Căn cứ vào số lượng thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển sinh đại học năm 2018 bằng phương thức xét học bạ THPT vào trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế; Hội đồng tuyển sinh Đại học Huế ra Quyết định ngày 30 tháng 07 năm 2018 về việc công bố điểm trúng tuyển đợt 1 tuyển sinh vào đại học hệ chính quy theo phương thức xét kết quả học tập ở cấp THPT (học bạ) của trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế năm 2018 như sau:
Ngành Nuôi trồng thủy sản: 20.15 điểm
Ngành Quản lý Thủy sản: 18 điểm
Ngành Bệnh học Thủy sản: 18 điểm
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT HỌC BẠ THPT VÀO TRƯỜNG ĐHNL, ĐHH NĂM 2018
Số TT |
Tên Ngành |
Mã Sinh viên |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Tổng điểm |
1 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081001 | Hồ Đăng Tuấn | Anh |
20-01-00 |
22.6 |
2 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081002 | Nguyễn Thị Kim | Anh |
22-04-00 |
21.45 |
3 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081003 | Trần Công Tuấn | Anh |
16-02-99 |
22.35 |
4 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081004 | Nguyễn Thị | ánh |
15-06-99 |
23.8 |
5 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081005 | Lê Xuân | Bảo |
27-01-00 |
22.6 |
6 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081006 | Nguyễn Hữu | Bảo |
16-04-00 |
23.05 |
7 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081007 | Đặng Văn | Bi |
01-06-00 |
21.65 |
8 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081008 | Nguyễn Thanh | Bình |
19-10-00 |
21 |
9 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081009 | Trương Thị | Bồng |
15-04-00 |
22.55 |
10 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081010 | Nguyễn Thị | Cẩm |
20-06-00 |
21 |
11 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081011 | Hoàng Văn | Chung |
19-01-99 |
20.9 |
12 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081012 | Ninh Quang | Chức |
30-01-00 |
21.7 |
13 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081013 | Trần Đăng | Công |
28-04-00 |
21.75 |
14 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081014 | Võ Quang | Cương |
09-10-00 |
22.6 |
15 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081015 | Trần Quang | Cườm |
20-02-98 |
21.45 |
16 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081016 | Bùi Thị Mộng | Diễm |
12-01-00 |
20.95 |
17 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081017 | Nguyễn Khắc Tấn | Dũng |
04-08-00 |
22.3 |
18 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081018 | Trần Đăng | Dưỡng |
12-03-00 |
23.3 |
19 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081019 | Lê Phước | Dự |
19-01-00 |
22.35 |
20 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081020 | Lê Nguyễn Phước | Đại |
15-02-00 |
20.75 |
21 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081021 | Hoàng Văn | Đạt |
17-02-00 |
20.65 |
22 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081022 | Hoàng | Đẳng |
21-08-00 |
20.15 |
23 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081023 | Trần Lệ | Hằng |
05-10-00 |
27.25 |
24 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081024 | Nèang Kim | Hiền |
15-04-00 |
22.35 |
25 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081025 | Lê Khắc | Hiếu |
04-03-00 |
26.95 |
26 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081026 | Nguyễn Xuân | Hiếu |
08-07-00 |
20.45 |
27 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081027 | Trương Thế | Hiệp |
10-08-00 |
21.4 |
28 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081028 | Võ Quang | Hoài |
12-07-00 |
24.55 |
29 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081029 | Nguyễn Xuân | Hoàng |
25-02-00 |
21.4 |
30 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081030 | Trần Đức | Hoàng |
31-07-00 |
20.55 |
31 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081031 | Đàm Quốc | Huy |
29-05-00 |
23.45 |
32 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081032 | Đặng Công | Huy |
11-05-00 |
20.25 |
33 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081033 | Nguyễn Văn | Hùng |
01-05-00 |
22.35 |
34 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081034 | Hồ Hữu | Khánh |
10-01-00 |
24.3 |
35 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081035 | Hồ Băng | Kiều |
02-01-99 |
25.9 |
36 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081036 | Nguyễn Thị Dáng | Kiều |
07-07-00 |
20.35 |
37 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081037 | Phạm Thị | Lài |
06-07-00 |
22.2 |
