Hội đồng tuyển sinh Đại học Huế ra Quyết định ngày 5 tháng 8 năm 2018 về việc công bố điểm chuẩn và danh sách trúng tuyển đợt 1 tuyển sinh vào đại học hệ chính quy theo phương thức xét kết quả thi THPT quốc gia của trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế năm 2018. Trong đó, điểm chuẩn của khoa Thủy sản như sau:
1. Nuôi trồng Thủy sản: 13 điểm
2. Quản lý Thủy sản: 13 điểm
3. Bệnh học Thủy sản: 13 điểm
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGÀNH NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Tuyển khác | Số báo danh | NV | Ngành | Ngày sinh | Tổng ưu tiên |
1 | 18L3081001 | Hồ Đăng Tuấn Anh | Xét tuyển học bạ | 32006505 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/20/2000 | 22,6 |
2 | 18L3081002 | Nguyễn Thị Kim Anh | Xét tuyển học bạ | 47002875 | Nuôi trồng thủy sản | 4/22/2000 | 21,5 | |
3 | 18L3081003 | Trần Công Tuấn Anh | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 2/16/1999 | 22,4 | ||
4 | 18L3081004 | Nguyễn Thị ánh | Xét tuyển học bạ | 33007112 | Nuôi trồng thủy sản | 6/15/1999 | 23,8 | |
5 | 18L3081005 | Lê Xuân Bảo | Xét tuyển học bạ | 32006536 | Nuôi trồng thủy sản | 1/27/2000 | 22,6 | |
6 | 18L3081006 | Nguyễn Hữu Bảo | Xét tuyển học bạ | 33008470 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 4/16/2000 | 23,1 |
7 | 18L3081007 | Đặng Văn Bi | Xét tuyển học bạ | 33000395 | Nuôi trồng thủy sản | 6/1/2000 | 21,7 | |
8 | 18L3081008 | Nguyễn Thanh Bình | Xét tuyển học bạ | 33008472 | Nuôi trồng thủy sản | 10/19/2000 | 21 | |
9 | 18L3081009 | Trương Thị Bồng | Xét tuyển học bạ | 32001682 | Nuôi trồng thủy sản | 4/15/2000 | 22,6 | |
10 | 18L3081010 | Nguyễn Thị Cẩm | Xét tuyển học bạ | 33000014 | Nuôi trồng thủy sản | 6/20/2000 | 21 | |
11 | 18L3081011 | Hoàng Văn Chung | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 1/19/1999 | 20,9 | ||
12 | 18L3081012 | Ninh Quang Chức | Xét tuyển học bạ | 34012092 | Nuôi trồng thủy sản | 1/30/2000 | 21,7 | |
13 | 18L3081013 | Trần Đăng Công | Xét tuyển học bạ | 33002641 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 4/28/2000 | 21,8 |
14 | 18L3081014 | Võ Quang Cương | Xét tuyển học bạ | 31007290 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/9/2000 | 22,6 |
15 | 18L3081015 | Trần Quang Cườm | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 2/20/1998 | 21,5 | ||
16 | 18L3081016 | Bùi Thị Mộng Diễm | Xét tuyển học bạ | 33010536 | Nuôi trồng thủy sản | 1/12/2000 | 21 | |
17 | 18L3081017 | Nguyễn Khắc Tấn Dũng | Xét tuyển học bạ | 32006585 | Nuôi trồng thủy sản | 8/4/2000 | 22,3 | |
18 | 18L3081018 | Trần Đăng Dưỡng | Xét tuyển học bạ | 33001277 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 3/12/2000 | 23,3 |
19 | 18L3081019 | Lê Phước Dự | Xét tuyển học bạ | 33001898 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/19/2000 | 22,4 |
20 | 18L3081020 | Lê Nguyễn Phước Đại | Xét tuyển học bạ | 33001900 | Nuôi trồng thủy sản | 2/15/2000 | 20,8 | |
21 | 18L3081021 | Hoàng Văn Đạt | Xét tuyển học bạ | 32004735 | Nuôi trồng thủy sản | 2/17/2000 | 20,7 | |
22 | 18L3081022 | Hoàng Đẳng | Xét tuyển học bạ | 33002669 | Nuôi trồng thủy sản | 8/21/2000 | 20,2 | |
23 | 18L3081023 | Trần Lệ Hằng | Xét tuyển học bạ | 31001931 | Nuôi trồng thủy sản | 10/5/2000 | 27,3 | |
24 | 18L3081024 | Nèang Kim Hiền | Xét tuyển học bạ | 51007872 | Nuôi trồng thủy sản | 4/15/2000 | 22,4 | |
25 | 18L3081025 | Lê Khắc Hiếu | Xét tuyển học bạ | 29020406 | Nuôi trồng thủy sản | 3/4/2000 | 27 | |
26 | 18L3081026 | Nguyễn Xuân Hiếu | Xét tuyển học bạ | 33001928 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/8/2000 | 20,5 |
27 | 18L3081027 | Trương Thế Hiệp | Xét tuyển học bạ | 33000262 | Nuôi trồng thủy sản | 8/10/2000 | 21,4 | |
28 | 18L3081028 | Võ Quang Hoài | Xét tuyển học bạ | 34013787 | Nuôi trồng thủy sản | 7/12/2000 | 24,6 | |
29 | 18L3081029 | Nguyễn Xuân Hoàng | Xét tuyển học bạ | 33008040 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/25/2000 | 21,4 |
30 | 18L3081030 | Trần Đức Hoàng | Xét tuyển học bạ | 33002249 | Nuôi trồng thủy sản | 7/31/2000 | 20,6 | |
31 | 18L3081031 | Đàm Quốc Huy | Xét tuyển học bạ | 33004628 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/29/2000 | 23,5 |
32 | 18L3081032 | Đặng Công Huy | Xét tuyển học bạ | 33002255 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 5/11/2000 | 20,3 |
33 | 18L3081033 | Nguyễn Văn Hùng | Xét tuyển học bạ | 31008130 | Nuôi trồng thủy sản | 5/1/2000 | 22,4 | |
34 | 18L3081034 | Hồ Hữu Khánh | Xét tuyển học bạ | 33000928 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/10/2000 | 24,3 |
35 | 18L3081035 | Hồ Băng Kiều | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 1/2/1999 | 25,9 | ||
