Thiết bị phòng thí nghiệm khoa Thủy sản

Cập nhật danh sách trang thiết bị tại Khoa Thủy sản (tháng 1 năm 2024)

  1. Trang thiết bị bộ môn Nuôi trồng thủy sản

  2. Trang thiết bị bộ môn Cơ sở và Quản lý Thủy sản

  3. Trang thiết bị bộ môn Bệnh học thủy sản

  4. Trang thiết bị phòng công nghệ cao

  5. Trang thiết bị trung tâm nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ thủy sản

Danh sách thiết bị trước tháng 1 năm 2024

STT

Tên tài sản cố định

Mã số
TSCĐ

Nơi sử dụng

Số lượng

1

Kính hiển vi 2 thị kính Halogen

17TS0155.01

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

2

Kính hiển vi 2 thị kính Halogen

17TS0155.02

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

3

Tủ ấm ủ mẫu sinh học – MJX-70BX

17TS0158

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

4

Kính hiển vi

18TS0035.05

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

5

Tủ tiệt trùng MANON

1TSBO0074000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

6

kính hiển vi hai mắt

1TSBO0078000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

7

Máy đếm khuẩn lạc Colong Star

1TSBO0079000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

8

Nồi hấp tiệt trùng loại tự động JISICO

1TSDA0048000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

9

Cân phân tích điện tửAXIS – EU – Ba Lan

1TSDA0049000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

10

kính hiển vi soi nổi Labomed (Mỹ).

1TSDA0050000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

11

kính giải phẫu Đức

1TSDA0051000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

12

1- Máy đọc Elisa.Mỹ

1TSDA0053000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

13

2. Máy rửa ElisaMỹ

1TSDA0054000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

14

3. Máy ủ lắc khay vi thể (INCUBATOR SHAkER)Mỹ

1TSDA0055000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

15

4 – Máy tính + máy in kèm theo

1TSDA0056000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

16

1, Camera -CANON Nhật

1TSDA0059000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

17

Các loại cân điện tử Ohaus-Mỹ – Trung Quốc

1TSDA0070001

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

18

kính hiển vi Quang học 40-1000x

1TSVL0081000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

19

Tủ cấy vi sinh LV-VC 1200+ phụ kiện

1TSVL0085000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

20

Máy li tâm DSC-301SD+ Phụ kiện

1TSVL0086000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

21

Nồi hấp SA 252F Sturdy

1TSVP0018000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

22

Bàn thí nghiệm Inox 2m x 1,2m x 0,75

1TSVP0031001

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

23

Bàn thí nghiệm Inox 2m x 1,2m x 0,75

1TSVP0031002

Khoa Thủy sản

Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản

1

24

Kính hiển vi 2 thị kính Halogen

17TS0155.03

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

25

Kính hiển vi 2 thị kính Halogen

17TS0155.04

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

26

Máy định vị GPS 73

17TS0156

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

27

Vợt lưới dùng để thu tảo, thu vi sinh vật

17TS0157.01

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

28

Vợt lưới dùng để thu tảo, thu vi sinh vật

17TS0157.02

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

29

Vợt lưới dùng để thu tảo, thu vi sinh vật

17TS0157.03

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

30

Bút đo oxy hòa tan – Model: D0600

17TS0159

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

31

Máy đo PH để bàn – PL-700PVS

17TS0160

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

32

Bộ dụng cụ lấy mẫu nước theo phương ngang

17TS0168

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

33

Kính hiển vi

18TS0035.01

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

34

Kính hiển vi

18TS0035.02

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

35

Kính hiển vi

18TS0035.03

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

36

Kính hiển vi

18TS0035.04

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

37

kính hiển vi có camera model

1TSBO0075000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

38

Máy đo ph để bàn (pH210)

1TSBO0080000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

39

Camera và máy quay phim chụp ảnh dưới nước

1TSDA0058000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

40

2, Máy quay phim, chụp ảnh dưới nước JVC

1TSDA0060000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

41

Máy đo độ mặn /Nhiệt độ/ Tỷ trọng điện
tử hiện sốHàn Quốc

1TSDA0061000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

42

Máy đo OXY hòa tan/nhiệt độ cầm tay có chức năng GLP và bộ nhớ lưu 800 kết quả đo. ( Đức)

1TSDA0062000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

43

Tủ ấm BOD Aqualytic – Đức

1TSDA0066000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

44

Bình lặn Hàn Quốc

1TSDA0067001

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

45

Bình lặn Hàn Quốc

1TSDA0067002

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

46

Bình lặn Hàn Quốc

1TSDA0067003

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

47

Máy bơm và nén khí (Ý -Moel : MCH6 – Contril)

