thị | Huyền | 30 | Phạm Thị Thu | Thoa |
12 | Nguyễn Thị | Lài | 31 | Nguyễn Thị Thu | Thủy |
13 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 32 | Trương Văn | Tiến |
14 | Đoàn Nguyên | Luân | 33 | Nguyễn Thùy | Tiên |
15 | Phạm Văn | Mạnh | 34 | Mạc Như | Triết |
16 | Nguyễn Sỹ | Nam | 35 | Võ Anh | Tuấn |
17 | Đặng Thị | Nga | 36 | Hồ Thanh | Tùng |
18 | Đinh Thị Ngọc | Nga | 37 | Phạm Trường | Vỹ |
19 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 38 | Phạm Thị Minh | Yến |
LỚP NGƯ Y 49
1 | Trần Thị Hoài Nhi | 25 | Nguyễn Thị Phượng |
2 | Võ Thị Kiều My | 26 | Bùi Văn Ba |
3 | Nguyễn Thị Lành | 27 | Doãn Bá Sơn |
4 | Nguyễn Thị Thương | 28 | Nguyễn Thị Minh Châu |
5 | Bùi Minh Tiến | 29 | Nguyễn Chánh Thạnh |
6 | Hà Thị Thuỳ Linh | 30 | Phạm Công Minh |
7 | Trương Thị Hằng | 31 | Nguyễn Văn Duyệt |
8 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 32 | Hồ Văn Rôn |
9 | Lê Đức Trọng | 33 | Nguyễn Hữu Duy |
10 | Lưu Thị Huê | 34 | Đoàn Đại Hiếu |
11 | Nguyễn Tấn Quang | 35 | Đào Hữu Quân |
12 | Phạm Thị Hạ | 36 | Phạm Thị Bảy |
13 | Hoàng Thị Tình | 37 | Lê Viết Hiệp |
14 | Trần Văn Sửu | 38 | Dương Nguyễn Ngọc Quý |
15 | Nguyễn Thị Thanh | 39 | Võ Thị Kim Lành |
16 | Trương Thị Hải Dương | 40 | Hồ Viết Khánh |
17 | Võ Văn Hải | 41 | Hà Phi Giang |
18 | Nguyễn Xuân Hoài | 42 | Đào Văn Kỳ |
19 | Mai Thị Ngọc Ánh | 43 | Nguyễn Thị Nhạn |
20 | Đoàn Thị Thà | 44 | Hồ Viết Phong |
21 | Hoàng Thị Ngọc Huyền | 45 | Lê Văn Bình |
22 | Nguyễn Như Trọng | 46 | Nguyễn Xuân Hoàng |
23 | Bùi Thị Hợp | 47 | Phạm Công Tuấn |
24 | Lê Thị Thanh Hương |
LỚP CĐTS 50
1 | Lê Quang | Bảo | 13 | Hồ Thị Hồn | Nhiêm |
2 | Huỳnh Ngọc | Dũng | 14 | Đặng Thị Hồng | Nhung |
3 | Phạm Bình | Dương | 15 | Nguyễn Văn | Phanh |
4 | Nguyễn Công Hải | Dương | 16 | Lê Thanh | Phong |
5 | Hồ Thiên | Định | 17 | Nguyễn Đức | Quang |
6 | Lê Đức | Hiệp | 18 | Nguyễn Văn | Thắng |
7 | Nguyễn Xuân | Hiếu | 19 | Dương Thị Phương | Thảo |
8 | Trần Văn | Hiếu | 20 | Trần Thị Thanh | Thúy |
9 | Trần Thị | Huệ | 21 | Hoàng Văn | Tôn |
10 | Trần | Luýt | 22 | Nguyễn Thị Bích | Trâm |
11 | Lê Phước | Nhật | 23 | Lê Anh | Tú |
12 | Nguyễn Công | Nhật |
LỚP NTTS 50A
1 | Văn Hữu Thái | 25 | Lê Quang Thịnh |