38 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081038 | Hà Thúc | Lâm |
15-12-00 |
21.25 |
39 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081039 | Nguyễn Văn | Linh |
10-06-00 |
22.9 |
40 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081040 | Hoàng Văn | Lộc |
22-08-00 |
24 |
41 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081041 | Nguyễn Văn | Lộc |
10-08-00 |
23.05 |
42 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081042 | Lê Ngọc | Lương |
29-09-00 |
21.15 |
43 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081043 | Nguyễn Văn | Lương |
10-06-00 |
22.2 |
44 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081044 | Trương Hải | Ly |
16-07-00 |
24.05 |
45 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081045 | Phan Ngọc | Minh |
12-03-00 |
22.4 |
46 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081046 | Trần Văn Nhật | Nam |
23-04-00 |
20.25 |
47 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081047 | Phan Thị | Ngân |
01-01-00 |
23.15 |
48 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081048 | Phan Thị Thúy | Ngân |
20-08-99 |
23.45 |
49 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081049 | Đặng Gia | Nghĩa |
28-04-00 |
23.1 |
50 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081050 | Trần Đức | Nghĩa |
20-05-99 |
22.65 |
51 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081051 | Trương Thị Thanh | Ngọc |
11-07-00 |
22.3 |
52 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081052 | Nguyễn Hữu | Nguyện |
15-04-00 |
23.15 |
53 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081053 | Võ Doãn | Nhã |
16-10-00 |
22.9 |
54 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081054 | Nguyễn Văn Linh | Nhân |
20-02-00 |
21.55 |
55 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081055 | Phạm Đức Vũ | Nhân |
28-04-00 |
21.65 |
56 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081056 | Nguyễn Đắc | Nhật |
20-10-00 |
23.35 |
57 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081057 | Lê Thị Hiền | Nhi |
28-02-00 |
22.95 |
58 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081058 | Nguyễn Thị Yến | Nhi |
24-12-00 |
26.65 |
59 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081059 | Trần Thị | Nhung |
24-05-00 |
20.95 |
60 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081060 | Hồ Quỳnh | Như |
25-05-00 |
23.65 |
61 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081061 | Hoàng Văn | Nông |
28-04-00 |
23.6 |
62 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081062 | Đào Ngọc | Oanh |
29-08-00 |
22.65 |
63 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081063 | Lê Văn | Pho |
06-02-00 |
20.45 |
64 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081064 | Hoàng Tăng | Phúc |
22-12-00 |
21.35 |
65 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081065 | Võ Văn | Phúc |
13-12-00 |
24.95 |
66 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081066 | Võ Đình | Phước |
11-12-97 |
20.8 |
67 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081067 | Hồ Phước | Quang |
13-10-00 |
22.45 |
68 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081068 | Lê Văn | Quang |
26-05-99 |
21.3 |
69 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081069 | Nguyễn Ngọc | Quang |
31-03-00 |
21.45 |
70 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081070 | Lương Quang | Quốc |
16-08-99 |
20.35 |
71 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081071 | Hồ Văn | Rôn |
19-11-00 |
21.95 |
72 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081072 | Nguyễn Quang | Sanh |
24-02-00 |
23.4 |
73 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081073 | Lê Thị Thu | Sương |
04-02-00 |
23.9 |
74 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081074 | Trần Văn | Tài |
20-03-96 |
21.1 |
75 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081075 | Bùi Văn | Tâm |
14-08-00 |
23 |
76 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081076 | Lê Hửu | Tân |
25-08-00 |
20.8 |
77 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081077 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh |
11-05-00 |
22.35 |
78 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081078 | Võ Phi | Thanh |
05-01-00 |
21.3 |
79 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081079 | Võ Văn | Thành |
13-10-00 |
24.35 |
80 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081080 | Đoàn Thị Thu | Thảo |
16-06-00 |
24.85 |
81 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081081 | Trần Hữu | Thạch |
20-06-99 |
24.65 |
82 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081082 | Nguyễn Hữu | Thắng |