1TSDA0068000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

48

Bộ đồ lặn (nguyên bộ) Mares- Italia

1TSDA0069000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

49

Lưu tốc kế mini TQ

1TSDA0071000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

50

kính hiển vi hai mắt YS-NIkON

1TSVP0003000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

51

Lưới thu sinh vật phù du WILDCO

1TSVP0004001

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

52

Lưới thu sinh vật phù du WILDCO

1TSVP0004002

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

53

Cân kỹ thuật điện tử BL600-Satorius

1TSVP0005000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

54

Máy cất nước 1 lần W4000

1TSVP0025000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

55

kính hiển vi sinh học 2 mắt

1TSVP0026001

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

56

kính hiển vi sinh học 2 mắt

1TSVP0026002

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

57

Bộ máy chụp hình dưới nước

1TSVP0027000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

58

kính hiển vi 2 mắt MBL200

1TSVP0034000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

59

kính hiển vi 2 mắt MBL200

1TSVP0035000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản

1

60

Máy sụt khí

17TS0169

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

61

Kính hiển vi 2 mắt quang học

18TS0060

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

62

Máy băm nghiền lá trầu

1TSBO0076000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

63

Máy ép nước lá trầu

1TSBO0077000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

64

Hệ thống bể tuần hoàn

1TSVL0083000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

65

* khoảng điều chỉnh từ: 100ml – 1.000ml

1TSVP0006000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

66

* khoảng điều chỉnh từ: 1ml – 5ml

1TSVP0007000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

67

* Micro tips trắng dùng cho Pipette 1ml-5ml

1TSVP0008000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

68

* Micro tips xanh dùng cho Pipette 100ml-1.000ml

1TSVP0009000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

69

Hệ thống bể COPOSITE 2m khối

1TSVP0010001

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

70

Hệ thống bể COPOSITE 2m khối

1TSVP0010002

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

71

Hệ thống bể COPOSITE 2m khối

1TSVP0010003

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

72

Bơm đảy dùng bơm nước MCP/130 Lucky pro

1TSVP0011000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

73

Hệ thống bể COPOSITE 4m khối

1TSVP0012000

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

74

Máy điều hòa LG 1,5 hP

1TSVP0023001

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

75

Hệ thống bể COPOSITE 4m khối

2VNVP0008010

Khoa Thủy sản

Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản

1

76

Bàn thí nghiệm mặt đá khung sắt KT 2400 x1200x760mm

19TS0022

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao – Giảng đường E, Khoa Thủy sản

1

77

Bàn thí nghiệm mặt đá khung sắt KT: 3000x600x760 mm

19TS0023

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao – Giảng đường E, Khoa Thủy sản

1

78

Máy điều hòa FuNIkI FC24 2 mãnh -24.000 BTU

1KNDA0037001

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao – Giảng đường E, Khoa Thủy sản

1

79

Tủ lạnh Hitachi

1TSBO0073000

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao – Giảng đường E, Khoa Thủy sản

1

80

Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động hoàn toàn, bao gồm cả bộ kIT.

1TSDA0052000

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao – Giảng đường E, Khoa Thủy sản