2 | Lê Văn Dũng | 26 | Trần Nguyễn Viết Long |
3 | Ngô Thị Thúy Nhân | 27 | Ngô Thị Yến Phi |
4 | Phạm Ngọc Khương | 28 | Đặng Văn Nhân |
5 | Phan Khắc Bình | 29 | Đinh Thị Nga |
6 | Hà Thị Dớ | 30 | Nguyễn Văn Tin |
7 | Nguyễn Trường An | 31 | Trần Thị Thanh Yến |
8 | Huỳnh Văn Giàu | 32 | Mai Duy Phương |
9 | Nguyễn Ngọc Phượng | 33 | Phan Thị Hương |
10 | Hoàng Thị Kim Quyên | 34 | Dương Thị Nụ |
11 | Lê Thị Thu Đông | 35 | Hồ Ngọc Toản |
12 | Trần Thị Yến Nhi | 36 | Nguyễn Viết Hiệp |
13 | Trần Hữu Trường | 37 | Hồ Văn Tứ |
14 | Phùng Văn Thông | 38 | Đinh Thị Diễm My |
15 | Châu Thị Thủy | 39 | Lê Đỗ Xuân Lập |
16 | Phan Thị Thu Ngọc | 40 | Nguyễn Thanh Linh |
17 | Đậu Linh Vũ | 41 | Lê Đình Long |
18 | Lê Văn Hoàng | 42 | Võ Văn Quan |
19 | Nguyễn Thị Tường Vy | 43 | Lê Văn Cường |
20 | Phan Thị Uyên | 44 | Trần Hưng Nhật |
21 | Huỳnh Ngọc Đức | 45 | Huỳnh Thế Mẫu |
22 | Hồ Thị Hà Giang | 46 | Trần Thị Phương Lan |
23 | Nguyễn Đình Dành | 47 | Bùi Văn Huỳnh |
24 | Bạch Thúy Hằng | 48 | Ung Văn Quân |
LỚP NTTS 50B
1 | Bùi Quốc Việt | 25 | Lê Thị Tuyền |
2 | Nguyễn Thị Hồng Huế | 26 | Tống Văn Lâm |
3 | Trần Thị Thu Hiền | 27 | Tô Thành Nhân |
4 | Trần Thị Uyên | 28 | Lê Văn Quang |
5 | Hà Văn Huy | 29 | Trần Đình Tâm |
6 | Trần Thị Thủy | 30 | Nguyễn Thị Ái Nhi |
7 | Hồ Thị Minh | 31 | Trần Lưu Tịnh |
8 | Phạm Thị Thúy Nga | 32 | Phạm Huỳnh Linh |
9 | Lê Thị Dung | 33 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh |
10 | Mai Thị Hoa Lài | 34 | Trần Duy Phú |
11 | Nguyễn Văn Thạc | 35 | Nguyễn Hữu Cương |
12 | Hoàng Đình Thọ | 36 | Võ Thị Hồng Thắm |
13 | Võ Văn Nhật | 37 | Hồ Phi Pha |
14 | Lê Thị Hồng Nhung | 38 | Lê Quang Quyền |
15 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 39 | Lê Công Minh |
16 | Nguyễn Văn Niên | 40 | Nguyễn Hoàng Phi |
17 | Phạm Văn Dinh | 41 | Nguyễn Lương Đạt |
18 | Hoàng Thị Ngọc Huyền | 42 | Hồ Anh Vũ |
19 | Dương Công Thịnh | 43 | Hà Ngọc Tiên |
20 | Trần Thị Thúy Ngọc | 44 | Tống Viết Nguyên Anh |
21 | Tăng Quang Hiển | 45 | Võ Văn Thắng |
22 | Võ Huy Hà | 46 | Trương Phước Bảo |
23 | Nguyễn Thị Hà | 47 | Lê Thanh Liêm |
24 | Nguyễn Quỳnh Trân | 48 | Võ Minh Hoàng |
LỚP NTTS 50C
1 | Đặng Thị Cẩm Tú | 26 | Hồ Lê Thành Nhơn |
2 | Nguyễn Tâm Tiến | 27 | Trương Quang Hùng |