36 | 18L3081036 | Nguyễn Thị Dáng Kiều | Xét tuyển học bạ | 33000590 | Nuôi trồng thủy sản | 7/7/2000 | 20,4 | |
37 | 18L3081037 | Phạm Thị Lài | Xét tuyển học bạ | 34012173 | Nuôi trồng thủy sản | 7/6/2000 | 22,2 | |
38 | 18L3081038 | Hà Thúc Lâm | Xét tuyển học bạ | 33002287 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 12/15/2000 | 21,3 |
39 | 18L3081039 | Nguyễn Văn Linh | Xét tuyển học bạ | 34009054 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 6/10/2000 | 22,9 |
40 | 18L3081040 | Hoàng Văn Lộc | Xét tuyển học bạ | 33001407 | Nuôi trồng thủy sản | 8/22/2000 | 24 | |
41 | 18L3081041 | Nguyễn Văn Lộc | Xét tuyển học bạ | 33001977 | Nuôi trồng thủy sản | 8/10/2000 | 23,1 | |
42 | 18L3081042 | Lê Ngọc Lương | Xét tuyển học bạ | 33000960 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/29/2000 | 21,2 |
43 | 18L3081043 | Nguyễn Văn Lương | Xét tuyển học bạ | 31003289 | Nuôi trồng thủy sản | 6/10/2000 | 22,2 | |
44 | 18L3081044 | Trương Hải Ly | Xét tuyển học bạ | 33009808 | Nuôi trồng thủy sản | 7/16/2000 | 24,1 | |
45 | 18L3081045 | Phan Ngọc Minh | Xét tuyển học bạ | 33001427 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/12/2000 | 22,4 |
46 | 18L3081046 | Trần Văn Nhật Nam | Xét tuyển học bạ | 33000635 | Nuôi trồng thủy sản | 4/23/2000 | 20,3 | |
47 | 18L3081047 | Phan Thị Ngân | Xét tuyển học bạ | 40009552 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/1/2000 | 23,2 |
48 | 18L3081048 | Phan Thị Thúy Ngân | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 8/20/1999 | 23,5 | ||
49 | 18L3081049 | Đặng Gia Nghĩa | Xét tuyển học bạ | 32007032 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 4/28/2000 | 23,1 |
50 | 18L3081050 | Trần Đức Nghĩa | Xét tuyển học bạ | 33007707 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/20/1999 | 22,7 |
51 | 18L3081051 | Trương Thị Thanh Ngọc | Xét tuyển học bạ | 32006749 | Nuôi trồng thủy sản | 7/11/2000 | 22,3 | |
52 | 18L3081052 | Nguyễn Hữu Nguyện | Xét tuyển học bạ | 33002007 | Nuôi trồng thủy sản | 4/15/2000 | 23,2 | |
53 | 18L3081053 | Võ Doãn Nhã | Xét tuyển học bạ | 31007433 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/16/2000 | 22,9 |
54 | 18L3081054 | Nguyễn Văn Linh Nhân | Xét tuyển học bạ | 33006034 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 2/20/2000 | 21,6 |
55 | 18L3081055 | Phạm Đức Vũ Nhân | Xét tuyển học bạ | 33006894 | Nuôi trồng thủy sản | 4/28/2000 | 21,7 | |
56 | 18L3081056 | Nguyễn Đắc Nhật | Xét tuyển học bạ | 33002014 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/20/2000 | 23,4 |
57 | 18L3081057 | Lê Thị Hiền Nhi | Xét tuyển học bạ | 33002383 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/28/2000 | 23 |
58 | 18L3081058 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Xét tuyển học bạ | 33009865 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 12/24/2000 | 26,7 |
59 | 18L3081059 | Trần Thị Nhung | Xét tuyển học bạ | 33002024 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 5/24/2000 | 21 |
60 | 18L3081060 | Hồ Quỳnh Như | Xét tuyển học bạ | 37008559 | Nuôi trồng thủy sản | 5/25/2000 | 23,7 | |
61 | 18L3081061 | Hoàng Văn Nông | Xét tuyển học bạ | 32005122 | Nuôi trồng thủy sản | 4/28/2000 | 23,6 | |
62 | 18L3081062 | Đào Ngọc Oanh | Xét tuyển học bạ | 33006072 | Nuôi trồng thủy sản | 8/29/2000 | 22,7 | |
63 | 18L3081063 | Lê Văn Pho | Xét tuyển học bạ | 33002425 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/6/2000 | 20,5 |
64 | 18L3081064 | Hoàng Tăng Phúc | Xét tuyển học bạ | 33002431 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 12/22/2000 | 21,4 |
65 | 18L3081065 | Võ Văn Phúc | Xét tuyển học bạ | 33009128 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 12/13/2000 | 25 |
66 | 18L3081066 | Võ Đình Phước | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 12/11/1997 | 20,8 | ||
67 | 18L3081067 | Hồ Phước Quang | Xét tuyển học bạ | 33002446 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/13/2000 | 22,5 |
68 | 18L3081068 | Lê Văn Quang | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 5/26/1999 | 21,3 | ||
69 | 18L3081069 | Nguyễn Ngọc Quang | Xét tuyển học bạ | 33000683 | Nuôi trồng thủy sản | 3/31/2000 | 21,5 | |
70 | 18L3081070 | Lương Quang Quốc | Xét tuyển học bạ | KINH | Nuôi trồng thủy sản | 8/16/1999 | 20,4 | |
71 | 18L3081071 | Hồ Văn Rôn | Xét tuyển học bạ | 33006517 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 11/19/2000 | 22 |
72 | 18L3081072 | Nguyễn Quang Sanh | Xét tuyển học bạ | 32007095 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/24/2000 | 23,4 |
73 | 18L3081073 | Lê Thị Thu Sương | Xét tuyển học bạ | 33001545 | Nuôi trồng thủy sản | 2/4/2000 | 23,9 | |
