Cập nhật danh sách trang thiết bị tại Khoa Thủy sản (tháng 1 năm 2024)
-
Trang thiết bị bộ môn Nuôi trồng thủy sản
-
Trang thiết bị bộ môn Cơ sở và Quản lý Thủy sản
-
Trang thiết bị bộ môn Bệnh học thủy sản
-
Trang thiết bị phòng công nghệ cao
-
Trang thiết bị trung tâm nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ thủy sản
Danh sách thiết bị trước tháng 1 năm 2024
STT |
Tên tài sản cố định |
Mã số |
Nơi sử dụng |
Số lượng |
|
1 |
Kính hiển vi 2 thị kính Halogen |
17TS0155.01 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
2 |
Kính hiển vi 2 thị kính Halogen |
17TS0155.02 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
3 |
Tủ ấm ủ mẫu sinh học – MJX-70BX |
17TS0158 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
4 |
Kính hiển vi |
18TS0035.05 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
5 |
Tủ tiệt trùng MANON |
1TSBO0074000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
6 |
kính hiển vi hai mắt |
1TSBO0078000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
7 |
Máy đếm khuẩn lạc Colong Star |
1TSBO0079000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
8 |
Nồi hấp tiệt trùng loại tự động JISICO |
1TSDA0048000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
9 |
Cân phân tích điện tửAXIS – EU – Ba Lan |
1TSDA0049000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
10 |
kính hiển vi soi nổi Labomed (Mỹ). |
1TSDA0050000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
11 |
kính giải phẫu Đức |
1TSDA0051000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
12 |
1- Máy đọc Elisa.Mỹ |
1TSDA0053000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
13 |
2. Máy rửa ElisaMỹ |
1TSDA0054000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
14 |
3. Máy ủ lắc khay vi thể (INCUBATOR SHAkER)Mỹ |
1TSDA0055000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
15 |
4 – Máy tính + máy in kèm theo |
1TSDA0056000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
16 |
1, Camera -CANON Nhật |
1TSDA0059000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
17 |
Các loại cân điện tử Ohaus-Mỹ – Trung Quốc |
1TSDA0070001 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
18 |
kính hiển vi Quang học 40-1000x |
1TSVL0081000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
19 |
Tủ cấy vi sinh LV-VC 1200+ phụ kiện |
1TSVL0085000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
20 |
Máy li tâm DSC-301SD+ Phụ kiện |
1TSVL0086000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
21 |
Nồi hấp SA 252F Sturdy |
1TSVP0018000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
22 |
Bàn thí nghiệm Inox 2m x 1,2m x 0,75 |
1TSVP0031001 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
23 |
Bàn thí nghiệm Inox 2m x 1,2m x 0,75 |
1TSVP0031002 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Bệnh Thuỷ Sản |
1 |
24 |
Kính hiển vi 2 thị kính Halogen |
17TS0155.03 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
25 |
Kính hiển vi 2 thị kính Halogen |
17TS0155.04 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
26 |
Máy định vị GPS 73 |
17TS0156 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
27 |
Vợt lưới dùng để thu tảo, thu vi sinh vật |
17TS0157.01 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
28 |
Vợt lưới dùng để thu tảo, thu vi sinh vật |
17TS0157.02 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
29 |
Vợt lưới dùng để thu tảo, thu vi sinh vật |
17TS0157.03 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
30 |
Bút đo oxy hòa tan – Model: D0600 |
17TS0159 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
31 |
Máy đo PH để bàn – PL-700PVS |
17TS0160 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
32 |
Bộ dụng cụ lấy mẫu nước theo phương ngang |
17TS0168 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
33 |
Kính hiển vi |
18TS0035.01 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
34 |
Kính hiển vi |
18TS0035.02 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
35 |
Kính hiển vi |
18TS0035.03 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
36 |
Kính hiển vi |
18TS0035.04 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
37 |
kính hiển vi có camera model |
1TSBO0075000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
38 |
Máy đo ph để bàn (pH210) |
1TSBO0080000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
39 |
Camera và máy quay phim chụp ảnh dưới nước |
1TSDA0058000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
40 |
2, Máy quay phim, chụp ảnh dưới nước JVC |
1TSDA0060000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
41 |
Máy đo độ mặn /Nhiệt độ/ Tỷ trọng điện |
1TSDA0061000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
42 |
Máy đo OXY hòa tan/nhiệt độ cầm tay có chức năng GLP và bộ nhớ lưu 800 kết quả đo. ( Đức) |
1TSDA0062000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
43 |
Tủ ấm BOD Aqualytic – Đức |
1TSDA0066000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
44 |
Bình lặn Hàn Quốc |
1TSDA0067001 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
45 |
Bình lặn Hàn Quốc |
1TSDA0067002 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
46 |
Bình lặn Hàn Quốc |
1TSDA0067003 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
47 |
Máy bơm và nén khí (Ý -Moel : MCH6 – Contril) |
1TSDA0068000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
48 |
Bộ đồ lặn (nguyên bộ) Mares- Italia |
1TSDA0069000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
49 |
Lưu tốc kế mini TQ |