3 | Nguyễn Xuân Cường | 28 | Ngô Thị Thùy Dung |
4 | Bùi Hữu Sỷ | 29 | Nguyễn Viết Đạt |
5 | Nguyễn Thị Ty Na | 30 | Võ Quang Trung |
6 | Hà Văn Long | 31 | Trịnh Văn Mạnh |
7 | Trương Thị Thúy | 32 | Phan Văn Đường |
8 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 33 | Nguyễn Thùy Như |
9 | Trần Thị Ngọc Tịnh | 34 | Lê Quang Khải |
10 | Lê Thị Hồng | 35 | Đỗ Văn Hiệu |
11 | Nguyễn Thị Kim Nhi | 36 | Phan Trần Nhật Lệ |
12 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 37 | Ngô Quý Thắng |
13 | Lâm Thị Mỹ Hạnh | 38 | Tôn Đức Toàn |
14 | Hoàng Văn Thông | 39 | Nguyễn Thị Hoài Mơ |
15 | Ngô Thị Hậu Giang | 40 | Đặng Minh Phước |
16 | Trần Thị Thu Diệu | 41 | Hồ Văn Hải |
17 | Lê Văn Minh Quảng | 42 | Trần Ngọc Lâm |
18 | Lê Văn Huy | 43 | Hoàng Thị Thu Thùy |
19 | Bùi Hữu Tấn | 44 | Phạm Thị Thùy Linh |
20 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 45 | Đoàn Hòa |
21 | Ngô Trường Sơn | 46 | Trần Anh Đức |
22 | Trần Văn Tùng | 47 | Phan Hồng Long |
23 | Lê Phước Hữu Nhật | 48 | Nguyễn Đức Tùng |
24 | Trần Duy Khánh | 49 | Nguyễn Văn Bình |
25 | Nguyễn Ngọc Cương |
LỚP QLNLTS 50
1 | Phan Thị Thủy Điển | 12 | Trần Thị Hoàng Thiện |
2 | Phạm Thị Huyền Diệu | 13 | Lê Văn Trung |
3 | Nguyễn Thị Ly Na | 14 | Trần Hữu Sâm |
4 | Hoàng Thị Hạnh | 15 | Trịnh Thúy Hòa |
5 | Nguyễn Thị Khánh | 16 | Phan Văn Sang |
6 | Lê Thị Minh Trâm | 17 | Nguyễn Văn Tiến |
7 | Nguyễn Thị Mỹ Thảo | 18 | Hoàng Đức Huy |
8 | Nguyễn Thị Như Tình | 19 | Nguyễn Văn Vương |
9 | Hoàng Thị Duyên | 20 | Lê Văn Tin |
10 | Lê Duy Hoàng | 21 | Bạch Thị Bích Trâm |
11 | Phạm Quang Minh | 22 | Hoàng Công Đức |
LỚP BỆNH HỌC THỦY SẢN 50
1 | Lê Bách Hợp | 14 | Bùi Thị Ngọc Lan |
2 | Bùi Thị Đa Na | 15 | Hồ Thị Cúc |
3 | Lê Phước Huấn | 16 | Nguyễn Đăng Thắng |
4 | A Thị Huyền | 17 | Phan Thị Thu Sang |
5 | Lê Thị Hường | 18 | Nguyễn Thị My Ny |
6 | Bùi Thị Như Phương | 19 | Nguyễn Thị Hà |
7 | Lê Thị Diễm | 20 | Lê Văn Viết Hữu |
8 | Đặng Thị Diệu Linh | 21 | Nguyễn Thị Thanh Bình |
9 | Đậu Đình Phương | 22 | Lê Minh Tuấn |
10 | Đặng Thanh | 23 | Lê Viết Quí |
11 | Cao Thị Mỹ Linh | 24 | Phạm Thị Phương Linh |
12 | Trịnh Thị Trà | 25 | Đinh Như Hướng |
13 | Bùi Thị Thy Phương | 26 | Hoàng Minh Hải |
Trương Văn Đàn