74 | 18L3081074 | Trần Văn Tài | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 3/20/1996 | 21,1 | ||
75 | 18L3081075 | Bùi Văn Tâm | Xét tuyển học bạ | 32006827 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/14/2000 | 23 |
76 | 18L3081076 | Lê Hửu Tân | Xét tuyển học bạ | 32005208 | Nuôi trồng thủy sản | 8/25/2000 | 20,8 | |
77 | 18L3081077 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | Xét tuyển học bạ | 33005314 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/11/2000 | 22,4 |
78 | 18L3081078 | Võ Phi Thanh | Xét tuyển học bạ | 31007490 | Nuôi trồng thủy sản | 1/5/2000 | 21,3 | |
79 | 18L3081079 | Võ Văn Thành | Xét tuyển học bạ | 33003602 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/13/2000 | 24,4 |
80 | 18L3081080 | Đoàn Thị Thu Thảo | Xét tuyển học bạ | 32006418 | Nuôi trồng thủy sản | 6/16/2000 | 24,9 | |
81 | 18L3081081 | Trần Hữu Thạch | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 6/20/1999 | 24,7 | ||
82 | 18L3081082 | Nguyễn Hữu Thắng | Xét tuyển học bạ | 32007314 | Nuôi trồng thủy sản | 3/10/2000 | 20,5 | |
83 | 18L3081083 | Trần Thanh Thịnh | Xét tuyển học bạ | 33001113 | Nuôi trồng thủy sản | 7/10/2000 | 22,6 | |
84 | 18L3081084 | Phan Thị Thanh Thùy | Xét tuyển học bạ | 33001825 | Nuôi trồng thủy sản | 4/2/2000 | 21,2 | |
85 | 18L3081085 | Phạm Thị Thu Thủy | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 3/30/1999 | 22,9 | ||
86 | 18L3081086 | Nguyễn Phước Toản | Xét tuyển học bạ | 33001606 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/23/2000 | 21 |
87 | 18L3081087 | Trương Công Tráng | Xét tuyển học bạ | 33009263 | Nuôi trồng thủy sản | 6/29/2000 | 25,3 | |
88 | 18L3081088 | Ngô Thị Diệu Trinh | Xét tuyển học bạ | 32005307 | Nuôi trồng thủy sản | 2/10/2000 | 21 | |
89 | 18L3081089 | Võ Đức Trình | Xét tuyển học bạ | 33001635 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 4/15/2000 | 21,2 |
90 | 18L3081090 | Nguyễn Văn Minh Trí | Xét tuyển học bạ | Nuôi trồng thủy sản | 4/14/1999 | 23,4 | ||
91 | 18L3081091 | Nguyễn Thành Trung | Xét tuyển học bạ | 33010011 | Nuôi trồng thủy sản | 11/9/2000 | 21,9 | |
92 | 18L3081092 | Đặng Văn Trường | Xét tuyển học bạ | 33001639 | Nuôi trồng thủy sản | 6/30/2000 | 21,4 | |
93 | 18L3081093 | Nguyễn Tất Nhật Trường | Xét tuyển học bạ | 33006630 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/21/2000 | 22,9 |
94 | 18L3081094 | Vi Nhật Trường | Xét tuyển học bạ | 29023424 | Nuôi trồng thủy sản | 5/28/2000 | 21,6 | |
95 | 18L3081095 | Nguyễn Hữu Tú | Xét tuyển học bạ | 32007878 | Nuôi trồng thủy sản | 9/20/1999 | 23,4 | |
96 | 18L3081096 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | Xét tuyển học bạ | 33006176 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/30/2000 | 21,7 |
97 | 18L3081097 | Nguyễn Hữu Việt | Xét tuyển học bạ | 33002131 | Nuôi trồng thủy sản | 11/10/2000 | 20,4 | |
98 | 18L3081098 | Trần Văn Vinh | Xét tuyển học bạ | 31003516 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/28/2000 | 22,6 |
99 | 18L3081099 | Nguyễn Thị Hải Vy | Xét tuyển học bạ | 33000774 | Nuôi trồng thủy sản | 7/12/2000 | 24,3 | |
100 | 18L3081100 | Nguyễn Thị Yến | Xét tuyển học bạ | 31008400 | Nuôi trồng thủy sản | 1/8/2000 | 22,8 | |
101 | 18L3081101 | Hoàng Thị Như ý | Xét tuyển học bạ | 32006925 | Nuôi trồng thủy sản | 3/11/2000 | 22,9 | |
102 | 18L3081102 | Lê Văn An | 33002138 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/8/2000 | 17 | |
103 | 18L3081103 | Hồ Đăng Tuấn Anh | 32006505 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/20/2000 | 16,2 | |
104 | 18L3081104 | Lê Đức Anh | 33001231 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/27/2000 | 13,2 | |
105 | 18L3081105 | Ngô Hoàng Anh | 33000792 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/30/2000 | 16,6 | |
106 | 18L3081106 | Nguyễn Đình Bảo | 33002152 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/12/2000 | 16,1 | |
107 | 18L3081107 | Đặng Văn Bi | 30003956 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 6/1/2000 | 14,1 | |
108 | 18L3081108 | Lê Công Bình | 33002158 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/17/2000 | 15,1 | |
109 | 18L3081109 | Ngô Văn Bình | 33001882 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/23/2000 | 19 | |
110 | 18L3081110 | Đinh Thị Cam | 34006008 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/20/2000 | 17,3 | |
111 | 18L3081111 | Trần Phát Chuẩn | 35011596 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/16/2000 | 16,2 | |
112 | 18L3081112 | Nguyễn Văn Chung | 31003554 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 2/15/2000 | 14,7 | |