1TSDA0071000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
50 |
kính hiển vi hai mắt YS-NIkON |
1TSVP0003000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
51 |
Lưới thu sinh vật phù du WILDCO |
1TSVP0004001 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
52 |
Lưới thu sinh vật phù du WILDCO |
1TSVP0004002 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
53 |
Cân kỹ thuật điện tử BL600-Satorius |
1TSVP0005000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
54 |
Máy cất nước 1 lần W4000 |
1TSVP0025000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
55 |
kính hiển vi sinh học 2 mắt |
1TSVP0026001 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
56 |
kính hiển vi sinh học 2 mắt |
1TSVP0026002 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
57 |
Bộ máy chụp hình dưới nước |
1TSVP0027000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
58 |
kính hiển vi 2 mắt MBL200 |
1TSVP0034000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
59 |
kính hiển vi 2 mắt MBL200 |
1TSVP0035000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Cơ sở & quản lý thủy sản |
1 |
60 |
Máy sụt khí |
17TS0169 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
61 |
Kính hiển vi 2 mắt quang học |
18TS0060 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
62 |
Máy băm nghiền lá trầu |
1TSBO0076000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
63 |
Máy ép nước lá trầu |
1TSBO0077000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
64 |
Hệ thống bể tuần hoàn |
1TSVL0083000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
65 |
* khoảng điều chỉnh từ: 100ml – 1.000ml |
1TSVP0006000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
66 |
* khoảng điều chỉnh từ: 1ml – 5ml |
1TSVP0007000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
67 |
* Micro tips trắng dùng cho Pipette 1ml-5ml |
1TSVP0008000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
68 |
* Micro tips xanh dùng cho Pipette 100ml-1.000ml |
1TSVP0009000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
69 |
Hệ thống bể COPOSITE 2m khối |
1TSVP0010001 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
70 |
Hệ thống bể COPOSITE 2m khối |
1TSVP0010002 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
71 |
Hệ thống bể COPOSITE 2m khối |
1TSVP0010003 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
72 |
Bơm đảy dùng bơm nước MCP/130 Lucky pro |
1TSVP0011000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
73 |
Hệ thống bể COPOSITE 4m khối |
1TSVP0012000 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
74 |
Máy điều hòa LG 1,5 hP |
1TSVP0023001 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
75 |
Hệ thống bể COPOSITE 4m khối |
2VNVP0008010 |
Khoa Thủy sản |
Bộ môn Nuôi trồng thuỷ sản |
1 |
76 |
Bàn thí nghiệm mặt đá khung sắt KT 2400 x1200x760mm |
19TS0022 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao – Giảng đường E, Khoa Thủy sản |
1 |
77 |
Bàn thí nghiệm mặt đá khung sắt KT: 3000x600x760 mm |
19TS0023 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao – Giảng đường E, Khoa Thủy sản |
1 |
78 |
Máy điều hòa FuNIkI FC24 2 mãnh -24.000 BTU |
1KNDA0037001 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao – Giảng đường E, Khoa Thủy sản |
1 |
79 |
Tủ lạnh Hitachi |
1TSBO0073000 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao – Giảng đường E, Khoa Thủy sản |
1 |
80 |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động hoàn toàn, bao gồm cả bộ kIT. |
1TSDA0052000 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao – Giảng đường E, Khoa Thủy sản |
1 |
81 |
Nồi hấp 40 lít |
18TS0055 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
82 |
Máy cắt mô lạnh RM2245 |
19TS0037 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
83 |
Máy nhuộm mô ST 4020 |
19TS0038 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
84 |
Máy li tâm tốc độ cao Mikro 200R |
19TS0039 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
85 |
Máy Nano drop |
19TS0040 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
86 |
Máy PCR gradient |
19TS0041 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
87 |
Máy điện di gel |
19TS0042 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
88 |
Máy chụp ảnh gel |
19TS0043 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
89 |
Máy ủ nhiệt nước WNB14 |
19TS0044 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
90 |
Máy qPCR |
19TS0045 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
91 |
Máy li tâm cho đĩa qPCR và PCR |
19TS0046 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
92 |
Pipet |
19TS0047 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
93 |
Tủ lạnh âm sâu (-80độ) UL570 |
19TS0048 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
94 |
Tủ lạnh âm sâu LDF-270 |
19TS0049 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
95 |
Máy làm đá tuyết SK201 |
19TS0050 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
96 |
Tủ cấy vi sinh |
1TSBO0072000 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
97 |
Các loại cân điện tử Ohaus-Mỹ – Trung Quốc |
1TSDA0070002 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
98 |
Tủ hút mùi |
1TSVL0082001 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
99 |
Tủ mát Alaska LC-743DB |
1TSVL0087000 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
100 |
Tủ đông mát Nexwell NCF – 360FRD |
1TSVL0088000 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
101 |
Điều hòa treo tường 2 cục 2 chiều FTXD35HVMV |