10-03-00 |
20.5 |
83 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081083 | Trần Thanh | Thịnh |
10-07-00 |
22.55 |
84 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081084 | Phan Thị Thanh | Thùy |
02-04-00 |
21.15 |
85 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081085 | Phạm Thị Thu | Thủy |
30-03-99 |
22.9 |
86 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081086 | Nguyễn Phước | Toản |
23-10-00 |
21 |
87 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081087 | Trương Công | Tráng |
29-06-00 |
25.25 |
88 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081088 | Ngô Thị Diệu | Trinh |
10-02-00 |
21 |
89 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081089 | Võ Đức | Trình |
15-04-00 |
21.2 |
90 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081090 | Nguyễn Văn Minh | Trí |
14-04-99 |
23.35 |
91 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081091 | Nguyễn Thành | Trung |
09-11-00 |
21.9 |
92 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081092 | Đặng Văn | Trường |
30-06-00 |
21.35 |
93 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081093 | Nguyễn Tất Nhật | Trường |
21-08-00 |
22.85 |
94 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081094 | Vi Nhật | Trường |
28-05-00 |
21.55 |
95 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081095 | Nguyễn Hữu | Tú |
20-09-99 |
23.4 |
96 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081096 | Nguyễn Thị Mỹ | Uyên |
30-07-00 |
21.65 |
97 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081097 | Nguyễn Hữu | Việt |
10-11-00 |
20.35 |
98 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081098 | Trần Văn | Vinh |
28-08-00 |
22.6 |
99 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081099 | Nguyễn Thị Hải | Vy |
12-07-00 |
24.25 |
100 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081100 | Nguyễn Thị | Yến |
08-01-00 |
22.75 |
101 |
Nuôi trồng thủy sản | 18L3081101 | Hoàng Thị Như | ý |
11-03-00 |
22.9 |
102 |
Quản lý thủy sản | 18L3141001 | Nguyễn Văn | An |
24-09-98 |
18.75 |
103 |
Quản lý thủy sản | 18L3141002 | Nguyễn Thị Cẩm | Hà |
05-03-00 |
21.45 |
104 |
Quản lý thủy sản | 18L3141003 | Trương Văn | Hào |
04-05-00 |
18.45 |
105 |
Quản lý thủy sản | 18L3141004 | Trương Bảo | Khang |
11-11-00 |
21.5 |
106 |
Quản lý thủy sản | 18L3141005 | Lê Thị Mỹ | Linh |
01-12-00 |
21.75 |
107 |
Quản lý thủy sản | 18L3141006 | Mai Xuân | Lộc |
02-11-00 |
22.75 |
108 |
Quản lý thủy sản | 18L3141007 | Phan Thị Phương | Nam |
05-06-00 |
22.55 |
109 |
Quản lý thủy sản | 18L3141008 | Lý Thị Yến | Nhi |
06-02-00 |
23.8 |
110 |
Quản lý thủy sản | 18L3141009 | Trần Thị By | Ny |
08-01-00 |
22.95 |
111 |
Quản lý thủy sản | 18L3141010 | Mai Hữu | Phúc |
11-12-00 |
19.65 |
112 |
Quản lý thủy sản | 18L3141011 | Nguyễn Đức | Quang |
15-01-00 |
21.35 |
113 |
Quản lý thủy sản | 18L3141012 | Trần Nguyễn | Quốc |
10-04-00 |
19.85 |
114 |
Quản lý thủy sản | 18L3141013 | Cao Hữu | Rim |
28-11-99 |
19.35 |
115 |
Quản lý thủy sản | 18L3141014 | Lê Nguyên | Vũ |
09-04-00 |
19.5 |
116 |
Quản lý thủy sản | 18L3141015 | Nguyễn Quang | Vũ |
10-08-00 |
22.3 |
117 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171001 | Nguyễn Thị Thùy | Dương |
12-09-00 |
23.5 |
118 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171002 | Nguyễn Trần Nhật | Hải |
17-02-00 |
19.4 |
119 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171003 | Ngô Lý | Lai |
08-08-00 |
20.35 |
120 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171004 | Phan Trí | Nhân |
31-01-00 |
20.4 |
121 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171005 | Trần Đình Long | Nhật |
06-08-00 |
19.6 |
122 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171006 | Phan Nguyễn ái | Nhi |
20-04-00 |
21.55 |
123 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171007 | Nguyễn Thị Hà | Tâm |
20-09-00 |
24.6 |
124 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171008 | Nguyễn Thị Kim | Thảo |
20-08-98 |
19.6 |
125 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171009 | Võ Thị | Thảo |
14-02-00 |
23.95 |
126 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171010 | Nguyễn Minh | Thuấn |
11-07-00 |
22.1 |
127 |
Bệnh học thủy sản | 18L3171011 | Lê Anh | Xuân |
06-04-00 |
21.4 |
LƯU Ý: Lịch đón sinh viên trúng tuyển hình thức xét học bạ THPT vào lúc 07h30 ngày 06 tháng 8 năm 2018 tại Nhà Đa chức năng, Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Huế. Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành Phố Huế.
CHI TIẾT THỦ TỤC NHẬP HỌC XEM TẠI: http://sbc.huaf.edu.vn/k52/