113 | 18L3081113 | Vương Hưng Chung | 33008878 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 9/15/1999 | 13,5 | |
114 | 18L3081114 | Lê Văn Chưởng | 33002638 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/28/2000 | 19 | |
115 | 18L3081115 | Trần Quốc Công | 34009245 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/2/2000 | 16,1 | |
116 | 18L3081116 | Phạm Xuân Cương | 31005859 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/24/2000 | 16,4 | |
117 | 18L3081117 | Võ Quang Cương | 31007290 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/9/2000 | 17,3 | |
118 | 18L3081118 | Trương Phước Cường | 33005912 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/29/2000 | 16,3 | |
119 | 18L3081119 | Huỳnh Thị Dung | 33002650 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/8/2000 | 13,5 | |
120 | 18L3081120 | Nguyễn Thị Phương Dung | 33005456 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 11/8/2000 | 16,4 | |
121 | 18L3081121 | Lê Quốc Duy | 33005918 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 11/6/2000 | 16 | |
122 | 18L3081122 | Võ Đình Xuân Duy | 32001432 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/1/2000 | 14,2 | |
123 | 18L3081123 | Nguyễn Thị Thu Duyên | 33001274 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/7/2000 | 18,6 | |
124 | 18L3081124 | Phan Văn Dũng | 33010093 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/11/2000 | 14,4 | |
125 | 18L3081125 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 31005130 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/12/2000 | 17,8 | |
126 | 18L3081126 | Trần Đăng Dưỡng | 33001277 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 3/12/2000 | 14,5 | |
127 | 18L3081127 | Lê Phước Dự | 33001898 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/19/2000 | 13 | |
128 | 18L3081128 | Hoàng Giữ Đạt | 32006121 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/11/2000 | 14,3 | |
129 | 18L3081129 | Nguyễn Thanh Đạt | 33000845 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 4/20/2000 | 19 | |
130 | 18L3081130 | Nguyễn Văn Đạt | 33005922 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 12/29/2000 | 14,2 | |
131 | 18L3081131 | Phan Nguyễn Phúc Đạt | 33002195 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 7/15/2000 | 18,8 | |
132 | 18L3081132 | Phan Trần Tiến Đạt | 31006380 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/26/2000 | 18 | |
133 | 18L3081133 | Hồ Văn Hải Đăng | 33006730 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/23/2000 | 16,6 | |
134 | 18L3081134 | Cao Hoài Điệp | 33002198 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/19/2000 | 13,7 | |
135 | 18L3081135 | Nguyễn Đăng Đỉnh | 33000848 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/15/2000 | 16,3 | |
136 | 18L3081136 | Huỳnh Ngọc Đích | 33008903 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/28/2000 | 19,1 | |
137 | 18L3081137 | Nguyễn Thành Gun | 32007194 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/28/2000 | 16,1 | |
138 | 18L3081138 | Trần Tấn Guynh | 32006947 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/3/2000 | 14,7 | |
139 | 18L3081139 | Lâm Thị Thu Hà | 34001062 | 4 | Nuôi trồng thủy sản | 10/20/2000 | 17,3 | |
140 | 18L3081140 | Phạm Thị Thanh Hà | 33003946 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/26/2000 | 16,7 | |
141 | 18L3081141 | Phan Văn Hào | 33008000 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 12/1/2000 | 18,9 | |
142 | 18L3081142 | Hồ Văn Hải | 33002214 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 4/27/2000 | 21,8 | |
143 | 18L3081143 | Phan Gia Hải | 33001304 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 11/5/2000 | 18,5 | |
144 | 18L3081144 | Phạm Thanh Hải | 33008919 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/21/2000 | 15,8 | |
145 | 18L3081145 | Lê Trọng Hân | 33001317 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/17/2000 | 23,1 | |
146 | 18L3081146 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 34015403 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/28/2000 | 14,9 | |
147 | 18L3081147 | Phạm Thị Hằng | 32006958 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/6/2000 | 16,1 | |
148 | 18L3081148 | Nguyễn Xuân Hiếu | 33001928 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/8/2000 | 13,6 | |
149 | 18L3081149 | Nguyễn Như Hoàn | 33000567 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/30/1999 | 16,8 | |
150 | 18L3081150 | Võ Quang Hoàn | 31007350 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 5/10/2000 | 19,6 | |
151 | 18L3081151 | Lê Văn Hoàng | 33002245 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/26/2000 | 15 | |