1TSVL0089000 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
102 |
Máy quang phổ Auxilab |
1TSVL0093000 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
103 |
Bàn thí nghiệm Inox 3,7m x 0,6m x 0,75 |
1TSVP0028000 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
104 |
Bàn thí nghiệm Inox 10,8m x 0,6m x 0,75 |
1TSVP0029000 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
105 |
Bàn thí nghiệm Inox 3,7m x 0,6m x 0,75 có cửa hộc bàn |
1TSVP0030000 |
Khoa Thủy sản |
Phòng thí nghiệm công nghệ cao CBGV, Khoa Thủy sản |
1 |
106 |
Máy in HP LaserJet Printer 2035 |
1VNPT0034000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
107 |
Máy chiếu Panasonic PT – LB 90 EA |
1VNPT0035000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
108 |
Giá treo máy chiếu TSD-800 |
1VNPT0036000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
109 |
Máy điều hoà nhiệt độ 2 chiều Model: LG JH 18 |
1VNPT0038001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
110 |
Máy điều hoà nhiệt độ 2 chiều Model: LG JH 18 |
1VNPT0038002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
111 |
Máy bơm nước khu SSNT |
1VNPT0039001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
112 |
Máy bơm nước khu SSNT |
1VNPT0039002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
113 |
Máy bơm nước ngọt phục vụ SSNT |
1VNPT0040001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
114 |
Máy bơm nước ngọt phục vụ SSNT |
1VNPT0040002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
115 |
Hệ thống nâng nhiệt bằng điện và bằng than |
1VNPT0041001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
116 |
Hệ thống nâng nhiệt bằng điện và bằng than |
1VNPT0041002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
117 |
Máy ozon xử lý nước để cấp SSNT |
1VNPT0042000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
118 |
Đá thổi khí 5/8”x7/8” |
1VNPT0044001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
119 |
Đá thổi khí 5/8”x7/8” |
1VNPT0044002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
120 |
Đá thổi khí 5/8”x7/8” |
1VNPT0044003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
121 |
Ống dẫn khí |
1VNPT0045000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
122 |
Van dẫn khí, van vàng |
1VNPT0046000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
123 |
Ống dẫn nước nhựa F21 và F27 |
1VNPT0047000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
124 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
125 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
126 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
127 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
128 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048005 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
129 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048006 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
130 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048007 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
131 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048008 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
132 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048009 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
133 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048010 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
134 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048011 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
135 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048012 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
136 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048013 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
137 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048014 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
138 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048015 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
139 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048016 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
140 |
Van và vòi nước bằng nhựa |
1VNPT0048017 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
141 |
Máy quạt nước và mô tơ điện: |
1VNPT0049001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
142 |
Máy quạt nước và mô tơ điện: |
1VNPT0049002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
143 |
Máy quạt nước và mô tơ điện: |
1VNPT0049003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
144 |
Máy quạt nước và mô tơ điện: |
1VNPT0049004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
145 |
Máy quạt nước và mô tơ điện: |
1VNPT0049005 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
146 |
Máy quạt nước và mô tơ điện: |
1VNPT0049006 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
147 |
Máy quạt nước và mô tơ điện: |
1VNPT0049007 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
148 |
Máy quạt nước và mô tơ điện: |
1VNPT0049008 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
149 |
Máy quạt nước và mô tơ điện: |
1VNPT0049009 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
150 |
Máy quạt nước và mô tơ điện: |
1VNPT0049010 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
151 |
Máy cho cá ăn tự động Trung Quốc |
1VNPT0050001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
152 |
Máy cho cá ăn tự động Trung Quốc |
1VNPT0050002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
153 |