1

81

Nồi hấp 40 lít

18TS0055

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

82

Máy cắt mô lạnh RM2245

19TS0037

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

83

Máy nhuộm mô ST 4020

19TS0038

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

84

Máy li tâm tốc độ cao Mikro 200R

19TS0039

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

85

Máy Nano drop

19TS0040

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

86

Máy PCR gradient

19TS0041

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

87

Máy điện di gel

19TS0042

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

88

Máy chụp ảnh gel

19TS0043

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

89

Máy ủ nhiệt nước WNB14

19TS0044

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

90

Máy qPCR

19TS0045

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

91

Máy li tâm cho đĩa qPCR và PCR

19TS0046

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

92

Pipet

19TS0047

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

93

Tủ lạnh âm sâu (-80độ) UL570

19TS0048

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

94

Tủ lạnh âm sâu LDF-270

19TS0049

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

95

Máy làm đá tuyết SK201

19TS0050

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

96

Tủ cấy vi sinh

1TSBO0072000

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

97

Các loại cân điện tử Ohaus-Mỹ – Trung Quốc

1TSDA0070002

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

98

Tủ hút mùi

1TSVL0082001

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

99

Tủ mát Alaska LC-743DB

1TSVL0087000

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

100

Tủ đông mát Nexwell NCF – 360FRD

1TSVL0088000

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

101

Điều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FTXD35HVMV

1TSVL0089000

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

102

Máy quang phổ Auxilab

1TSVL0093000

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

103

Bàn thí nghiệm Inox 3,7m x 0,6m x 0,75

1TSVP0028000

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

104

Bàn thí nghiệm Inox 10,8m x 0,6m x 0,75

1TSVP0029000

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

105

Bàn thí nghiệm Inox 3,7m x 0,6m x 0,75 có cửa hộc bàn

1TSVP0030000

Khoa Thủy sản

Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản

1

106

Máy in HP LaserJet Printer 2035

1VNPT0034000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

107

Máy chiếu Panasonic PT – LB 90 EA

1VNPT0035000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

108

Giá treo máy chiếu TSD-800

1VNPT0036000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

109

Máy điều hoà nhiệt độ 2 chiều Model: LG JH 18

1VNPT0038001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

110

Máy điều hoà nhiệt độ 2 chiều Model: LG JH 18

1VNPT0038002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

111

Máy bơm nước khu SSNT

1VNPT0039001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

112

Máy bơm nước khu SSNT

1VNPT0039002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

113

Máy bơm nước ngọt phục vụ SSNT

1VNPT0040001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

114

Máy bơm nước ngọt phục vụ SSNT

1VNPT0040002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

115

Hệ thống nâng nhiệt bằng điện và bằng than

1VNPT0041001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

116

Hệ thống nâng nhiệt bằng điện và bằng than

1VNPT0041002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

117

Máy ozon xử lý nước để cấp SSNT

1VNPT0042000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

118

Đá thổi khí 5/8”x7/8”

1VNPT0044001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

119

Đá thổi khí 5/8”x7/8”

1VNPT0044002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

120

Đá thổi khí 5/8”x7/8”

1VNPT0044003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

121

Ống dẫn khí

1VNPT0045000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

122

Van dẫn khí, van vàng

1VNPT0046000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

123

Ống dẫn nước nhựa F21 và F27

1VNPT0047000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

124

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

125

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

126

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

127

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

128

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048005

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

129

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048006

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

130

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048007

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

131

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048008

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

132

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048009

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

133

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048010

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

134

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048011

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

135

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048012

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

136

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048013

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

137

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048014

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

138

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048015

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

139

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048016

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

140

Van và vòi nước bằng nhựa

1VNPT0048017

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

141

Máy quạt nước và mô tơ điện:

1VNPT0049001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

142

Máy quạt nước và mô tơ điện:

1VNPT0049002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

143

Máy quạt nước và mô tơ điện:

1VNPT0049003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

144

Máy quạt nước và mô tơ điện:

1VNPT0049004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

145

Máy quạt nước và mô tơ điện:

1VNPT0049005

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

146

Máy quạt nước và mô tơ điện:

1VNPT0049006

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

147

Máy quạt nước và mô tơ điện:

1VNPT0049007

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

148

Máy quạt nước và mô tơ điện:

1VNPT0049008

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

149

Máy quạt nước và mô tơ điện:

1VNPT0049009

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

150

Máy quạt nước và mô tơ điện:

1VNPT0049010

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

151

Máy cho cá ăn tự động Trung Quốc

1VNPT0050001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

152

Máy cho cá ăn tự động Trung Quốc

1VNPT0050002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

153

Lưới chuyên dùng nuôi cá bố mẹ

1VNPT0051000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

154

Đường ống dẫn nước vào ra

1VNPT0052000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

155

Hệ thống cống = xi măng

1VNPT0053000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

156

Tủ lạnhPanasonic- Nhật,

1VNPT0054000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

157

Máy tạo viên thức ăn

1VNPT0055000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

158

Máy cho cá giống ăn tự động

1VNPT0056000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

159

Tủ sấy đa năngSELECTA – Tây Ban Nha

1VNPT0057000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

160

Bộ tinh lọc nước các loại

1VNPT0059000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

161

Cân phân tích điện tửAXIS – EU – Ba Lan

1VNPT0061001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

162

Cân phân tích điện tửAXIS – EU – Ba Lan

1VNPT0061002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

163

kính hiển vi quang học 2 mắt Labomed (Mỹ)

1VNPT0062001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

164

kính hiển vi quang học 2 mắt Labomed (Mỹ)