152 | 18L3081152 | Nguyễn Xuân Sơn Hoàng | 33002248 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 6/1/2000 | 14,4 | |
153 | 18L3081153 | Lê Văn Hoạch | 33001337 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 2/29/2000 | 14,2 | |
154 | 18L3081154 | Hoàng Trọng Hóa | 33001931 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/18/2000 | 16,5 | |
155 | 18L3081155 | Võ Viết Hóa | 32007209 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 11/5/2000 | 20 | |
156 | 18L3081156 | Phan Văn Huy | 33002708 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/3/2000 | 15,2 | |
157 | 18L3081157 | Phạm Phúc Huy | 33004633 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/14/2000 | 13,4 | |
158 | 18L3081158 | Trần Hoàng Huy | 33001365 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/27/2000 | 17,6 | |
159 | 18L3081159 | Đỗ Đức Hưng | 31005586 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 11/28/2000 | 14,1 | |
160 | 18L3081160 | Trần Hoàng Hưng | 33005549 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/26/2000 | 13,6 | |
161 | 18L3081161 | Trần Thị Diệu Hường | 33007249 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/8/1997 | 16,3 | |
162 | 18L3081162 | Nguyễn Thanh Hướng | 33008078 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 4/18/2000 | 13,4 | |
163 | 18L3081163 | Nguyễn Quang Khải | 33008082 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 11/1/2000 | 17 | |
164 | 18L3081164 | Hoàng Vĩnh Kiên | 33001959 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/6/2000 | 18,3 | |
165 | 18L3081165 | Ngô Lý Lai | 32004318 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/8/2000 | 17,1 | |
166 | 18L3081166 | Phan Thị Lài | 32006996 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 7/16/2000 | 16,3 | |
167 | 18L3081167 | Hà Thúc Lâm | 33002287 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 12/15/2000 | 13,5 | |
168 | 18L3081168 | Nguyễn Thị Tùng Lâm | 63001477 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 2/14/2000 | 14,9 | |
169 | 18L3081169 | Nguyễn Văn Lâm | 29015164 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 2/3/2000 | 13 | |
170 | 18L3081170 | Ksor H’ Liêm | 38004302 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 4/19/2000 | 17,2 | |
171 | 18L3081171 | Đặng Thanh Linh | 32007225 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 11/12/2000 | 14,8 | |
172 | 18L3081172 | Nguyễn Văn Linh | 34009054 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 6/10/2000 | 14,6 | |
173 | 18L3081173 | Võ Thị Linh | 31003276 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 11/22/2000 | 20,9 | |
174 | 18L3081174 | Đặng Ngọc Thành Long | 33005992 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/2/2000 | 13,3 | |
175 | 18L3081175 | Nguyễn Văn Long | 31003281 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 9/20/2000 | 19,1 | |
176 | 18L3081176 | Nguyễn Văn Lợi | 33008599 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 4/22/2000 | 14,9 | |
177 | 18L3081177 | Nguyễn Công Luận | 31001020 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 4/3/2000 | 16,3 | |
178 | 18L3081178 | Lê Ngọc Lương | 33000960 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/29/2000 | 14,7 | |
179 | 18L3081179 | Dương Văn Lực | 33004079 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/1/2000 | 17,2 | |
180 | 18L3081180 | Hà Văn Lực | 33002320 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/31/2000 | 15,5 | |
181 | 18L3081181 | Lê Quang Mạnh | 31003298 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 1/6/2000 | 16,9 | |
182 | 18L3081182 | Trần Công Minh | 33006012 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/2/2000 | 15,2 | |
183 | 18L3081183 | Võ Thị Yến My | 32007023 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 1/2/2000 | 13,8 | |
184 | 18L3081184 | Mai Thành Nam | 33001436 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/10/2000 | 17,5 | |
185 | 18L3081185 | Võ Văn Hoài Nam | 33004745 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/3/2000 | 15,7 | |
186 | 18L3081186 | Đặng Gia Nghĩa | 32007032 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 4/28/2000 | 15,9 | |
187 | 18L3081187 | Trần Đức Nghĩa | 33007707 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/20/1999 | 13,5 | |
188 | 18L3081188 | Đoàn Thiện Nhã | 33002362 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/2/2000 | 16,8 | |
189 | 18L3081189 | Võ Doãn Nhã | 31007433 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/16/2000 | 15,5 | |
190 | 18L3081190 | Lê Thiên Nhân | 32005569 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/18/2000 | 14,9 | |