Lưới chuyên dùng nuôi cá bố mẹ |
1VNPT0051000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
154 |
Đường ống dẫn nước vào ra |
1VNPT0052000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
155 |
Hệ thống cống = xi măng |
1VNPT0053000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
156 |
Tủ lạnhPanasonic- Nhật, |
1VNPT0054000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
157 |
Máy tạo viên thức ăn |
1VNPT0055000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
158 |
Máy cho cá giống ăn tự động |
1VNPT0056000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
159 |
Tủ sấy đa năngSELECTA – Tây Ban Nha |
1VNPT0057000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
160 |
Bộ tinh lọc nước các loại |
1VNPT0059000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
161 |
Cân phân tích điện tửAXIS – EU – Ba Lan |
1VNPT0061001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
162 |
Cân phân tích điện tửAXIS – EU – Ba Lan |
1VNPT0061002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
163 |
kính hiển vi quang học 2 mắt Labomed (Mỹ) |
1VNPT0062001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
164 |
kính hiển vi quang học 2 mắt Labomed (Mỹ) |
1VNPT0062002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
165 |
kính giải phẫu Đức |
1VNPT0063001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
166 |
kính giải phẫu Đức |
1VNPT0063002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
167 |
kính giải phẫu Đức |
1VNPT0063003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
168 |
Máy đo độ mặn /Nhiệt độ/ Tỷ trọng điện |
1VNPT0064000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
169 |
Máy đo OXY hòa tan/nhiệt độ cầm tay có chức năng GLP và bộ nhớ lưu 800 kết quả đo. ( Đức) |
1VNPT0065000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
170 |
Máy kiểm tra chất lượng nước Nhật Bản |
1VNPT0066000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
171 |
Máy hút ẩm DH-122B / CHkAWAI/ Taiwan |
1VNPT0067001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
172 |
Máy hút ẩm DH-122B / CHkAWAI/ Taiwan |
1VNPT0067002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
173 |
Máy hút ẩm DH-122B / CHkAWAI/ Taiwan |
1VNPT0067003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
174 |
Máy hút ẩm DH-122B / CHkAWAI/ Taiwan |
1VNPT0067004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
175 |
Máy điều hoà nhiệt độ |
1VNPT0068000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
176 |
Các loại cân điện tử Ohaus-Mỹ – Trung Quốc |
1VNPT0071001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
177 |
Các loại cân điện tử Ohaus-Mỹ – Trung Quốc |
1VNPT0071002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
178 |
Các loại cân điện tử Ohaus-Mỹ – Trung Quốc |
1VNPT0071003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
179 |
Hệ thống bể COPOSITE 2m khối |
1VNPT0078001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
180 |
Hệ thống bể COPOSITE 2m khối |
1VNPT0078002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
181 |
Hệ thống bể COPOSITE 2m khối |
1VNPT0078003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
182 |
Hệ thống bể COMPOSITE 4m khối (2,0×2,0x1,0m) |
1VNPT0079001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
183 |
Hệ thống bể COMPOSITE 4m khối (2,0×2,0x1,0m) |
1VNPT0079002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
184 |
Hệ thống bể COMPOSITE 4m khối (2,0×2,0x1,0m) |
1VNPT0079003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
185 |
Hệ thống bể COMPOSITE 4m khối (2,0×2,0x1,0m) |
1VNPT0079004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
186 |
Hệ thống bể COMPOSITE 4m khối (2,0×2,0x1,0m) |
1VNPT0079005 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
187 |
Máy phát điện 3 pha 10,5 kw |
1VNPT0080000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
188 |
Máy phát điện 1 pha 5 kw |
1VNPT0081000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
189 |
Máy bơm nước 3HP (bơm lên tháp nước) |
1VNPT0083001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
190 |
Máy bơm nước 7,5HP (bơm nước biển) |
1VNPT0084001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
191 |
Máy bơm nước 7,5HP (bơm nước ngọt) |
1VNPT0086001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
192 |
Máy bơm nước 0,5HP (bơm nước ngọt) |
1VNPT0088000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
193 |
Máy bơm chữa cháy Tohaishu Nhật |
1VNPT0089000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
194 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
195 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
196 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090005 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
197 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090006 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
198 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090007 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
199 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090008 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
200 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090009 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
201 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090010 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
202 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090011 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