1VNPT0062002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

165

kính giải phẫu Đức

1VNPT0063001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

166

kính giải phẫu Đức

1VNPT0063002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

167

kính giải phẫu Đức

1VNPT0063003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

168

Máy đo độ mặn /Nhiệt độ/ Tỷ trọng điện
tử hiện sốHàn Quốc

1VNPT0064000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

169

Máy đo OXY hòa tan/nhiệt độ cầm tay có chức năng GLP và bộ nhớ lưu 800 kết quả đo. ( Đức)

1VNPT0065000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

170

Máy kiểm tra chất lượng nước Nhật Bản

1VNPT0066000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

171

Máy hút ẩm DH-122B / CHkAWAI/ Taiwan

1VNPT0067001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

172

Máy hút ẩm DH-122B / CHkAWAI/ Taiwan

1VNPT0067002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

173

Máy hút ẩm DH-122B / CHkAWAI/ Taiwan

1VNPT0067003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

174

Máy hút ẩm DH-122B / CHkAWAI/ Taiwan

1VNPT0067004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

175

Máy điều hoà nhiệt độ

1VNPT0068000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

176

Các loại cân điện tử Ohaus-Mỹ – Trung Quốc

1VNPT0071001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

177

Các loại cân điện tử Ohaus-Mỹ – Trung Quốc

1VNPT0071002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

178

Các loại cân điện tử Ohaus-Mỹ – Trung Quốc

1VNPT0071003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

179

Hệ thống bể COPOSITE 2m khối

1VNPT0078001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

180

Hệ thống bể COPOSITE 2m khối

1VNPT0078002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

181

Hệ thống bể COPOSITE 2m khối

1VNPT0078003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

182

Hệ thống bể COMPOSITE 4m khối (2,0×2,0x1,0m)

1VNPT0079001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

183

Hệ thống bể COMPOSITE 4m khối (2,0×2,0x1,0m)

1VNPT0079002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

184

Hệ thống bể COMPOSITE 4m khối (2,0×2,0x1,0m)

1VNPT0079003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

185

Hệ thống bể COMPOSITE 4m khối (2,0×2,0x1,0m)

1VNPT0079004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

186

Hệ thống bể COMPOSITE 4m khối (2,0×2,0x1,0m)

1VNPT0079005

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

187

Máy phát điện 3 pha 10,5 kw

1VNPT0080000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

188

Máy phát điện 1 pha 5 kw

1VNPT0081000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

189

Máy bơm nước 3HP (bơm lên tháp nước)

1VNPT0083001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

190

Máy bơm nước 7,5HP (bơm nước biển)

1VNPT0084001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

191

Máy bơm nước 7,5HP (bơm nước ngọt)

1VNPT0086001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

192

Máy bơm nước 0,5HP (bơm nước ngọt)