191 | 18L3081191 | Nguyễn Văn Nhân | 33001456 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 6/5/2000 | 17,1 | |
192 | 18L3081192 | Nguyễn Văn Linh Nhân | 33006034 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 2/20/2000 | 14,7 | |
193 | 18L3081193 | Nguyễn Duy Nhất | 33004781 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/17/2000 | 16,5 | |
194 | 18L3081194 | Nguyễn Đắc Nhật | 33002014 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/20/2000 | 15,3 | |
195 | 18L3081195 | Đặng Thị Phương Nhi | 33002770 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/28/2000 | 17,1 | |
196 | 18L3081196 | Nguyễn Thị Kiều Nhi | 32002774 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 6/5/2000 | 16,5 | |
197 | 18L3081197 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 33009865 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 12/24/2000 | 17,1 | |
198 | 18L3081198 | Phan Thị Quỳnh Nhi | 33002775 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/4/2000 | 17,6 | |
199 | 18L3081199 | Trần Thị Hồng Ny | 33008240 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/25/2000 | 14,2 | |
200 | 18L3081200 | Dương Thị Kiều Oanh | 32007066 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 2/25/2000 | 15,2 | |
201 | 18L3081201 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 32007068 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/24/2000 | 16,5 | |
202 | 18L3081202 | Lê Văn Pho | 33002425 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/6/2000 | 13,6 | |
203 | 18L3081203 | Phạm Hoàng Thanh Phúc | 33010337 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/8/2000 | 14,5 | |
204 | 18L3081204 | Trần Hữu Phúc | 33002434 | 4 | Nuôi trồng thủy sản | 5/27/2000 | 13,8 | |
205 | 18L3081205 | Ngô Ngọc Minh Quang | 33002447 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 5/19/2000 | 13 | |
206 | 18L3081206 | Nguyễn Đức Quang | 33000682 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/2/2000 | 20,1 | |
207 | 18L3081207 | Hà Văn Quân | 33002451 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/3/2000 | 13,4 | |
208 | 18L3081208 | Lê Viết Quân | 33006090 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/2/2000 | 18 | |
209 | 18L3081209 | Nguyễn Đắc Quốc | 33001524 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 11/15/2000 | 16,9 | |
210 | 18L3081210 | Trần Nguyễn Quốc | 34011543 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 4/10/2000 | 13,4 | |
211 | 18L3081211 | Lê Ngọc Quý | 28032413 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/18/2000 | 16,1 | |
212 | 18L3081212 | Nguyễn Công Quý | 33002454 | 4 | Nuôi trồng thủy sản | 10/23/1999 | 16,8 | |
213 | 18L3081213 | Nguyễn Hữu Rin | 33002827 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 11/15/2000 | 16,2 | |
214 | 18L3081214 | Hồ Văn Rôn | 33006517 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 11/19/2000 | 14 | |
215 | 18L3081215 | Lê Hoàng Thanh Sang | 33002064 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 11/1/1999 | 14,7 | |
216 | 18L3081216 | Nguyễn Minh Sang | 33005727 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/21/2000 | 17,2 | |
217 | 18L3081217 | Nguyễn Quang Sanh | 32007095 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/24/2000 | 13,8 | |
218 | 18L3081218 | Ngô Văn Sinh | 32007097 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 10/26/2000 | 16,3 | |
219 | 18L3081219 | Nguyễn Văn Soạn | 33001538 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/30/2000 | 17,4 | |
220 | 18L3081220 | Nguyễn Đình Sơn | 33001540 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 8/20/2000 | 18,2 | |
221 | 18L3081221 | Nguyễn Thị Sương | 34013559 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/10/2000 | 18,4 | |
222 | 18L3081222 | Nguyễn Thị Tại | 34011558 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 2/12/2000 | 16,8 | |
223 | 18L3081223 | Trần Bình Tây | 33008743 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/18/2000 | 14,9 | |
224 | 18L3081224 | Trần Văn Tây | 34005789 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 3/8/2000 | 17,2 | |
225 | 18L3081225 | Đoàn Phú Tấn | 33001811 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 2/9/2000 | 18,6 | |
226 | 18L3081226 | Đoàn Trương Tấn | 34002187 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/16/2000 | 15,3 | |
227 | 18L3081227 | Lê Trường Thanh | 33009196 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/6/2000 | 19,2 | |
228 | 18L3081228 | Võ Văn Thành | 33003602 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/13/2000 | 14,7 | |
229 | 18L3081229 | Nguyễn Thị Thắm | 29031268 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/6/2000 | 14,7 | |