203 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090012 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
204 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090013 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
205 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090014 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
206 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090015 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
207 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090016 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
208 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090017 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
209 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090018 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
210 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090019 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
211 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090020 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
212 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090021 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
213 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090022 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
214 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090023 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
215 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090024 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
216 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090025 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
217 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090026 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
218 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090027 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
219 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090028 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
220 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090029 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
221 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090030 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
222 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090031 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
223 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090032 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
224 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090033 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
225 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090034 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
226 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090035 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
227 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090036 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
228 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090037 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
229 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090038 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
230 |
Bể 4m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0090039 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
231 |
Bể 10m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0091001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
232 |
Bể 10m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0091002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
233 |
Bể 10m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0091003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
234 |
Bể 10m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0091004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
235 |
Bể 10m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0091005 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
236 |
Bể 10m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0091006 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
237 |
Bể 50m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0092001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
238 |
Bể 50m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0092002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
239 |
Bể 50m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0092003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
240 |
Bể 50m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0092004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
241 |
Bể 50m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0092005 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
242 |
Bể 50m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0092006 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
243 |
Bể 50m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0092007 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
244 |
Bể 50m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0092008 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
245 |
Bể 50m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0092009 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
246 |
Bể 50m3 = Nhựa xanh |
1VNPT0092010 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
247 |
Bể 800 lít = Nhựa màu xanh |
1VNPT0093001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
248 |
Bể 800 lít = Nhựa màu xanh |
1VNPT0093002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
249 |