1VNPT0088000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

193

Máy bơm chữa cháy Tohaishu Nhật

1VNPT0089000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

194

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

195

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

196

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090005

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

197

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090006

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

198

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090007

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

199

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090008

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

200

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090009

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

201

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090010

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

202

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090011

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

203

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090012

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

204

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090013

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

205

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090014

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

206

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090015

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

207

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090016

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

208

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090017

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

209

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090018

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

210

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090019

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

211

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090020

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

212

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090021

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

213

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090022

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

214

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090023

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

215

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090024

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

216

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090025

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

217

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090026

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

218

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090027

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

219

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090028

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

220

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090029

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

221

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090030

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

222

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090031

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

223

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090032

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

224

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090033

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

225

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090034

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

226

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090035

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

227

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090036

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

228

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090037

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

229

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090038

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

230

Bể 4m3 = Nhựa xanh

1VNPT0090039

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

231

Bể 10m3 = Nhựa xanh

1VNPT0091001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

232

Bể 10m3 = Nhựa xanh

1VNPT0091002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

233

Bể 10m3 = Nhựa xanh

1VNPT0091003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

234

Bể 10m3 = Nhựa xanh

1VNPT0091004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

235

Bể 10m3 = Nhựa xanh

1VNPT0091005

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

236

Bể 10m3 = Nhựa xanh

1VNPT0091006

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

237

Bể 50m3 = Nhựa xanh

1VNPT0092001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

238

Bể 50m3 = Nhựa xanh

1VNPT0092002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

239

Bể 50m3 = Nhựa xanh

1VNPT0092003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

240

Bể 50m3 = Nhựa xanh

1VNPT0092004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

241

Bể 50m3 = Nhựa xanh

1VNPT0092005

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

242

Bể 50m3 = Nhựa xanh

1VNPT0092006

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

243

Bể 50m3 = Nhựa xanh

1VNPT0092007

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

244

Bể 50m3 = Nhựa xanh

1VNPT0092008

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

245

Bể 50m3 = Nhựa xanh

1VNPT0092009

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

246

Bể 50m3 = Nhựa xanh

1VNPT0092010

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

247

Bể 800 lít = Nhựa màu xanh

1VNPT0093001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

248

Bể 800 lít = Nhựa màu xanh

1VNPT0093002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

249

Bể 800 lít = Nhựa màu xanh

1VNPT0093003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

250

Bể 800 lít = Nhựa màu xanh

1VNPT0093004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

251

Bể 800 lít = Nhựa màu xanh

1VNPT0093005

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

252

Bể 800 lít = Nhựa màu xanh

1VNPT0093006

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

253

Bể 800 lít = Nhựa màu xanh

1VNPT0093007

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

254

Bể 800 lít = Nhựa màu xanh

1VNPT0093008

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

255

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

256

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

257

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

258

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

259

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094005

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

260

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094006

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

261

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094007

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

262

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094008

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

263

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094009

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

264

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094010

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

265

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094011

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

266

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094012

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

267

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094013

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

268

Bể 500 lít chân composite

1VNPT0094014

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

269

Bể 500 lít chân sắt

1VNPT0095001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

270

Bể 500 lít chân sắt

1VNPT0095002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

271

Bể 500 lít chân sắt

1VNPT0095003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

272

Bể 500 lít chân sắt

1VNPT0095004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

273

Bể 500 lít chân sắt

1VNPT0095005

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

274

Bể 500 lít chân sắt

1VNPT0095006

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

275

Bể lọc sinh học = Nhựa màu xanh

1VNPT0096001

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

276

Bể lọc sinh học = Nhựa màu xanh

1VNPT0096002

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

277

Bể lọc sinh học = Nhựa màu xanh

1VNPT0096003

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

278

Bể lọc sinh học = Nhựa màu xanh

1VNPT0096004

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

279

Xe ôtô TOYOTA bán tải

1VNVP0005000

Khoa Thủy sản

Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản

1

280

Bộ đo chỉ số COD

1TSDA0063000

Khoa Thủy sản

TSCĐ nhận từ Dự án Phú Thuận chuyển về Khoa Thủy sản,Khoa Thủy sản

1

281

1. Máy phá mẫu COD ( 24 chỗ Aqualytic – Đức

1TSDA0064000

Khoa Thủy sản

TSCĐ nhận từ Dự án Phú Thuận chuyển về Khoa Thủy sản,Khoa Thủy sản

1

282

2. Máy đo chỉ số COD Aqualytic – Đức

1TSDA0065000

Khoa Thủy sản

TSCĐ nhận từ Dự án Phú Thuận chuyển về Khoa Thủy sản,Khoa Thủy sản

1

283

Bộ bàn ghế Salon

17TS0141

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

284

Máy điều hòa Không khí DAIKIN 1.5 HP

18TS0122.01

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

285

Máy điều hòa Không khí DAIKIN 1.5 HP

18TS0122.02

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

286

Máy điều hòa Không khí DAIKIN 1.5 HP

18TS0122.03

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

287

Máy điều hòa Không khí DAIKIN 1.5 HP

18TS0122.04

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

288

Máy in Laser HP pro 227SDN

19TS0101.07

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

289

Máy Photocopy sharp 5516 (Copy-Print-B/W Scan)

1TSDA0045000

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

290

Máy chiếu Panasonic PT – LB 90 EA

1TSDA0046000

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

291

Máy lạnh LG – 12.000 BTU (DA ASIAN Linh)

1TSVP0001000

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

292

Máy Phôtôcopy Canon (ỉR2022i + B1)

1TSVP0019000

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

293

Máy in laser loại 1 CANON LBP 6650 DN

1TSVP0021001

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

294

Máy in laser loại 1 CANON LBP 6650 DN

1TSVP0021002

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

295

Máy điều hòa LG 1,5 hP

1TSVP0023002

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

296

Máy điều hòa LG 1,5 hP

1TSVP0023003

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

297

Máy vi tính Intel H55PJ Express LGA1156

1TSVP0024000

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

298

Máy vi tính HP Pavilion 500-015L

1TSVP0032000

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

299

Máy in HP 2305

1TSVP0033000

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1

300

Máy tính để bàn HP 40063PD intel

1TSVP0036000

Khoa Thủy sản

Văn phòng Khoa Thủy sản

1