230 | 18L3081230 | Dương Quang Thắng | 32007115 | 5 | Nuôi trồng thủy sản | 4/3/2000 | 18,2 | |
231 | 18L3081231 | Nguyễn Văn Thắng | 33004323 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 12/28/2000 | 13,5 | |
232 | 18L3081232 | Nguyễn Sanh Thiện | 33002506 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 1/2/2000 | 16,6 | |
233 | 18L3081233 | Đặng Văn Thìn | 33002509 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/8/2000 | 14,8 | |
234 | 18L3081234 | Hà Văn Thìn | 33010407 | 4 | Nuôi trồng thủy sản | 12/5/2000 | 18,3 | |
235 | 18L3081235 | Trần Kiêm Thìn | 33002514 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 12/30/2000 | 17,2 | |
236 | 18L3081236 | Trần Gia Thịnh | 32007319 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 12/16/2000 | 15,2 | |
237 | 18L3081237 | Lê ích Thôi | 33002515 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 8/25/1999 | 13,8 | |
238 | 18L3081238 | Mai Thị Thôi | 33001824 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/9/2000 | 14,1 | |
239 | 18L3081239 | Nguyễn Minh Thuấn | 31005354 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/11/2000 | 14 | |
240 | 18L3081240 | Lê Thị Thanh Thủy | 33010418 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 9/16/2000 | 14,1 | |
241 | 18L3081241 | Lê Quang Tiến | 33000734 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 11/5/2000 | 15,9 | |
242 | 18L3081242 | Võ Quang Nhật Tiến | 63002313 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 11/29/2000 | 16,2 | |
243 | 18L3081243 | Hồ Trần Tiệp | 32007334 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 2/22/2000 | 14,6 | |
244 | 18L3081244 | Nghiêm Trọng Tín | 04005984 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 11/14/2000 | 15 | |
245 | 18L3081245 | Nguyễn Phước Toản | 33001606 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/23/2000 | 14,2 | |
246 | 18L3081246 | Đoàn Thị Thùy Trang | 33000177 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 5/9/2000 | 14,7 | |
247 | 18L3081247 | Lê Chí Vĩnh Trường | 32007148 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 4/27/2000 | 16 | |
248 | 18L3081248 | Nguyễn Tất Nhật Trường | 33006630 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/21/2000 | 13,9 | |
249 | 18L3081249 | Phạm Quốc Tuấn | 33002570 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/23/2000 | 18,8 | |
250 | 18L3081250 | Võ Quang Tùng | 32007899 | 2 | Nuôi trồng thủy sản | 9/18/1999 | 20,8 | |
251 | 18L3081251 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 33006176 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/30/2000 | 14,5 | |
252 | 18L3081252 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 32007350 | 3 | Nuôi trồng thủy sản | 11/6/1999 | 17,3 | |
253 | 18L3081253 | Trần Đình Văn | 34000946 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/18/2000 | 14,7 | |
254 | 18L3081254 | Trần Bảo Việt | 33001867 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 6/3/2000 | 14,3 | |
255 | 18L3081255 | Lê Bá Quang Vinh | 33007519 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 11/27/1999 | 20,5 | |
256 | 18L3081256 | Ngô Thị Vĩ | 34005955 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 8/28/2000 | 19,3 | |
257 | 18L3081257 | Lê Triệu Vỷ | 32003058 | 4 | Nuôi trồng thủy sản | 9/26/2000 | 15,6 | |
258 | 18L3081258 | Nguyễn Tuấn Vỹ | 33001673 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 2/29/2000 | 16,3 | |
259 | 18L3081259 | Tô Hữu Vỹ | 33007093 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 7/2/2000 | 18,7 | |
260 | 18L3081260 | Phạm Thị Như ý | 32007172 | 1 | Nuôi trồng thủy sản | 10/6/2000 | 17,2 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGÀNH QUẢN LÝ THỦY SẢN
STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Tuyển khác | Số báo danh | NV | Ngành | Ngày sinh | Tổng ưu tiên |
1 | 18L3141001 | Nguyễn Văn An | Xét tuyển học bạ | Quản lý thủy sản | 9/24/1998 | 18,75 | ||
2 | 18L3141002 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | Xét tuyển học bạ | 33002211 | 1 | Quản lý thủy sản | 3/5/2000 | 21,45 |
3 | 18L3141003 | Trương Văn Hào | Xét tuyển học bạ | 33002218 | Quản lý thủy sản | 5/4/2000 | 18,45 | |
4 | 18L3141004 | Trương Bảo Khang | Xét tuyển học bạ | 31005915 | Quản lý thủy sản | 11/11/2000 | 21,5 | |
5 | 18L3141005 | Lê Thị Mỹ Linh | Xét tuyển học bạ | 33005578 | 1 | Quản lý thủy sản | 12/1/2000 | 21,75 |
6 | 18L3141006 | Mai Xuân Lộc | Xét tuyển học bạ | 31004173 | Quản lý thủy sản | 11/2/2000 | 22,75 | |
7 | 18L3141007 | Phan Thị Phương Nam | Xét tuyển học bạ | 33002339 | Quản lý thủy sản | 6/5/2000 | 22,55 | |
8 | 18L3141008 | Lý Thị Yến Nhi | Xét tuyển học bạ | 34001243 | 2 | Quản lý thủy sản | 2/6/2000 | 23,8 |