Bể 800 lít = Nhựa màu xanh |
1VNPT0093003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
250 |
Bể 800 lít = Nhựa màu xanh |
1VNPT0093004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
251 |
Bể 800 lít = Nhựa màu xanh |
1VNPT0093005 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
252 |
Bể 800 lít = Nhựa màu xanh |
1VNPT0093006 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
253 |
Bể 800 lít = Nhựa màu xanh |
1VNPT0093007 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
254 |
Bể 800 lít = Nhựa màu xanh |
1VNPT0093008 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
255 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
256 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
257 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
258 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
259 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094005 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
260 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094006 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
261 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094007 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
262 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094008 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
263 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094009 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
264 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094010 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
265 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094011 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
266 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094012 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
267 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094013 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
268 |
Bể 500 lít chân composite |
1VNPT0094014 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
269 |
Bể 500 lít chân sắt |
1VNPT0095001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
270 |
Bể 500 lít chân sắt |
1VNPT0095002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
271 |
Bể 500 lít chân sắt |
1VNPT0095003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
272 |
Bể 500 lít chân sắt |
1VNPT0095004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
273 |
Bể 500 lít chân sắt |
1VNPT0095005 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
274 |
Bể 500 lít chân sắt |
1VNPT0095006 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
275 |
Bể lọc sinh học = Nhựa màu xanh |
1VNPT0096001 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
276 |
Bể lọc sinh học = Nhựa màu xanh |
1VNPT0096002 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
277 |
Bể lọc sinh học = Nhựa màu xanh |
1VNPT0096003 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
278 |
Bể lọc sinh học = Nhựa màu xanh |
1VNPT0096004 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
279 |
Xe ôtô TOYOTA bán tải |
1VNVP0005000 |
Khoa Thủy sản |
Trung tâm NC,UD&CGCN Thủy sản |
1 |
280 |
Bộ đo chỉ số COD |
1TSDA0063000 |
Khoa Thủy sản |
TSCĐ nhận từ Dự án Phú Thuận chuyển về Khoa Thủy sản,Khoa Thủy sản |
1 |
281 |
1. Máy phá mẫu COD ( 24 chỗ Aqualytic – Đức |
1TSDA0064000 |
Khoa Thủy sản |
TSCĐ nhận từ Dự án Phú Thuận chuyển về Khoa Thủy sản,Khoa Thủy sản |
1 |
282 |
2. Máy đo chỉ số COD Aqualytic – Đức |
1TSDA0065000 |
Khoa Thủy sản |
TSCĐ nhận từ Dự án Phú Thuận chuyển về Khoa Thủy sản,Khoa Thủy sản |
1 |
283 |
Bộ bàn ghế Salon |
17TS0141 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
284 |
Máy điều hòa Không khí DAIKIN 1.5 HP |
18TS0122.01 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
285 |
Máy điều hòa Không khí DAIKIN 1.5 HP |
18TS0122.02 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
286 |
Máy điều hòa Không khí DAIKIN 1.5 HP |
18TS0122.03 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
287 |
Máy điều hòa Không khí DAIKIN 1.5 HP |
18TS0122.04 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
288 |
Máy in Laser HP pro 227SDN |
19TS0101.07 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
289 |
Máy Photocopy sharp 5516 (Copy-Print-B/W Scan) |
1TSDA0045000 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
290 |
Máy chiếu Panasonic PT – LB 90 EA |
1TSDA0046000 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
291 |
Máy lạnh LG – 12.000 BTU (DA ASIAN Linh) |
1TSVP0001000 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
292 |
Máy Phôtôcopy Canon (ỉR2022i + B1) |
1TSVP0019000 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
293 |
Máy in laser loại 1 CANON LBP 6650 DN |
1TSVP0021001 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
294 |
Máy in laser loại 1 CANON LBP 6650 DN |
1TSVP0021002 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
295 |
Máy điều hòa LG 1,5 hP |
1TSVP0023002 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
296 |
Máy điều hòa LG 1,5 hP |
1TSVP0023003 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
297 |
Máy vi tính Intel H55PJ Express LGA1156 |
1TSVP0024000 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
298 |
Máy vi tính HP Pavilion 500-015L |
1TSVP0032000 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
299 |
Máy in HP 2305 |
1TSVP0033000 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |
300 |
Máy tính để bàn HP 40063PD intel |
1TSVP0036000 |
Khoa Thủy sản |
Văn phòng Khoa Thủy sản |
1 |