9 | 18L3141009 | Trần Thị By Ny | Xét tuyển học bạ | 33006931 | Quản lý thủy sản | 1/8/2000 | 22,95 | |
10 | 18L3141010 | Mai Hữu Phúc | Xét tuyển học bạ | 33010707 | Quản lý thủy sản | 12/11/2000 | 19,65 | |
11 | 18L3141011 | Nguyễn Đức Quang | Xét tuyển học bạ | 33006508 | Quản lý thủy sản | 1/15/2000 | 21,35 | |
12 | 18L3141012 | Trần Nguyễn Quốc | Xét tuyển học bạ | 34011543 | 1 | Quản lý thủy sản | 4/10/2000 | 19,85 |
13 | 18L3141013 | Cao Hữu Rim | Xét tuyển học bạ | 33002826 | Quản lý thủy sản | 11/28/1999 | 19,35 | |
14 | 18L3141014 | Lê Nguyên Vũ | Xét tuyển học bạ | 32003478 | Quản lý thủy sản | 4/9/2000 | 19,5 | |
15 | 18L3141015 | Nguyễn Quang Vũ | Xét tuyển học bạ | 31005426 | 1 | Quản lý thủy sản | 8/10/2000 | 22,3 |
16 | 18L3141016 | Nguyễn Thế Anh | 33007105 | 2 | Quản lý thủy sản | 1/15/1993 | 18,4 | |
17 | 18L3141017 | Lê Công Đô | 29016839 | 2 | Quản lý thủy sản | 10/12/2000 | 15,75 | |
18 | 18L3141018 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 33002211 | 1 | Quản lý thủy sản | 3/5/2000 | 14,55 | |
19 | 18L3141019 | Huỳnh Lê Tuấn Kiệt | 33004671 | 1 | Quản lý thủy sản | 5/26/2000 | 18,45 | |
20 | 18L3141020 | Phạm Thảo Ly | 40011614 | 5 | Quản lý thủy sản | 7/6/2000 | 13,5 | |
21 | 18L3141021 | Phạm Thị Hương Ly | 32005540 | 1 | Quản lý thủy sản | 5/15/2000 | 14,3 | |
22 | 18L3141022 | Lý Thị Yến Nhi | 34001243 | 2 | Quản lý thủy sản | 2/6/2000 | 14,9 | |
23 | 18L3141023 | Trần Thị Nhung | 33002024 | 2 | Quản lý thủy sản | 5/24/2000 | 14,35 | |
24 | 18L3141024 | Dương Thị Như | 34006513 | 2 | Quản lý thủy sản | 6/3/2000 | 19,4 | |
25 | 18L3141025 | Lê Thị Oanh | 34013515 | 4 | Quản lý thủy sản | 4/21/2000 | 14,2 | |
26 | 18L3141026 | Nguyễn Thị Loan Oanh | 04004317 | 5 | Quản lý thủy sản | 8/24/2000 | 15 | |
27 | 18L3141027 | Lê Hữu Quý | 33008717 | 3 | Quản lý thủy sản | 12/2/2000 | 13,05 | |
28 | 18L3141028 | Bùi Quang Tây | 04005918 | 3 | Quản lý thủy sản | 5/18/2000 | 13,8 | |
29 | 18L3141029 | Lê Phương Thảo | 32007111 | 2 | Quản lý thủy sản | 1/25/2000 | 14,7 | |
30 | 18L3141030 | Nguyễn Xuân Thăng | 33007427 | 2 | Quản lý thủy sản | 2/18/1995 | 18,6 | |
31 | 18L3141031 | Phan Hoàng Thắng | 33010402 | 2 | Quản lý thủy sản | 3/26/2000 | 19,3 | |
32 | 18L3141032 | Phan Thị Phương Trang | 33008393 | 3 | Quản lý thủy sản | 5/30/2000 | 16,15 | |
33 | 18L3141033 | Nguyễn Quang Vũ | 31005426 | 1 | Quản lý thủy sản | 8/10/2000 | 16,6 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGÀNH BỆNH HỌC THỦY SẢN
STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Tuyển khác | Số báo danh | NV | Ngành | Ngày sinh | Tổng ưu tiên |
1 | 18L3171001 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Xét tuyển học bạ | 31005130 | 1 | Bệnh học thủy sản | 9/12/2000 | 23,5 |
2 | 18L3171002 | Nguyễn Trần Nhật Hải | Xét tuyển học bạ | 33007991 | Bệnh học thủy sản | 2/17/2000 | 19,4 | |
3 | 18L3171003 | Ngô Lý Lai | Xét tuyển học bạ | 32004318 | 1 | Bệnh học thủy sản | 8/8/2000 | 20,35 |
4 | 18L3171004 | Phan Trí Nhân | Xét tuyển học bạ | 33008185 | 1 | Bệnh học thủy sản | 1/31/2000 | 20,4 |
5 | 18L3171005 | Trần Đình Long Nhật | Xét tuyển học bạ | 33001461 | 1 | Bệnh học thủy sản | 8/6/2000 | 19,6 |
6 | 18L3171006 | Phan Nguyễn ái Nhi | Xét tuyển học bạ | 33002394 | Bệnh học thủy sản | 4/20/2000 | 21,55 | |
7 | 18L3171007 | Nguyễn Thị Hà Tâm | Xét tuyển học bạ | 33001083 | 2 | Bệnh học thủy sản | 9/20/2000 | 24,6 |
8 | 18L3171008 | Nguyễn Thị Kim Thảo | Xét tuyển học bạ | 33000430 | Bệnh học thủy sản | 8/20/1998 | 19,6 | |
9 | 18L3171009 | Võ Thị Thảo | Xét tuyển học bạ | 33001100 | 1 | Bệnh học thủy sản | 2/14/2000 | 23,95 |
10 | 18L3171010 | Nguyễn Minh Thuấn | Xét tuyển học bạ | 31005354 | 1 | Bệnh học thủy sản | 7/11/2000 | 22,1 |
11 | 18L3171011 | Lê Anh Xuân | Xét tuyển học bạ | 31007562 | Bệnh học thủy sản | 4/6/2000 | 21,4 | |
12 | 18L3171012 | Nguyễn Đức Anh | 33002951 | 3 | Bệnh học thủy sản | 2/18/2000 | 14,35 | |
13 | 18L3171013 | Đào Hữu Dũng | 33008494 | 1 | Bệnh học thủy sản | 7/6/2000 | 16,75 | |
14 | 18L3171014 | Lê Ngọc Hòa | 31007344 | 1 | Bệnh học thủy sản | 4/14/2000 | 16,8 | |
15 | 18L3171015 | Hồ Thị Mai Hương | 32000669 | 2 | Bệnh học thủy sản | 8/5/2000 | 13,1 | |
16 | 18L3171016 | Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 31003327 | 1 | Bệnh học thủy sản | 7/10/2000 | 14,7 | |
17 | 18L3171017 | Võ Thị Thảo | 33001100 | 1 | Bệnh học thủy sản | 2/14/2000 | 14,05 | |
18 | 18L3171018 | Trương Văn Ngọc Tiến | 33007849 | 1 | Bệnh học thủy sản | 3/8/1999 | 18,25 | |
19 | 18L3171019 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 33001219 | 2 | Bệnh học thủy sản | 3/8/2000 | 18,3 |
Trương Văn Đàn